|
1241.
|
Four corners 4 Teacher's edition assessment audio CD/CD-ROM: 1 CD Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 F400] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 F400.
|
|
1242.
|
Business Result Pre-Intermediate Interactive: Workbook: 1 CD Gareth Davies,Shaun Wilden
Tác giả Davies, Gareth. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 D100V] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 D100V.
|
|
1243.
|
An introduction to English syntax Jim Miller 2nd Editon
Tác giả Miller, Jim. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Edinburgh university press 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 M300] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M300.
|
|
1244.
|
Four Corners 4 Jack C.Richards, David Bohlke 2nd Editon Teacher's edition
Tác giả Richards, Jack. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University press 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 F400] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 F400.
|
|
1245.
|
Pet result Student's book: Acourse for the cambridge English preliminary exam suitable for preliminary (pet) for schods Jenny Quintana
Tác giả Quintana, Jenny. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University press 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 Qu311T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 Qu311T.
|
|
1246.
|
Ready for FCE Course book:Updated for the revised FCE exam Roy Norris
Tác giả Norris, Roy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Macmillan 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N400R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N400R.
|
|
1247.
|
Ready for FCE Course book:Suitable for the updated exam Roy Norris
Tác giả Norris, Roy. Material type: Sách Nhà xuất bản: London Macmillan 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N400R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N400R.
|
|
1248.
|
Ready for Pet Course book Nick Kenny, Anne Kelly
Tác giả Kenny, Nick. Material type: Sách Nhà xuất bản: London Macmillan 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K203N] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K203N.
|
|
1249.
|
Routledge encyclopedia of translation studies Mona Baker, Gabriela Saldanha 2nd edition
Tác giả Baker, Mona. Material type: Sách Nhà xuất bản: London; New York Routledge 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 B100K] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 B100K.
|
|
1250.
|
Becoming a translator Douglas Robinson An introduction to the theory and practice of translation 3rd edition
Tác giả Robinson, Douglas. Material type: Sách Nhà xuất bản: London; New York Routledge 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 C100R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 C100R.
|
|
1251.
|
Syntar Andrew Carnie, A generative Introduction carnie 3rd edition
Tác giả Carnie, Andrew. Material type: Sách Nhà xuất bản: UK Wiley-blackwel 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 C100R] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 C100R.
|
|
1252.
|
An introduction to second language acquisition research Diane Larsen, Michael H.Long 3rd edition
Tác giả Larsen, Diane. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Longman group UK Limited 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 L100] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 L100.
|
|
1253.
|
Celebrate Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú Holidays in the U.S.A Second edition Material type: Sách Nhà xuất bản: American Office of English language programs 2007Sẵn sàng: No items available
|
|
1254.
|
Celebrate Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú Holidays in the U.S.A Second edition Material type: Sách Nhà xuất bản: American Office of English language programs 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0973 C200L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 306.0973 C200L.
|
|
1255.
|
English I Bài giảng Phạm Thị Hà
Tác giả Phạm Thị Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 PH104] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 420.71 PH104.
|
|
1256.
|
A Brief introduction Britain: Internal use Võ Thị Dung
Tác giả Võ Thị Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 V400TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 420.71 V400TH.
|
|
1257.
|
Nghe V Internal Nguyễn Ngọc Chiến
Tác giả Nguyễn Ngọc Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 NG527Ng] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 428.3 NG527Ng.
|
|
1258.
|
Methodology of Nguyen Thi Lan Anh Internal Nguyễn Thị Lan Anh
Tác giả Nguyễn Thị Lan Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 420.71 NG527TH.
|
|
1259.
|
English documents for office Internal use Nguyễn Thị Lan Anh
Tác giả Nguyễn Thị Lan Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 420.71 NG527TH.
|
|
1260.
|
English documents for office Internal use Võ thị Dung
Tác giả Võ thị Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 V400TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 420.71 V400TH.
|