Tìm thấy 1815 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1261. Sách Hán Nôm của người Sán Chay Đỗ Thị Hảo

Tác giả Đỗ Thị Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Đ450TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1262. Văn hóa dân gian người Phù Lá Trần Hữu Sơ cb,Vân Anh, Bùi Duy Chiến,…

Tác giả Trần Hữu Sơ cb,Vân Anh, Bùi Duy Chiến,….

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120H.

1263. Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An Quyển 4. Dân ca nghi lễ và phong tục

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TH.

1264. Lẩu Then cấp sắc hành nghề của người Tày ở xã Tân Lập, Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn Trần Văn Ái, Dương Thị Lâm

Tác giả Trần Văn Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 TR120V.

1265. Từ điển type truyện dân gian Việt Nam Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh Quyển 2.

Tác giả Nguyễn Thị Huế chủ biên, Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T550đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T550đ.

1266. Tìm hiểu về thanh đồng trong hoạt động tâm linh diễn xướng hát văn hầu thánh dân gian VN Văn Duy

Tác giả Văn Duy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 V114Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 V114Đ.

1267. Những lời ca của người kinh: Nguyễn Thị Phương Châm Sưu tầm ở Kinh Đảo, Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc

Tác giả Nguyễn Thị Phương Châm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527TH.

1268. Sưu tầm văn học dân gian vùng song Hậu Nguyễn Anh Động

Tác giả Nguyễn Anh Động.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527A.

1269. Tục thờ thần và thần tích Nghệ An Ninh Viết Giao

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 N312V.

1270. Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An chủ biên, biên soạn, Vũ Quang Dũng biên soạn Quyển 3: Dân ca nghi lễ và phong tục

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120TH.

1271. Văn học dân gian hiện đại Trần Gia Linh Quyển 2:

Tác giả Trần Gia Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120GI.

1272. Thần rủa yang con rung brah thô yang non rung: Sử thi M’Nông Trương Bi sưu tầm; Kiểu Kaau biên dịch; Điểu Klưt hát kể

Tác giả Trương Bi sưu tầm; Kiểu Kâu biên dịch; Điểu Klưt hát kể.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2090597 TH120r] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2090597 TH120r.

1273. Âm nhạc dân gian xứ nghệ Lê Hàm, Hoàng Thọ, Thanh Lưu

Tác giả Lê Hàm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 L250H.

1274. Văn hóa-văn nghệ dân gian huyện Minh Hóa Đinh Xuân Đình, Đinh Tiến Đức, Đinh Tiến Hùng,... Tập 2: Truyện dân gian Minh Hóa

Tác giả Đinh Xuân Đình, Đinh Tiến Đức, Đinh Tiến Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959745 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959745 V114h.

1275. Hồn quê Việt, như tôi thấy... Nguyễn Quang Vinh

Tác giả Nguyễn Quang Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527Q.

1276. Một số vấn đề quen thuộc trong đời sống văn hóa dân gian của người Núng Dín Vàng Thị Nga

Tác giả Vàng Thị Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V106TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V106TH.

1277. Câu đố dân gian Ê đê Trương Hồng Tuần

Tác giả Trương Hồng Tuần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.609597 TR561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.609597 TR561TH.

1278. Nghề dệt của người Thái đen ở Mường Thanh Tòng Văn Hân

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 T431V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 T431V.

1279. Hôn nhân truyền thống và những nghi thức trong lễ cưới của người Thái ở huyện Mai Châu tỉnh Hòa Bình Lường Song Toàn

Tác giả Lường Song Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 L561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 L561S.

1280. Văn hóa dân gian của người Khơ Mú tỉnh Điện Biên Đặng Thi Oanh, Tòng Văn Hân, Đặng Thị Ngọc Lan,...

Tác giả Đặng Thi Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597177 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597177 V114h.