|
1261.
|
Sự kiện lịch sử 30 - 04 - 1975 và những cuộc chiến oanh liệt tiến đến giải phóng dân tộc thống nhất đất nước
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.704 S550k.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704 S550k..
|
|
1262.
|
Các văn bản pháp luật về cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước Nxb Chính trị Quốc gia
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Chính trị Quốc gia, 1998Sẵn sàng: No items available
|
|
1263.
|
Từ điền bách khoa Việt Nam Phạm Văn Đồng, Hà Học Trạc, Cù Huy Cận,... T.1 A-D
Tác giả Phạm Văn Đồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 T550đ..
|
|
1264.
|
Từ điển văn học Việt Nam Lại Nguyên Ân, Bùi Văn Trọng Cường biên soạn Q.1 Từ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92203 T550đ.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92203 T550đ..
|
|
1265.
|
Những văn bản quy phạm pháp luật về phòng cháy và chữa cháy Cục cảnh sát phòng cháy chữa cháy
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.59709 NH556v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59709 NH556v..
|
|
1266.
|
Tiếng Việt 5 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng,.. Tập 1 Sách giáo viên
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
1267.
|
Âm nhạc 5 Hoàng Long chủ biên, Lê Minh Châu, Hoàng Lâm,... Sách giáo viên
Tác giả Hoàng Long chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.87044 Â119nh.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.87044 Â119nh..
|
|
1268.
|
Thực hành kỹ thuật 5 Trần Thị Thu chủ biên, Nguyễn Thu Huyền
Tác giả Trần Thị Thu chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.358045 TH552h.] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.358045 TH552h..
|
|
1269.
|
Mỹ thuật 5 Nguyễn Quốc Toản chủ biên, Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện,...
Tác giả Nguyễn Quốc Toản chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.52045 M300th.] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.52045 M300th..
|
|
1270.
|
Vở bài tập tiếng Việt 5 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha,... Tập 2
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
1271.
|
Tiếng Việt 4 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Việt Hùng Tập 1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
1272.
|
Khoa học 5 Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35045 KH104h.] (11). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35045 KH104h..
|
|
1273.
|
Vở bài tập toán 5 Đỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân Tập 1
Tác giả Đỗ Đình Hoan chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 V460b.] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 V460b..
|
|
1274.
|
Vở bài tập khoa học 5 Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái
Tác giả Bùi Phương Nga chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35 V460b.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35 V460b..
|
|
1275.
|
Toán 5 Đỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân,... Sách giáo viên
Tác giả Đỗ Đình Hoan chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7044 T406n.] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7044 T406n..
|
|
1276.
|
Mỹ thuật 5 Nguyễn Quốc Toản chủ biên, Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện Sách giáo viên
Tác giả Nguyễn Quốc Toản chủ biên. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.52044 M300th.] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.52044 M300th..
|
|
1277.
|
Kỹ thuật 5 Đoàn Chi chủ biên, Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.358045 K300th.] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.358045 K300th..
|
|
1278.
|
Tiếng Việt 4 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng,... Tập 2
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
1279.
|
Tiếng Việt 5 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha,... Tập 2
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
1280.
|
Tiếng Việt 5 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng,... Tập 1
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|