Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1261. Tin tức về một vụ bắt cóc Gabriel Garcia Márquez; Đoàn Đình Ca dịch Tiểu thuyết đạt giải Nobel văn học 1982

Tác giả Márquez, Gabriel Garcia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 860 M100R] (1). Items available for reference: [Call number: 860 M100R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 860 M100R.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1262. Đấng cứu thế Miguel Otero Silva; Đoàn Tử Thuyến giới thiệu và dịch Tiểu thuyết

Tác giả Silva, Miguel Otero.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 860 S300L] (1). Items available for reference: [Call number: 860 S300L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 860 S300L.

1263. Những người chân đất Daharia Stancu; Trần Dần dịch T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Stancu, Daharia.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 859 ST105C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 859 ST105C.

1264. Những người chân đất Daharia Stancu; Trần Dần dịch T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Stancu, Daharia.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 859 ST105C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 859 ST105C.

1265. Liệt Tử - Sự suy ngẫm của tiền nhân Lê Thị Giao Chi biên soạn; Trần Kiết Hùng hiệu đính

Tác giả Lê Thị Giao Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 L250TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L250TH.

1266. Những tấm lòng cao cả Edmondo De Ammicis; Hoàng Thiếu Sơn dịch và giới thiệu

Tác giả Ammicis, Edmondo De.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 853 A100M] (3). Items available for reference: [Call number: 853 A100M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 853 A100M.

1267. Xiềng xích và nơi trú ẩn Wojciech Jaruzelski; Đào Lộc biên dịch Hồi ký

Tác giả Jaruzelski, Wojciech.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 848 J100R] (1). Items available for reference: [Call number: 848 J100R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 848 J100R.

1268. Bí mật thành Pari Ơgien Xuy; Nguyễn Xuân Dương dịch T.4 Tiểu thuyết

Tác giả Xuy, Ơgien.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 X512Ơ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 X512Ơ.

1269. Bí mật thành Pari Ơgien Xuy; Nguyễn Xuân Dương dịch T.3 Tiểu thuyết

Tác giả Xuy, Ơgien.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 X512Ơ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 X512Ơ.

1270. Bí mật thành Pari Ơgien Xuy; Nguyễn Xuân Dương dịch T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Xuy, Ơgien.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 X512Ơ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 X512Ơ.

1271. Những người khốn khổ Victor Hugo; Phạm Nguyên Phẩm dịch T.2 Cosette Sách song ngữ

Tác giả Hugo, Victor.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 H500G] (4). Items available for reference: [Call number: 843 H500G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 H500G.

1272. Những người khốn khổ Victor Hugo; Phạm Nguyên Phẩm dịch T.3 Gavroche Sách song ngữ

Tác giả Hugo, Victor.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 H500G] (4). Items available for reference: [Call number: 843 H500G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 H500G.

1273. Bí mật thành Pari Ơgien Xuy; Nguyễn Xuân Dương dịch T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Xuy, Ơgien.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 X512Ơ] (1). Items available for reference: [Call number: 843 X512Ơ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 X512Ơ.

1274. Những người khốn khổ Victor Hugo; Phạm Nguyên Phẩm dịch T.1 Fantine Sách song ngữ

Tác giả Hugo, Victor.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 H500G] (4). Items available for reference: [Call number: 843 H500G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 H500G.

1275. British Culture Dương Lâm Anh, Thái Thị Ngọc Liễu

Tác giả Dương Lâm Anh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 D561L] (4). Items available for reference: [Call number: 420 D561L] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D561L.

1276. Đập ngăn Thái Bình Dương Marguerite Duras; Lê Hồng Sâm dịch và giới thiệu Tiểu thyết

Tác giả Duras, Marguerite.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 D500R] (1). Items available for reference: [Call number: 843 D500R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 D500R.

1277. English Literature Nguyễn Chí Trung

Tác giả Nguyễn Chí Trung.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527CH] (4). Items available for reference: [Call number: 420 NG527CH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527CH.

1278. Alécxăngđrơ Đuyma Những phiêu lưu thời trẻ Jêredơ Lơnôtrơ; Đoàn Doãn dịch

Tác giả Lơnôtrơ, Jêredơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 L460N] (4). Items available for reference: [Call number: 843 L460N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 L460N.

1279. American Literature Đinh Thị Minh Hiền

Tác giả Đinh Thị Minh Hiền.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 Đ312TH] (3). Items available for reference: [Call number: 420 Đ312TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Đ312TH.

1280. Vơnidơ mùa đông Emanuyel Rôblexơ; Thái Hà dịch Tiểu thuyết

Tác giả Rôblexơ, Emanuyel.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Hội văn học nghệ thuật Bình Trị Thiên 1988Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 R450B] (1). Items available for reference: [Call number: 843 R450B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 R450B.