|
1201.
|
Let's talk 1 Student's book: Song ngữ Leo Jones; Nguyễn Văn Lộc, Bùi Quang Đông, Bùi Thị Diễm Châu dịch và chú giải
Tác giả Jones, Leo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 J400N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 J400N.
|
|
1202.
|
The unhappy ghost C.J Moore
Tác giả Moore, C.J. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Heinemann 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 M400O] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 823 M400O.
|
|
1203.
|
Business Object Vicki Hollett Student's book and work book
Tác giả Hollett, Vicki. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford []Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 H400L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H400L.
|
|
1204.
|
Shool David Self
Tác giả Self, David. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Hutchinson 1983Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 822 S200L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 822 S200L.
|
|
1205.
|
English in economics and business Sarah Bales; Đỗ Thị Nữ, Hà Kim Anh English for economics and business students
Tác giả Bales, Sarah. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 B100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 B100L.
|
|
1206.
|
The best folk songs and country songs First News
Tác giả First News. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nhà xuất bản Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.6200942 Th200b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 781.6200942 Th200b.
|
|
1207.
|
New challenges in applied intelligence Nguyễn Ngọc Thành, Radoslaw Katarzymniak
Tác giả Nguyễn Ngọc Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: Verlag Berlin Heidelberg Springer 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 600 NG527NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 600 NG527NG.
|
|
1208.
|
Ngữ pháp tiếng Anh Bùi Ỳ, Vũ Thanh Phương, Bùi Phụng hiệu đính
Tác giả BÙI Ý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG 2004Nhan đề chuyển đổi: English Grammar.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 B510y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 B510y.
|
|
1209.
|
Sổ tay kiến thức đất nước học trong chương trình Tiếng Anh trung học cơ sở Thân Trọng Liên Nhân chủ biên, Dương Lâm Anh, Hồ Thị Mỹ Hậu
Tác giả Thân Trọng Liên Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910 TH120TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 TH120TR.
|
|
1210.
|
Listening B1 + Intermediate: Collins English for life
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh Sẵn sàng: No items available
|
|
1211.
|
Listening: Đĩa CD B1 + Intermediate: Collins English for life: 5 đĩa
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 L300s] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 L300s.
|
|
1212.
|
Giáo trình Hán ngữ CD-Audio: luyện nghe Quyển thượng 6: 5 đĩa
Tác giả . Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17Gi108tr] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17Gi108tr.
|
|
1213.
|
Listen in 1: Đĩa CD Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm Tiếng Anh: Kèm 4 đĩa CD
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D301C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D301C.
|
|
1214.
|
Listen in 3: Đĩa CD Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm Tiếng Anh
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D301C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D301C.
|
|
1215.
|
Listen in 1: Đĩa CD Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm Tiếng Anh
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D301C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D301C.
|
|
1216.
|
Cambridge English Advanced: Đĩa CD Speaking DVD
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Oxford Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.71 C104b] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 C104b.
|
|
1217.
|
Speaking for IELTS: Đĩa CD Collins English for exams: 2CD
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Oxford Sẵn sàng: No items available
|
|
1218.
|
Speaking for IELTS: Đĩa CD Collins English for exams: 2CD
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 Sp200a] (6). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 Sp200a.
|
|
1219.
|
Toeic TNT:Introductory Course: . 1 MP3:Vol.one LC + RC
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T400] (19). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T400.
|
|
1220.
|
Toeic TNT: Basic Course 1 MP3
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, Nhân Trí Việt 2013Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T400] (19). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T400.
|