Tìm thấy 1629 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1221. Tiếng Việt 5 nâng cao Đặng Thị Lanh chủ biên, Nguyễn Thị Lương, Lê Phương Nga, Trần Thị Phương Nga

Tác giả Đặng Thị Lanh chủ biên.

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.6] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1222. Nâng cao Tiếng Việt tiểu học 4 Tạ Đức Hiền, Lê Thuận An, Phạm Minh Tú Luyện từ và câu Tiếng Việt

Tác giả Tạ Đức Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [k.đ] Hải Phòng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.

1223. Tuyển chọn những bài làm văn hay thi học sinh giỏi bậc tiểu học của học sinh lớp 3, lớp 4, lớp 5 Tạ Đức Hiền, Nguyễn Kim Thoa, Lê Thuận An,... Những bài văn mẫu-tiểu học

Tác giả Tạ Đức Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 T527ch.] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 T527ch..

1224. Những bài văn chọn lọc 5 Vũ Tiến Quỳnh tuyển chọn

Tác giả Vũ Tiến Quỳnh tuyển chọn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Phương Đông 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 NH556b.] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 NH556b..

1225. Tập làm văn chọn lọc 5 tiểu học Tạ Đức Hiền, Nguyễn Trung Kiên, Phạm Đức Minh,...

Tác giả Tạ Đức Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 T123l.] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 T123l..

1226. Tuyển chọn 153 bài văn hay lớp 5 tiểu học Tạ Đức Hiền, Nguyễn Việt Nga, Nguyễn Trung Kiên Văn mẫu tiểu học

Tác giả Tạ Đức Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 T527ch.] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 T527ch..

1227. Những bài văn đạt giải quốc gia cấp tiểu học Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga,...

Tác giả Tạ Thanh Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 NH556b.] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 NH556b..

1228. Thiết kế bài giảng toán 4 Nguyễn Tuấn chủ biên, Lê Thu Huyền, Nguyễn Thị Hương, Đoàn Thị Lan Tập 2

Tác giả Nguyễn Tuấn chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.7 TH308k.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 TH308k..

1229. Thiết kế bài giảng toán 4 Đỗ Tiến Đạt, Vũ Uyển Vân, Nguyễn Thị Lệ Thủy, Bùi Hoàng Yến T.1

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 TH308k.] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 TH308k..

1230. Toán nâng cao tiểu học 5 Huỳnh Quốc Hùng, Tô Hoài Phong, Huỳnh Bảo Châu, Nguyễn Tiến Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi

Tác giả Huỳnh Quốc Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 T406n.] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 T406n..

1231. Toán học và những điều lý thú Trần Tiễn Cao Đăng dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 T406h.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 T406h..

1232. Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 1 Vụ giáo dục tiểu học Tập 1 Toán, Mỹ thuật, Âm nhạc, Thủ công, Thể dục

Tác giả Vụ giáo dục tiểu học.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372 PH561ph.] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372 PH561ph..

1233. Hỏi và đáp về sách Tiếng Việt 1 Nguyễn Trí chủ biên, Hoàng Hòa Bình, Hoàng Cao Cương,...

Tác giả Nguyễn Trí chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922076 H428v.] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922076 H428v..

1234. 100 trò chơi vận động cho học sinh tiểu học Trần Đồng Lâm chủ biên, Phan Thông Tân, Phạm Vĩnh Thông

Tác giả Trần Đồng Lâm chủ biên.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.868 M458tr.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.868 M458tr..

1235. Tiếng Việt trong trường học Lê Xuân Thại chủ biên, Lý Toàn Thắng, Nguyễn Thế Lịch

Tác giả Lê Xuân Thại chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 T306V.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 T306V..

1236. Hỏi và đáp về dạy học toán 1 Nguyễn Áng chủ biên, Đỗ Tiến Đạt, Đào Thái Lai

Tác giả Nguyễn Áng chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 H428v.] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 H428v..

1237. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng các môn học ở tiểu học lớp 2 Bộ GD & ĐT

Tác giả Bộ GD & ĐT.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372 H561d.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372 H561d..

1238. Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 2 Bộ GD & ĐT Tập 2 Tiếng Việt, Đạo đức, Tự nhiên và Xã hội

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372 PH561ph.] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372 PH561ph..

1239. Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 3 Bộ GD & ĐT Tập 2 Tiếng Việt, Đạo đức, Tự nhiên và Xã hội

Tác giả Bộ GD & ĐT.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372 PH561ph.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372 PH561ph..

1240. Hướng dẫn thực hiện chuẫn kiến thức, kỹ năng các môn học ở tiểu học lớp 3 Bộ GD & ĐT

Tác giả Bộ GD & ĐT.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372 PH561ph.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372 PH561ph..