Tìm thấy 1815 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
1201. Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam Nguyễn Khắc Tụng T.1

Tác giả Nguyễn Khắc Tụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.35728 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.35728 NG527KH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
1202. Văn hóa dân gian người La Chí Trần Hữu Sơn chủ biên, Nguyễn Văn Thắng, Bùi Huy Chiến,... Q.1

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V144h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V144h..

1203. Hương ước Nghệ An Ninh Viết Giao tổng hợp

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 N312V.

1204. Ứng xử của người Dao đỏ ở Sa Pa trong việc cư trú, khai thác và bảo vệ rừng, nguồn nước Phạm Công Hoan

Tác giả Phạm Công Hoan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH104C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH104C.

1205. Bài tang ca của người Hmông2 Sa Pa Giàng Seo Gà

Tác giả Giàng Seo Gà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 Gi106s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 Gi106s.

1206. Tục thờ cá ông ở làng Diêm Phố - Ngư Lộc huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa Hoàng Minh Tường Q.3

Tác giả Hoàng Minh Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407M.

1207. Lễ Quét làng của người Tu Dí, xã Thanh Bình, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai Bùi Thị Thu

Tác giả Bùi Thị Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510TH.

1208. Rừng thiêng ở Mường Khủn Tinh Trần Văn Hạc, Sầm Văn Bình

Tác giả Trần Văn Hạc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120V.

1209. Truyện kể về dòng họ của người Tà Ôi Trần Nguyễn Khánh Phong

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120NG.

1210. Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đông Bắc Việt Nam Lê Văn Lao Q.1

Tác giả Lê Văn Lao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250V.

1211. Giáo phường Nhà thờ Tơ Đại Hoàng kẻ Lứ - Yên Lý Nguyễn Nghĩa Nguyên, Nguyễn Thị Lâm

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 GI108ph.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 GI108ph..

1212. Văn hóa dân gian người Thu Lao ở Mường Khương, Lào Cai Phạm Công Hoan

Tác giả Phạm Công Hoan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597167 PH104C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597167 PH104C.

1213. Cồng Chiêng trong văn hóa người Ba Na Khiêm Yang Danh

Tác giả Yang Danh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Y106D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Y106D.

1214. Truyền thuyết về những người nổi tiếng ở Cao Bằng Đàm Văn Hiền

Tác giả Đàm Văn Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959712 Đ104V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959712 Đ104V.

1215. Văn hóa dân gian người Việt dưới góc nhìn so sánh Kiều Thu Hoạch Q.1

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 K309TH.

1216. Văn hóa dân gian cù lao Tân Quy Trần Dũng Q.1

Tác giả Trần Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959792 TR120D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959792 TR120D.

1217. Nghi lễ nông nghiệp của người Xơ teng ở huyện Tu Mơ rông tỉnh Kontum A Tuấn

Tác giả A Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 A100T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 A100T.

1218. Tục thờ thần Độc cước ở một số làng ven sông tỉnh Thanh Hóa Hoàng Minh Tường

Tác giả Hoàng Minh Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407M.

1219. Văn hóa dân gian xung quanh vùng Vũng xô _ Đèo cả _ Đá bia Nguyễn Đình Chúc

Tác giả Nguyễn Đình Chúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527Đ.

1220. Tháp Bà Thiên Yana - Hành trình của một nữ thần Ngô Văn Doanh

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG450V.