Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1261. Hà Minh Đức tuyển tập Trần Khánh Thành tuyển chọn T.3 Phê bình và tiểu luận văn học

Tác giả Hà Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 H100M] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92209 H100M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H100M.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1262. Tuyển tập 15 năm tạp chí văn học và tuổi trẻ Nguyễn Đăng Mạnh, Nguyên Trường, Nguyễn Vỹ,... T.1 Chân dung văn học

Tác giả Nguyễn Đăng Mạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 T527t] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922803 T527t] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 T527t.

1263. Tự lực văn đoàn Hà Minh Đức Trào lưu tác giả:Khảo luận và tuyển chọn bài viết về Tự lực văn đoàn

Tác giả Hà Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 H100] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92209 H100] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H100.

1264. Nguyễn Đình Chiểu về tác gia và tác phẩm Nguyễn Ngọc Thiện tuyển chọn và giới thiệu

Tác giả Nguyễn Đình Chiểu.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NG527Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527Đ.

1265. Trần Tế Xương về tác gia và tác phẩm Vũ Văn Sỹ tuyển chọn và giới thiệu

Tác giả Trần Tế Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221209 TR120T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9221209 TR120T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221209 TR120T.

1266. Nguyễn Huy Tưởng về tác gia và tác phẩm Bích Thu, Tôn Thảo Miên tuyển chọn và giới thiệu

Tác giả Nguyễn Huy Tưởng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233409 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92233409 NG527H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233409 NG527H.

1267. Địa chí văn hóa dân gian Nghệ Tĩnh Nguyển Đổng Chi chủ biên, Vũ Ngọc Khánh, Ninh Viết Giao

Tác giả Nguyển Đổng Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Nghệ An. Nxb Nghệ An 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 Đ 301 ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Đ 301 ch.

1268. Tuyển tập Phan Cự Đệ; Lý Hoài thu tuyển chọn T.1 Văn học Việt Nam thế kỷ XX tác gia và tác phẩm

Tác giả Phan Cự Đệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92233409 PH105C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233409 PH105C.

1269. Khí hậu Việt Nam Phạm Ngọc Toàn, Phan Tất Đắc

Tác giả Phạm Ngọc Toàn.

Ấn bản: In lần 2, có sữa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.609597 PH 104 NG] (3). Items available for reference: [Call number: 551.609597 PH 104 NG] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.609597 PH 104 NG.

1270. Tô Hoài về tác gia và tác phẩm Phong Lê giới thiệu; Văn Thanh tuyển chọn

Tác giả Tô Hoài.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233409 T450H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92233409 T450H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233409 T450H.

1271. Sáng tạo và giao lưu Phạm Vĩnh Cư Tiểu luận, nghiên cứu và phê bình văn học

Tác giả Phạm Vĩnh Cư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 PH104V] (5). Items available for reference: [Call number: 895.92209 PH104V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 PH104V.

1272. Việt Nam toàn cảnh Khuyết danh

Tác giả Khuyết danh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Nhan đề chuyển đổi: Vietnam discovery.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 V 308 N] (4). Items available for reference: [Call number: 330.9597 V 308 N] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 V 308 N.

1273. Giáo trình văn học dân gian Việt Nam Nguyễn Bích Hà Dùng cho sinh viên Việt Nam học

Tác giả Nguyễn Bích Hà.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 NG527B] (4). Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527B] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527B.

1274. Gió cát Lý Hoài Xuân thơ

Tác giả Lý Hoài Xuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 L600H] (15). Items available for reference: [Call number: 895.922134 L600H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 L600H.

1275. Làng Việt Nam Phan Đại Doãn Một số vấn đề Kinh tế - Xã hội

Tác giả Phan Đại Doãn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội; Mũi Cà Mau 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 PH 105 Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 PH 105 Đ.

1276. Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung Bộ Nguyễn Quang Hòa, Trần Hoàng, Mai Khắc Ứng

Tác giả Nguyễn Quang Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 S 450 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 S 450 t.

1277. Cảnh quan địa lý miền Bắc Việt Nam Vũ Thị Lập

Tác giả Vũ Thị Lập.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 1976Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97 V 500 TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 V 500 TH.

1278. Địa lý kinh tế Việt Nam Văn Thái

Tác giả Văn Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 V 114 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 V 114 TH.

1279. Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức T.1 Phần đại cương

Tác giả Nguyễn Viết Thịnh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 NG 527 V] (1). Items available for reference: [Call number: 330.9597 NG 527 V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 NG 527 V.

1280. Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam Phạm Xuân Hậu, Trần Văn Thắng, Nguyễn Kim Hồng

Tác giả Phạm Xuân Hậu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Đại học Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 PH 104 X] (3). Items available for reference: [Call number: 330.9597 PH 104 X] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 PH 104 X.