Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1241. Vĩnh biệt Gunxarư T. Aitmatow; Phạm Mạnh Hùng dịch Tiểu thuyết

Tác giả Aitmatow, T.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 A103F] (2). Items available for reference: [Call number: 891.73 A103F] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 A103F.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1242. Lep Tôn- Xtôi V.Sclôp Xki; Hoàng Oanh dịch T.2

Tác giả Xki, V.Sclôp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1987Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7 XK300V] (3). Items available for reference: [Call number: 891.7 XK300V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7 XK300V.

1243. Truyện ngắn của Macxim Gorki Macxim Gorki; Phạm Mạnh Hùng dịch

Tác giả Gorki, Macxim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 G400R] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 G400R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G400R.

1244. Bác sĩ Zhivago Boris Pasternak; Hoàng Ngọc Biên dịch T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Pasternak, Boris.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 P100S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 P100S.

1245. Chiến tranh và hòa bình Léon Tolstoi; Nguyễn Hiền Lê dịch T.2

Tác giả Tolstoi, Léon.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T400L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T400L.

1246. Chuyện tình diệu kỳ: Tiểu thuyết giác quan thứ 6 I. Dolgushin; Trịnh Xuân Hoành dịch

Tác giả Dolgushin, I.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 D400L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 D400L.

1247. Những linh hồn hết N.V Gôgôn T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Gôgôn, N.V.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 G450G] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 G450G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G450G.

1248. Puskin Puskin; Alếchxanđrơ giới thiệu; Hoàng Tôn dịch Tuyển tập văn xuôi

Tác giả Puskin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7 P500S] (4). Items available for reference: [Call number: 891.7 P500S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7 P500S.

1249. Những linh hồn hết N.V Gôgôn T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Gôgôn, N.V.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 G450G] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 G450G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 G450G.

1250. Mahabharata Cao Huy Đỉnh,Phạm Thúy Ba dịch Sử thi Ấn Độ

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1979Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.4 M100H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.4 M100H.

1251. Sông đông êm đềm Mikhain Sôlôkhôp; Nguyễn Thụy Ứng dịch T.5 Tiểu thuyết

Tác giả Sôlôkhôp, Mikhain.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn Mũi Cà Mau 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 S450L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 S450L.

1252. Sông đông êm đềm Mikhain Sôlôkhôp; Nguyễn Thụy Ứng dịch T.7 Tiểu thuyết

Tác giả Sôlôkhôp, Mikhain.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Hội nhà văn Mũi Cà Mau 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 S450L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 S450L.

1253. Iliat và Ôđixê Hômerơ; Phan Thị Miến dịch

Tác giả Hômerơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 883 H450M] (1). Items available for reference: [Call number: 883 H450M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 883 H450M.

1254. Thủ lĩnh Misen Nikôx Kazanzaki; Hoàng Nguyên Kỳ dịch và giới thiệu T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Kazanzaki, Nikôx.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 883 K100Z] (4). Items available for reference: [Call number: 883 K100Z] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 883 K100Z.

1255. Thủ lĩnh Misen Nikôx Kazanzaki; Hoàng Nguyên Kỳ dịch và giới thiệu T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Kazanzaki, Nikôx.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 883 K100Z] (4). Items available for reference: [Call number: 883 K100Z] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 883 K100Z.

1256. Anh chồng của vợ tôi Luigi Pirandello; Vũ Đình Phòng dịch Giải thưởng Nobel: Tập truyện ngắn

Tác giả Pirandello, Luigi.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 P300R] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 P300R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 P300R.

1257. Năm người im lặng Mighen ôtêrô Xinva; Đỗ Quyên, Vũ Đình Chính dịch Tiểu thuyết

Tác giả Xinva, Mighen ôtêrô.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 860 X311V] (3). Items available for reference: [Call number: 860 X311V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 860 X311V.

1258. Đôn Kihôtê nhà quý tộc tài ba xứ Mantra Mighel Đê Xervantex XaaVêđra; Trương Đắc Vị dịch và giới thiệu Tiểu thuyết

Tác giả XaaVêđra, Mighel Đê Xervantex.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 863 X100A] (2). Items available for reference: [Call number: 863 X100A] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 863 X100A.

1259. Lược sử thời gian: Từ vụ nổ lớn đến các lỗ đen Stephen W Hawking; Cao Chi, Phạm Văn Thiều

Tác giả Hawking, Stephen W.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Nhan đề chuyển đổi: A Brief history of time: From the big bang to black holes.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.01 H100W] (1). Items available for reference: [Call number: 523.01 H100W] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.01 H100W.

1260. Dấu máu em trên tuyết Gabriel Garcia Márquez; Nguyễn Đức Trung chọn và dịch Tập truyện về thân phận đàn bà

Tác giả Márquez, Gabriel Garcia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 860 M100R] (3). Items available for reference: [Call number: 860 M100R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 860 M100R.