Tìm thấy 1645 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1221. Tác phẩm văn của chủ tịch Hồ Chí Minh Hà Minh Đức

Tác giả Hà Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1985Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 H100M.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1222. Hồ Chí Minh - tác gia - tác phẩm - nghệ thuật ngôn từ Nguyễn Như Ý, Nguyên An, Chu Huy

Tác giả Nguyễn Như Ý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 H450CH] (12). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 H450CH.

1223. Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh về tác gia tác phẩm Nguyễn Như Ý chủ biên; Chu Huy giới thiệu và tuyển chọn

Tác giả Nguyễn Như Ý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 NG527A] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 NG527A.

1224. Những giây phút được gần Bác Hồ Song Tùng

Tác giả Song Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 S431T] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 S431T.

1225. Hồ Chí Minh dân dung đời thường Bá Ngọc

Tác giả Bá Ngọc.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 B100NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 B100NG.

1226. Hồ Chí Minh dân dung đời thường Bá Ngọc

Tác giả Bá Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 B100NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 B100NG.

1227. Bác Hồ, Bác Tôn và các anh Bảo Định Giang

Tác giả Bảo Định Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 B108Đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 B108Đ.

1228. Giáo trình văn học Việt Nam hiện đại Nguyễn Văn Long, Nguyễn Thị Bình, Lã Thị Bắc Lý,.... T.2 Từ sau cách mạng tháng 8 năm 1945

Tác giả Nguyễn Văn Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 Gi108tr.] (32). Được ghi mượn (7). Loại khỏi lưu thông (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Gi108tr..

1229. Phát triển kinh tế - xã hội các vùng dân tộc và miền núi theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa Lê Du Phong, Hoàng Văn Hoa, Nguyễn Đình Phan

Tác giả Lê Du Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.9 PH110tr.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9 PH110tr..

1230. Giáo trình phong cách học Tiếng Việt hiện đại Hoàng Xuân Nghiêm

Tác giả Hoàng Xuân Nghiêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 H407X] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 H407X.

1231. Những bài thơ em yêu Phạm Hổ, Nguyễn Nghiệp tuyển chọn

Tác giả Phạm Hổ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92213408 NH556b] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213408 NH556b.

1232. Sự lựa chọn cuối cùng Janet Dailey; Văn Hòa, Kim Thùy dịch

Tác giả Dailey, Janet.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D103L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D103L.

1233. Trí thức giáo dục đại học Việt Nam Nguyễn Văn Sơn

Tác giả Nguyễn Văn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378.597 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 378.597 NG527V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 378.597 NG527V.

1234. Tâm huyết nhà giáo

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 34 T119h] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 34 T119h.

1235. Giáo dục Việt Nam đổi mới và phát triển hiện đại hóa Vũ Ngọc Hải, Đặng Bá Lãm, Trần Khánh Đức đồng chủ biên,...

Tác giả Vũ Ngọc Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.959 7 Gi108d] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.959 7 Gi108d.

1236. Quản lý giáo dục tiểu học theo định hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa Hoàng Minh Thao, Hà Thế Tuyền

Tác giả Hoàng Minh Thao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.12 H407M] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.12 H407M.

1237. Bác Hồ kính yêu Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 B101H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 B101H.

1238. Chuyện lạ có thật về con người Lê Quang Long, Nguyễn Thị Thanh Huyền

Tác giả Lê Quang Long.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922L520QU] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922L520QU.

1239. Hoa dại Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác truyện thiếu nhi 1993-1995 Lê Phương Liên; Hồng Hưng bìa và minh họa

Tác giả Lê Phương Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 L250PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 L250PH.

1240. Giáo trình văn học trẻ em Lã Thị Bắc Lý

Tác giả Lã Thị Bắc Lý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809 L100TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 L100TH.