Tìm thấy 1520 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1221. Văn hoá Mỹ Nguyễn Thị Hồng Thắm Giáo trình dành cho Sinh viên cao đẳng tiếng Anh

Tác giả Nguyễn Thị Hồng Thắm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0973 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0973 NG527TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1222. Con trâu trong văn hóa dân gian người La Chí Chảo Chí Chấn sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Chảo Chí Chấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.369 CH108CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.369 CH108CH.

1223. Con trâu trong văn hóa dân gian người La Chí Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang nghiên cứu

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 S550V.

1224. Xên Mường Lường Thị Đại chủ biên, Chu Thùy Liên, Lò Văn Hoàng

Tác giả Lường Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L561TH.

1225. Xên xống hơng-kẻ khó hướn (lễ xóa bỏ ghen tị và các loại xúi quẩy) Lường Thị Đại chủ biên

Tác giả Lường Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L561TH.

1226. Tìm hiểu sự vận động của một số thể loại văn học dân gian người Việt Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309NG.

1227. Lễ "Lẩu khẩu sảo" của người Tày, Nùng Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR309TH.

1228. Hội làng truyền thống ở Thái Bình Nguyễn Thanh sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Nguyễn Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527TH.

1229. Nghệ thuật tiểu thuyết John Maxwell Coetzee Khóa luận tốt nghiệp Dương Đệ Đức; Trần Thị Tuyết Nhung hướng dẫn

Tác giả Dương Đệ Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 D561Đ] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 813 D561Đ.

1230. Thực trạng giáo dục hành vi giao tiếp có văn hóa trẻ mẫu giáo 5-6 tuổi thông qua chế độ sinh hoạt hàng ngày ở trường mầm non Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Hậu; Nguyễn Thị Diểm Hằng

Tác giả Nguyễn Thị Hậu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 Đ450NG] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.21 Đ450NG.

1231. Giải mã biểu tượng văn hóa Nỏ Mường Dương Đình Minh Sơn

Tác giả Dương Đình Minh Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội H. 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 D561Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 D561Đ.

1232. Cơ sở văn hóa Việt Nam Nguyễn San Giáo trình

Tác giả Nguyễn San.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đại học Huế Huế 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 NG527S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG527S.

1233. Chùa làng và mối quan hệ của nó với đời sống tinh thần người dân Quảng Bình Báo cáo tổng kết đề tài NCKH của sinh viên Lê Thị Phương Lan

Tác giả Lê Thị Phương Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.460959745 L250TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.460959745 L250TH.

1234. Văn nghệ quân đội Tổng cục Chính trị. Quân đội nhân dân Việt Nam

Tác giả Tổng cục Chính trị. Quân đội nhân dân Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 800 T109c] (90). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 800 T109c.

1235. Nhận thức về miền trung Việt Nam Phân viện về miền trung Việt Nam tại Huế

Tác giả Phân viện về miền trung Việt Nam tại Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 NH120th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NH120th.

1236. Bài giảng Văn hóa Anh Nguyễn Thị Mai Hoa

Tác giả Nguyễn Thị Mai Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0942 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.0942 NG527TH.

1237. Kỷ yếu kỳ họp hội đồng nhân dân tỉnh Quảng Bình khoá XVI, nhiệm kỳ 2011-2016 Hội đồng nhân dân tỉnh Quảng Bình kỳ họp thứ 11 đến thứ 14

Tác giả Hội đồng nhân dân tỉnh Quảng Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội đồng nhân dân 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 300.959745 K600y] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 300.959745 K600y.

1238. Học tập và làm theo tư tưởng, tấm gương đạo đức và phong cách của chủ tịch Hồ Chí Minh Vũ Ngọc Am

Tác giả Vũ Ngọc Am.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị-Hành chính 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 V500NG] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 V500NG.

1239. Văn học dân gian Ninh Bình Mai Đức Hạnh Q3

Tác giả Mai Đức Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959739 M103Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959739 M103Đ.

1240. Nhà tranh, vách đất trong dân gian Khánh Hòa xưa Võ Triều Dương

Tác giả Võ Triều Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 V400TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 V400TR.