|
1241.
|
Đi tìm chân dung Hàn MặcTử Phạm Xuân Tuyển sưu khảo
Tác giả Hàn Mạc Tử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 Đ 300 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Đ 300 t.
|
|
1242.
|
Tổng hành đinh trong mùa xuân toàn thắng: Hồi ức Võ Nguyên Giáp; Phạm Chí Nhân thể hiện
Tác giả Võ Nguyên Giáp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia, 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 V400NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V400NG.
|
|
1243.
|
Văn học Việt Nam hiện đại: bình giảng và phân tích tác phẩm Hà Minh Đức
Tác giả Hà Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H100M.
|
|
1244.
|
Tuyển tập truyện ngắn thế giới chọn lọc Nhiều tác giả T.3
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.301 T527t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 T527t..
|
|
1245.
|
Cô giúp việc kén chồng: Tập truyện ngắn Đỗ Thị Hồng Vân
Tác giả Đỗ Thị Hồng Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 Đ450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 Đ450TH.
|
|
1246.
|
Sáng tác mới Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật Quảng Bình 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 S106t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 S106t.
|
|
1247.
|
Về tư tưởng và văn học hiện đại phương Tây: Phác thảo phê bình một số trào lưu tư tưởng và văn học hiện đại chủ nghĩa ở phương Tây và ảnh hưởng của chúng trong văn học Việt Nam Phạm Văn Sĩ
Tác giả Phạm Văn Sĩ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học và Trung học chuyên nghiệp 1986Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809 PH104V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 PH104V.
|
|
1248.
|
Truyện ngắn hay tình yêu Đoàn Lê, Yến Linh, Phan Đức Nam..
Tác giả Đoàn Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa. Thanh Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR527ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR527ng.
|
|
1249.
|
A life style Đỗ Thị Hồng Trinh, Trương Khải Văn, Hoàng Vân Bá = Một phong cách sống
Tác giả Tri thức Việt tuyển chọn và dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 AL300F] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 823 AL300F.
|
|
1250.
|
Nghệ thuật tiểu thuyết ở Quán và phê của tuổi trẻ lạc lối của Patrick Modiano Khóa luận tốt nghiệp đại học ngành sư phạm ngữ văn Lê Thảo Nhi; Dương Thị Ánh Tuyết hướng dẫn
Tác giả Lê Thảo Nhi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 L250TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 843 L250TH.
|
|
1251.
|
Học dịch tiếng Anh qua lovestory (Một câu chuyện tình) Erich Segal; Trần Anh Kim dịch Tiểu thuyết Mỹ đã dựng thành phim
Tác giả Segal, Erich. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.02 S200G] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.02 S200G.
|
|
1252.
|
Sư phạm Quảng Bình một thời để nhớ: Cảnh Giang Thơ
Tác giả Cảnh Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình [Knxb] 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 C107GI] (16). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 C107GI.
|
|
1253.
|
Sóng Linh Giang Cảnh Giang Trường ca
Tác giả Cảnh Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221034 C107GI] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221034 C107GI.
|
|
1254.
|
Thời gian và nhân chứng Hồi ký của các nhà báo Hà Minh Đức chủ biên T.1
Tác giả Hà Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 H100M.
|
|
1255.
|
Xuân Thiều toàn tập Xuân Thiều; Ngô Vĩnh Bình sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu Tập IV Ký sự, truyện thiếu nhi, tiểu luận phê bình, thơ
Tác giả Xuân Thiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 X502T] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 X502T.
|
|
1256.
|
Xuân Thiều toàn tập Xuân Thiều; Ngô Vĩnh Bình sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu Tập II Tiểu thuyết
Tác giả Xuân Thiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 X502T] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 X502T.
|
|
1257.
|
Biển đảo tổ quốc tôi Trương Hán Siêu, Trần Nguyên Đán, Nguyễn Trãi,... Hợp tuyển thơ văn viết về biển đảo Việt Nam
Tác giả Trương Hán Siêu. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất, có bổ sung sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 B305Đ] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 B305Đ.
|
|
1258.
|
Xuân Thiều toàn tập Xuân Thiều; Ngô Vĩnh Bình sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu Tập 1 Tiểu thuyết
Tác giả Xuân Thiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 X502T] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 X502T.
|
|
1259.
|
Xuân Thiều toàn tập Xuân Thiều; Ngô Vĩnh Bình sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu Tập 3 Truyện ngắn, truyện vừa
Tác giả Xuân Thiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 X502T] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 X502T.
|
|
1260.
|
Về văn hóa, văn chương Việt Phong Lê Tạp luận
Tác giả Phong Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 PH433L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 PH433L.
|