|
1221.
|
FCE Result Teacher's DVD: 1 DVD Material type: Sách Nhà xuất bản: Oxford Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 FC200] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 FC200.
|
|
1222.
|
Practice tests plus 2 3 đĩa CD Nick Kenny, Jacky Newbrook
Tác giả Kenny, Nick. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Pearson 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F203N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F203N.
|
|
1223.
|
Speaking 1 đĩa CD: B1 + Intermediate: Collins English for life Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SP200] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SP200.
|
|
1224.
|
Listening 1 đĩa CD: B2 +Upper Intermediate: Collins English for life Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 L300] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 L300.
|
|
1225.
|
Listening 1 đĩa CD: A2 + Pre- Intermediate: Collins English for life Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 L300] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 L300.
|
|
1226.
|
Speaking 1 đĩa CD: B2 +Upper Intermediate: Collins English for life Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: No items available
|
|
1227.
|
Speaking 1 đĩa CD: B2 +Upper Intermediate: Collins English for life Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SP200] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SP200.
|
|
1228.
|
Speaking 1 đĩa CD: A2 + Pre- Intermediate: Collins English for life Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SP200] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SP200.
|
|
1229.
|
Solutions 1 đĩa CD: Pre- Intermediate: Teacher's resource CD-ROM Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 S450L] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 S450L.
|
|
1230.
|
FCE 2 đĩa CD: Practice tests Mark Harrison
Tác giả Harrison, Mark. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford Univerity 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 H100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H100R.
|
|
1231.
|
Solutions advanced Workbook Audio CD: Units 1-10: 1 đĩa CD Caroline Karantz, Paul Kelly
Tác giả Karantz, Caroline. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford Univerity 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 K100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 K100R.
|
|
1232.
|
Solutions Intermediate: Workbook Audio CD: Units 1-10: 1 đĩa CD Tim Falla, Paul A Davies
Tác giả Falla, Tim. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford Univerity 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.
|
|
1233.
|
Basic IELTS speaking 1 CD MP3 Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 B100s] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 B100s.
|
|
1234.
|
Essential Speaking for IELTS 1 CD MP3 Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 E100] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 E100.
|
|
1235.
|
15 day practice for IELTS speaking 1 CD MP3 Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh; Nhân Trí Việt 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 M558L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 M558L.
|
|
1236.
|
Solutions Advanced: 3 Class CDs Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.
|
|
1237.
|
Solutions Upper- Intermediate: Workbook Audio CD: Unit 1-10: 1 CD Tim Falla, Paul A Davies
Tác giả Falla, Tim. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.
|
|
1238.
|
Solutions Prer- Intermediate: Workbook Audio CD: Unit 1-10: 1 CD Tim Falla, Paul A Davies
Tác giả Falla, Tim. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.
|
|
1239.
|
Solutions Pre- Intermediate:3 class CDs Tim Falla, Paul A Davies
Tác giả Falla, Tim. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.
|
|
1240.
|
Solutions Upper - Intermediate:3 class CDs Tim Falla, Paul A Davies
Tác giả Falla, Tim. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.
|