|
1221.
|
Quốc triều hương khoa lục Cao Xuân Dục,Nguyễn Thị Lâm dich; Cao Thị Thanh hiệu đính và giới thiệu
Tác giả Cao Xuân Dục | Cao Xuân Dục. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. [Knxb] 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370.9597 C108X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 C108X.
|
|
1222.
|
Việt Nam thi nhân tiền chiến Nguyễn Tấn Long Quyển hạ
Tác giả Nguyễn Tấn Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221008 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221008 NG527T.
|
|
1223.
|
Việt Nam thi nhân tiền chiến Nguyễn Tấn Long Quyển thượng
Tác giả Nguyễn Tấn Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221008 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221008 NG527T.
|
|
1224.
|
Thiếu Sơn toàn tập Lê Quang Hưng sưu tầm, biên soạn T.2
Tác giả Thiếu Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 TH309S] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9228 TH309S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 TH309S.
|
|
1225.
|
Thiếu Sơn toàn tập Lê Quang Hưng sưu tầm, biên soạn T.1
Tác giả Thiếu Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 TH309S] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9228 TH309S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 TH309S.
|
|
1226.
|
Lê Đình Kỵ tuyển tập Lê Đình Kỵ; Huỳnh Như Phương sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả Lê Đình Kỵ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134009 L250Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134009 L250Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134009 L250Đ.
|
|
1227.
|
Các vụ án lớn trong lịch sử cổ đại Việt Nam Phạm Minh Thảo
Tác giả Phạm Minh Thảo | Phạm Minh Thảo. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 PH104M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 PH104M.
|
|
1228.
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Chế Lan Viên Q.I
Tác giả Chế Lan Viên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 CH250L] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922134 CH250L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 CH250L.
|
|
1229.
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Chế Lan Viên Q.II
Tác giả Chế Lan Viên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 CH250L] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922134 CH250L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 CH250L.
|
|
1230.
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Xuân Diệu
Tác giả Xuân Diệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 X502D] (2). Items available for reference: [Call number: 895.922134 X502D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 X502D.
|
|
1231.
|
Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương Lê Trí Viễn, Lê Xuân Lít, Nguyễn Đức Quyền
Tác giả Lê Trí Viễn. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1 Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo duc 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 L250TR] (9). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 L250TR.
|
|
1232.
|
Giá trị tinh thần truyền thống của dân tộc Việt Nam Trần Văn Giàu
Tác giả Trần Văn Giàu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia; Sự thật 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 TR120V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 TR120V.
|
|
1233.
|
Một thập kỷ bài báo hay Trường Giang chủ biên
Tác giả Trường Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922834 TR561Gi] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922834 TR561Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922834 TR561Gi.
|
|
1234.
|
Tản Đà toàn tập Nguyễn Khắc Xương sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.1
Tác giả Tản Đà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T105Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T105Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T105Đ.
|
|
1235.
|
Tản Đà toàn tập Nguyễn Khắc Xương sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.2
Tác giả Tản Đà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T105Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 T105Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T105Đ.
|
|
1236.
|
Tản Đà toàn tập Nguyễn Khắc Xương sưu tầm, biên soạn, giới thiệu T.III
Tác giả Tản Đà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 T105Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T105Đ.
|
|
1237.
|
Chế Lan Viên toàn tập T.2
Tác giả Chế Lan Viên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 CH250L] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 CH250L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 CH250L.
|
|
1238.
|
Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam Hồ Ngọc Anh, Xuân Cung, Vân Kim,... T.1
Tác giả Hồ Ngọc Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9222 T527t] (14). Items available for reference: [Call number: 895.9222 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9222 T527t.
|
|
1239.
|
Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam Nguyễn Anh Biên, Hà Đình Cẩn, Nguyễn Sĩ Chức,... T.2
Tác giả Nguyễn Anh Biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9222 T527t] (14). Items available for reference: [Call number: 895.9222 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9222 T527t.
|
|
1240.
|
Lịch sử phong trào công nhân và công đoàn tỉnh Quảng Bình Nguyễn Khắc Thái,Phan Xuân Thủy,Quach Việt Cường, Trần Ngọc Hùng 1885 - 1975 T.1
Tác giả Nguyễn Khắc Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 L302S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 L302S.
|