|
1221.
|
IBM - mô hình hoạt động của thanh niên nông thôn nhằm mục tiêu công nghiệp hóa hiện đại hóa
Tác giả . Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.235 I300B] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 I300B.
|
|
1222.
|
Các phương pháp đánh giá chương trình kế hoạch hóa gia đình John Ross, Phạm San chủ biên,...
Tác giả Ross,John. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 363.96 C101ph.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 363.96 C101ph..
|
|
1223.
|
Những phong tục tập quán Trung Quân
Tác giả Trung Quân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 TR513Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 TR513Q.
|
|
1224.
|
Văn hóa sinh thái - nhân văn Trần Lê Bảo chủ biên, Nguyễn Xuân Kính, Vũ Minh Tâm, Phạm Thị Ngọc Trầm
Tác giả Trần Lê Bả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.55 V114h.] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.55 V114h..
|
|
1225.
|
Cải cách thể chế văn hóa: Sách tham khảo Khang Thức Chiêu T.2
Tác giả Khang Thức Chiêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 KH106TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 KH106TH.
|
|
1226.
|
Tục thờ thần ở Huế Huỳnh Đình Kết
Tác giả Huỳnh Đình Kết. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959749 H531Đ] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959749 H531Đ.
|
|
1227.
|
Chấn hưng các vùng và tiểu vùng văn hóa ở nước ta hiện nay Huỳnh Khái Vinh chủ biên, Nguyễn Thanh Tuấn
Tác giả Huỳnh Khái Vinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H531KH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H531KH.
|
|
1228.
|
Tín ngưỡng dân gian Huế Trần Đại Vinh
Tác giả Trần Đại Vinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.41 TR120Đ] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR120Đ.
|
|
1229.
|
Về văn hóa và tín ngưỡng truyền thống người Việt Leopold Cadiere; Đỗ Trinh Huệ dịch
Tác giả Cadiere, Leopold. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 C100D] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 C100D.
|
|
1230.
|
Những nẻo đường văn hóa Hữu Ngọc
Tác giả Hữu Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 H566NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H566NG.
|
|
1231.
|
Phong vị xứ Huế Trần Đức Anh Sơn, Lê Hòa Chi
Tác giả Trần Đức Anh Sơn. Ấn bản: Tái bản lần 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959749 TR120Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959749 TR120Đ.
|
|
1232.
|
Văn hóa Đông Nam Á Nguyễn Tấn Đắc
Tác giả Nguyễn Tấn Đắc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Đại học Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 NG527T] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 NG527T.
|
|
1233.
|
Bảo tồn và phát huy vốn văn hóa người Nguồn huyện Minh Hóa Đinh Thanh Dự
Tác giả Đinh Thanh Dự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959745 Đ312TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ312TH.
|
|
1234.
|
Những tiếp xúc đầu tiên của người Nga với Việt Nam Thúy Toàn, Dương Trung Quốc
Tác giả Thúy Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 303.482 NH556t.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 303.482 NH556t..
|
|
1235.
|
Phác thảo chân dung văn hóa Pháp Hữu Ngọc
Tác giả Hữu Ngọc. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn nghệ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0944 H566NG] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0944 H566NG.
|
|
1236.
|
Tục lệ cưới gả, tang ma người Việt xưa Phan Thuận Thảo sưu tầm và biên soạn
Tác giả Phan Thuận Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 PH105TH] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 PH105TH.
|
|
1237.
|
Văn hóa, lối sống với môi trường Chu Khắc Thuật, Nguyễn Văn Thủ chủ biên; Mai Quỳnh Nam,...
Tác giả Chu Khắc Thuật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 V114h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 V114h..
|
|
1238.
|
Văn hóa kinh doanh những góc nhìn Trần Hữu Quang, Nguyễn Công Thắng chủ biên, Lê Đăng Doanh
Tác giả Trần Hữu Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 174.4 V114h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 174.4 V114h..
|
|
1239.
|
Văn hóa dân gian Nam Bộ Nguyễn Phương Thảo Những phác thảo: Tập tiểu luận
Tác giả Nguyễn Phương Thảo. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 NG527PH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527PH.
|
|
1240.
|
Văn hóa Nhật Bản và Yasunari Kawabata Đào Thị Thu Hằng Chuyên luận
Tác giả Đào Thị Thu Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0952 Đ108TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0952 Đ108TH.
|