Tìm thấy 1815 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1221. Giá trị những bài hát Then cổ hay nhất Nguyên Thiên Tứ

Tác giả Nguyên Thiên Tứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 NG527TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1222. Di sản văn hóa dân tộc trong tín ngưỡng và tôn giáo ở Việt Nam Chu Quang Trứ

Tác giả Chu Quang Trứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 CH500Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 CH500Q.

1223. Khảo sát thực trạng văn hóa lễ hội truyền thống của người Việt ở đồng bằng Bắc Bộ Nguyễn Quang Lê chủ biên, Lê Văn Kỳ, Phạm Quỳnh Phương, Nguyễn Thị Hương Liên

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 KH108s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 KH108s..

1224. Tìm hiểu văn hóa dân gian làng Phú Đa Trần Hữu Đức

Tác giả Trần Hữu Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 TR120H.

1225. Tín ngưỡng người Raglai ở Khánh Hòa Chumaliaq Riya Tỉeng, Trần Kiêm Hoàng

Tác giả Chumaliaq Riya Tỉeng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 CH100M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 CH100M.

1226. Ngôn ngữ văn học dân gian trong thơ Hồ Xuân Hương Trần Xuân Toàn

Tác giả Trần Xuân Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120X.

1227. Xôống pèng thêu hoa trên trang phục may mặc người Dao tiều Hòa Bình Bàn Thị Kim Cúc

Tác giả Bàn Thị Kim Cúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959719 B105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959719 B105TH.

1228. Văn hóa người Xtiêng Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng, Phạm Hữu Hiếu

Tác giả Huỳnh Văn Tới.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H531V.

1229. Mỡi Mường Bùi Văn Nợi

Tác giả Bùi Văn Nợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510V.

1230. Phong tục thờ cúng cá ông Lê Thế Vịnh

Tác giả Lê Thế Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L250TH.

1231. Di sản văn hóa phi vật thể miệt vườn huyện chợ Lách Trần Ngọc Tam, Lư Văn Hội

Tác giả Trần Ngọc Tam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959785 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959785 TR120NG.

1232. Văn hóa dân gian vùng bảy núi Hoài Phương

Tác giả Hoài Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959791 H404PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959791 H404PH.

1233. Văn hóa dân gian làng Tường Lai Trần Hữu Đức

Tác giả Trần Hữu Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 TR120H.

1234. Văn hóa dân gian người La Chí Trẫn Hữu Sơn chủ biên, Nguyễn Văn Thắng, Bùi Duy Chiến Q.2

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V114h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V114h..

1235. Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đồng Bắc Việt Nam Lê Văn Lạo Q.2

Tác giả Lê Văn Lạo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250V.

1236. Các kiểu nhân vật trong truyện dân gian ở chương trình ngữ văn trung học cơ sở: Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Hồng Sơn; Đỗ Thùy Trang hướng dẫn

Tác giả Nguyễn Hồng Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [K.đ], 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2078 NG527H] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.2078 NG527H.

1237. Tự sự hậu hiện đại trong tiểu thuyết sông của Nguyễn Ngọc Tư: Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Hồng Vân; Trần Thị Mỹ Hồng hướng dẫn

Tác giả Nguyễn Thị Hồng Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [K.đ], 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92230078 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.92230078 NG527TH.

1238. Đặc trưng một số thể loại truyền dân gian trong chương trình tiểu học: Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Oanh; Trần Thị Mỹ Hồng hướng dẫn

Tác giả Nguyễn Thị Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [k.đ], 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.2 NG527TH.

1239. Bồi dưỡng hứng thú học văn học dân gian cho học sinh lớp 6: Khóa luận tốt nghiệp Dương Đệ Đức; Đỗ Thùy Trang hướng dẫn

Tác giả Dương Đệ Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [k.đ], 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2 D561Đ] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.2 D561Đ.

1240. Nhân vật anh hùng trong thần thoại, sử thi, truyền thuyết: Khóa luận tốt nghiệp Đậu Thị Thu; Trần Thị Mỹ Hồng hướng dẫn

Tác giả Đậu Thị Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình: [k.đ], 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.2078 Đ124TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.2078 Đ124TH.