|
1281.
|
Văn hóa dân gian người Ơ Đu Nguyễn Thị Ngân chủ biên
Tác giả Nguyễn Thị Ngân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527TH.
|
|
1282.
|
Văn hóa dân gian miền đất võ Nguyễn Thanh Mừng
Tác giả Nguyễn Thanh Mừng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959739 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959739 NG527TH.
|
|
1283.
|
Văn hóa dân gian LâmThao Phạm Bá Nghiệm chủ biên, Nguyễn Hữu Lân tìm hiểu, nghiên cứu và giới thiệu
Tác giả Phạm Bá Nghiệm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 PH104B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 PH104B.
|
|
1284.
|
Văn hóa ẩm thực của người ÊĐê M’ Dhur ở Việt Nam Nguyễn Thị Hòa Quyển 2
Tác giả Nguyễn Thị Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3709597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3709597 NG527TH.
|
|
1285.
|
Văn hóa dân gian người Xá Phó ở Lào Cai Dương Tuấn Nghĩa chủ biên, Nguyễn Ngọc Thanh,.. tìm hiểu giới thiệu
Tác giả Dương Tuấn Nghĩa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597167 D561T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597167 D561T.
|
|
1286.
|
Then cổ Tuyên Quang Ma Văn Đức Quyển 2
Tác giả Ma Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597153 M100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597153 M100V.
|
|
1287.
|
Then cổ truyền Tuyên Quang Ma Văn Đức sưu tầm, giới thiệu, dịch nghĩa Quyển 1
Tác giả Ma Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597153 M100Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597153 M100Đ.
|
|
1288.
|
Hình tượng rắn trong truyện cổ dân gian Việt Nam Trần Minh Hường
Tác giả Trần Minh Hường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR121M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR121M.
|
|
1289.
|
Đồng dao và trò chơi trẻ em các dân tộc Tày, Nùng, Thái, Mường và Tà ÔI Lèng Thị Lan
Tác giả Lèng Thị Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 L204TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 L204TH.
|
|
1290.
|
Văn hóa dân gian dân tộc Nùng ở Việt Nam Hoàng Nam, Hoàng Thị Lê Thảo sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Hoàng Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095971 H407N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095971 H407N.
|
|
1291.
|
Văn hóa dân gian dân tộc Dao ở Phú Thọ Nguyễn Hữu Nhàn, Phạm Thị Thiên Nga
Tác giả Nguyễn Hữu Nhàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 NG527H.
|
|
1292.
|
Ba truyện thơ người Thái Đen ở Mường Thanh Tòng Văn Hân sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Tòng Văn Hân sưu tầm, giới thiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959717 T455V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959717 T455V.
|
|
1293.
|
Văn hóa dân ngian làng Xuân Hội Nguyễn Quang Khải
Tác giả Nguyễn Quang Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959727 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959727 NG527QU.
|
|
1294.
|
Giới thiệu một số nhạc cụ dân tộc thiểu số Việt Nam Tô Ngọc Thanh
Tác giả Tô Ngọc Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 T450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 T450NG.
|
|
1295.
|
Âm nhạc dân gian Thái Tô Ngọc Thanh
Tác giả Tô Ngọc Thanh. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87095971 T450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87095971 T450NG.
|
|
1296.
|
Tục ngữ dân tộc Ta Ôi Kê Sửu Sưu tầm và bình giải
Tác giả Kê Sửu. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.90959749 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.90959749 K250S.
|
|
1297.
|
Dấu xưa...nền cũ...đất Ninh Hòa Võ Triều Dương
Tác giả Võ Triều Dương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.09597 V400TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.09597 V400TR.
|
|
1298.
|
Tây Bắc vùng văn hóa giàu bản sắc Trần Bình
Tác giả Trần Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095971 TR121B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095971 TR121B.
|
|
1299.
|
Nhận diện di sản văn hóa dân tộc Chứt ở Quảng Bình Nguyễn Thị Ngân
Tác giả Nguyễn Thị Ngân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 NG527TH.
|
|
1300.
|
Sông nước trong đời sống văn hóa Nam Bộ Nguyễn Hữu Hiếu
Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095977 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095977 NG527H.
|