Tìm thấy 1580 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1241. Đi tìm chân dung Hàn MặcTử Phạm Xuân Tuyển sưu khảo

Tác giả Hàn Mạc Tử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 Đ 300 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Đ 300 t.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1242. Tổng hành đinh trong mùa xuân toàn thắng: Hồi ức Võ Nguyên Giáp; Phạm Chí Nhân thể hiện

Tác giả Võ Nguyên Giáp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia, 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 V400NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V400NG.

1243. Văn học Việt Nam hiện đại: bình giảng và phân tích tác phẩm Hà Minh Đức

Tác giả Hà Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H100M.

1244. Tuyển tập truyện ngắn thế giới chọn lọc Nhiều tác giả T.3

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.301 T527t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 T527t..

1245. Cô giúp việc kén chồng: Tập truyện ngắn Đỗ Thị Hồng Vân

Tác giả Đỗ Thị Hồng Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450TH.

1246. Sáng tác mới Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật Quảng Bình 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 S106t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 S106t.

1247. Về tư tưởng và văn học hiện đại phương Tây: Phác thảo phê bình một số trào lưu tư tưởng và văn học hiện đại chủ nghĩa ở phương Tây và ảnh hưởng của chúng trong văn học Việt Nam Phạm Văn Sĩ

Tác giả Phạm Văn Sĩ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học và Trung học chuyên nghiệp 1986Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809 PH104V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 PH104V.

1248. Truyện ngắn hay tình yêu Đoàn Lê, Yến Linh, Phan Đức Nam..

Tác giả Đoàn Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa. Thanh Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR527ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR527ng.

1249. A life style Đỗ Thị Hồng Trinh, Trương Khải Văn, Hoàng Vân Bá = Một phong cách sống

Tác giả Tri thức Việt tuyển chọn và dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 AL300F] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 823 AL300F.

1250. Nghệ thuật tiểu thuyết ở Quán và phê của tuổi trẻ lạc lối của Patrick Modiano Khóa luận tốt nghiệp đại học ngành sư phạm ngữ văn Lê Thảo Nhi; Dương Thị Ánh Tuyết hướng dẫn

Tác giả Lê Thảo Nhi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 L250TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 843 L250TH.

1251. Học dịch tiếng Anh qua lovestory (Một câu chuyện tình) Erich Segal; Trần Anh Kim dịch Tiểu thuyết Mỹ đã dựng thành phim

Tác giả Segal, Erich.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.02 S200G] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.02 S200G.

1252. Sư phạm Quảng Bình một thời để nhớ: Cảnh Giang Thơ

Tác giả Cảnh Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình [Knxb] 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 C107GI] (16). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 C107GI.

1253. Sóng Linh Giang Cảnh Giang Trường ca

Tác giả Cảnh Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221034 C107GI] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221034 C107GI.

1254. Thời gian và nhân chứng Hồi ký của các nhà báo Hà Minh Đức chủ biên T.1

Tác giả Hà Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 H100M.

1255. Xuân Thiều toàn tập Xuân Thiều; Ngô Vĩnh Bình sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu Tập IV Ký sự, truyện thiếu nhi, tiểu luận phê bình, thơ

Tác giả Xuân Thiều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 X502T] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 X502T.

1256. Xuân Thiều toàn tập Xuân Thiều; Ngô Vĩnh Bình sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu Tập II Tiểu thuyết

Tác giả Xuân Thiều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 X502T] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 X502T.

1257. Biển đảo tổ quốc tôi Trương Hán Siêu, Trần Nguyên Đán, Nguyễn Trãi,... Hợp tuyển thơ văn viết về biển đảo Việt Nam

Tác giả Trương Hán Siêu.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất, có bổ sung sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 B305Đ] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 B305Đ.

1258. Xuân Thiều toàn tập Xuân Thiều; Ngô Vĩnh Bình sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu Tập 1 Tiểu thuyết

Tác giả Xuân Thiều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 X502T] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 X502T.

1259. Xuân Thiều toàn tập Xuân Thiều; Ngô Vĩnh Bình sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu Tập 3 Truyện ngắn, truyện vừa

Tác giả Xuân Thiều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 X502T] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 X502T.

1260. Về văn hóa, văn chương Việt Phong Lê Tạp luận

Tác giả Phong Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 PH433L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 PH433L.