|
1261.
|
Tiếng Việt hiện đại Nguyễn Hữu Quỳnh
Tác giả Nguyễn Hữu Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 NG527H] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527H.
|
|
1262.
|
Cửa sổ lớp học 108 câu chuyện sư phạm Trần Quốc Toàn
Tác giả Trần Quốc Toàn. Ấn bản: Tái bản có bổ sung, sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 TR120Q] (8). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 TR120Q.
|
|
1263.
|
Dòng máu Sidney Selldon; Trần Hoàng Cương dịch
Tác giả Selldon, Sidney. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2014Nhan đề chuyển đổi: Bloodline.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 SH200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.
|
|
1264.
|
Sứ giả của thần chết (Cối xay gió của các thần) Sidney Selldon; Sao Biển dịch
Tác giả Selldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 SH200L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH200L.
|
|
1265.
|
Sáng tác mới Nhiểu tác giả
Tác giả Nhiểu tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 S106t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 S106t.
|
|
1266.
|
Đảo mộng mơ Nguyễn Nhật Ánh; Đỗ Hoàng Tường minh họa
Tác giả Nguyễn Nhật Ánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 NG527NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG527NH.
|
|
1267.
|
Kẻ săn người Chiristophe Guillaumot; Lê Thị Hiệu dịch
Tác giả Guillaumot, Chiristophe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 G510L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 G510L.
|
|
1268.
|
Trẻ em đường phố Lorenzo Carcaterra; Thảo Trân dịch
Tác giả Carcaterra, Lorenzo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 C100R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 C100R.
|
|
1269.
|
Vũ Trọng Phụng nhà văn hiện thực xuất sắc Trần Hữu Tá biên soạn
Tác giả Trần Hữu Tá. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 TR120H.
|
|
1270.
|
Nhà văn trong nhà trường - Nguyễn Tuân Trần Hữu Tá biên soạn
Tác giả Trần Hữu Tá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 TR120H.
|
|
1271.
|
Tuyển tập Văn Tâm Văn Tâm
Tác giả Văn Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa Sài Gòn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 V114T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 V114T.
|
|
1272.
|
Nhà văn Vũ Trọng Phụng với chúng ta Trần Hữu Tá sưu tầm, biên soạn
Tác giả Trần Hữu Tá. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb TP. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 TR120H.
|
|
1273.
|
Những cuộc phiêu lưu của Sherlock Holnes Conan Doyle; Đỗ Tư Nghĩa Dịch
Tác giả Doyle, Conan. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D400Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D400Y.
|
|
1274.
|
Ba lần và một lần Chu Lai Tiểu thuyết
Tác giả Chu Lai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 CH500L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 CH500L.
|
|
1275.
|
Truyện ngắn hậu hiện đại thế giới Lê Huy Bắc
Tác giả Lê Huy Bắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 Tr527ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 Tr527ng.
|
|
1276.
|
Nhìn lại thơ mới và văn xuôi Tự lực Văn Đoàn Trần Hữu Tá, Nguyễn Thành Thi, Đoàn Lê Giang chủ biên
Tác giả Trần Hữu Tá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 NH311l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NH311l.
|
|
1277.
|
Nguyễn Đổng Chi - Học giả - Nhà văn Trần Hữu Tá, Phong Lê, Nguyễn Xuân Kính,... Kỷ yếu Hội thảo khoa học. Kỷ niệm 100 năm ngày sinh học giả, nhà văn, Nguyễn Đổng
Tác giả Trần Hữu Tá. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 Ng527Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Ng527Đ.
|
|
1278.
|
Thơ Xuân Diệu - Những lời bình Mã Giang Lân tuyển chọn và biên soạn; Hữu Nhuận, Thế Lữ, Hoài Thanh,... Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 TH460X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 TH460X.
|
|
1279.
|
Văn học Việt Nam (1945 - 1954) Mã Giang Lân
Tác giả Mã Giang Lân. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 có bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 M100Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 M100Gi.
|
|
1280.
|
Ma thuồng luồng biển Thạnh Kỳ Sơn Truyện đọc lúc không giờ
Tác giả Thạch Kỳ Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.
|