Tìm thấy 233 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
121. Cơ học đất Tạ Đức Thịnh, Nguyễn Huy Phương

Tác giả Tạ Đức Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 T100Đ] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 T100Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
122. Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc và xây dựng Anh - Việt Đoàn Đinh Kiến, Lê Kiều biên dịch

Tác giả Đoàn Đinh Kiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Kỷ thuật 1994Nhan đề chuyển đổi: English- Vietnamese dictonary architectural and bulding technologhy with explanations.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.03 T550đ] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 624.03 T550đ.

123. Lý thuyết và bài tập địa kỹ thuật công trình Nguyễn Ngọc Bích

Tác giả Nguyễn Ngọc Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.151 NG527NG] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.151 NG527NG.

124. Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cọc Cung Nhất Minh, Diệp Vạn Linh, Lưu Hưng Lục; Nguyễn Đăng Sơn biên dịch; Vũ Trường Hạo hiệu đính

Tác giả Cung Nhất Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.154 C513NH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.154 C513NH.

125. Thiết kế và thi công hố móng sâu Nguyễn Bá Kế

Tác giả Nguyễn Bá Kế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15 NG527B] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15 NG527B.

126. Giáo trình kết cấu xây dựng Phan Đình Tô, Nguyễn Đức Chương, Nguyễn Thị Tèo

Tác giả Phan Đình Tô.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.17 PH105Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.17 PH105Đ.

127. Môi trường trong quy hoạch xây dựng Vũ Trọng Thắng biên soạn

Tác giả Vũ Trọng Thắng biên soạn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 690 V500TR] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 690 V500TR.

128. Bài tập cơ học đất Nguyễn Uyên

Tác giả Nguyễn Uyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15136 NG527U] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15136 NG527U.

129. Khai thác, kiểm định, sửa chữa, tăng cường cầu Nguyễn Viết Trung

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 NG527V.

130. Hướng dẫn lập dự toán và quản lý chi phí xây dựng công trình sử dụng phần mềm DT 2000, phiên bản 2006 Bùi Mạnh Hùng, Đặng Kim Giao

Tác giả Bùi Mạnh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692.5 B510M] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692.5 B510M.

131. Vật liệu xây dựng mới Phạm Huy Hữu

Tác giả Phạm Huy Hữu.

Ấn bản: Tái bản lần thứ, có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691 PH104D] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691 PH104D.

132. Lắp ráp dầm thép liên kết bằng bu lông cường độ cao Phạm Huy Chính

Tác giả Phạm Huy Chính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.17723 PH104H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.17723 PH104H.

133. Câu hỏi và bài tập thực hành tổ chức thi công xây dựng Lê Hồng Thái

Tác giả Lê Hồng Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dưng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.076 L250H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.076 L250H.

134. Hướng dẫn xây dựng cầu đường giao thông nông thôn và miền núi Vụ khoa học công nghệ

Tác giả Vụ khoa học công nghệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 H561d.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 H561d..

135. Tính toán cầu đúc hẫng trên phầm mềm Midas Nguyễn Viết Trung chủ biên, Nguyễn Hữu Hưng, Nguyễn Đức Vương

Tác giả Nguyễn Viết Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.219 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.219 NG527V.

136. Thi công móng cầu chính bằng phương pháp giếng chìm hỏi ép cầu Bãi cháy Haruo Yanagawa, Phan Vỵ Thủy, Hideaki Ojima

Tác giả Haruo Yanagawa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giao thông vận tải 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 H100R] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 H100R.

137. Các kết cấu mặt đường kiểu mới Nguyễn Quang Chiêu

Tác giả Nguyễn Quang Chiêu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 625.8 NG527Q] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.8 NG527Q.

138. Tổ chức thi công xây dựng Lê Hồng Thái

Tác giả Lê Hồng Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 L250H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 L250H.

139. Chống sét cho nhà và công trình Viễn Sum

Tác giả Viễn Sum.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 693.898 V305S] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 693.898 V305S.

140. Sự cố nền móng công trình: : Phòng tránh, sửa chữa, gia cường Nguyễn Bá Kế

Tác giả Nguyễn Bá Kế.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15 NG527B] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15 NG527B.