|
121.
|
Nhật ký đọc Kiều Tập tiểu luận về Nguyễn Du Lưu Trọng Lư
Tác giả Lưu Trọng Lư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 4 L566TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 4 L566TR.
|
|
122.
|
Thơ Exênhin Nhân kỷ niệm 100 năm ngày sinh nhà thơ Xergây Exênhin, Thúy Toàn chủ biên
Tác giả Exênhin, Xergây. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.71 E200X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.71 E200X.
|
|
123.
|
Đợi anh về Thơ: Kỷ niệm 50 năm chiến thắng phát xít Thúy Toàn chủ biên
Tác giả Thúy Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.81 Đ462a.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.81 Đ462a..
|
|
124.
|
Ngày giỗ đôi uyên ương Truyện đọc lúc không giờ Thạch Kỳ Sơn
Tác giả Thạch Kỳ Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.
|
|
125.
|
Tình người kiếp hổ Truyện đọc lúc không giờ Thạch Kỳ Sơn
Tác giả Thạch Kỳ Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.
|
|
126.
|
Xã hội-Văn học-Nhà trường Phan Trọng Luận
Tác giả Phan Trọng Luận. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 PH105TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 PH105TR.
|
|
127.
|
Ảnh hưởng kinh dịch trong văn học và cuộc sống Mộng Bình Sơn
Tác giả Mộng Bình Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 800 M455B] (3). Items available for reference: [Call number: 800 M455B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 800 M455B.
|
|
128.
|
Thơ Hồ Xuân Hương Văn học cổ Việt Nam Phạm Du Yên tập hợp và giới thiệu
Tác giả Hồ Xuân Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 H450X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 H450X.
|
|
129.
|
Tuyển tập thơ tình bốn phương Thái Doãn Hiểu, Hoàng Liên biên soạn
Tác giả Thái Doãn Hiểu. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Hồ Chí Minh, 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.81 T527t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.81 T527t..
|
|
130.
|
Ai đã đặt tên cho dòng sông Tinh tuyển bút ký hay nhất Hoàng Phủ Ngọc Tường
Tác giả Hoàng Phủ Ngọc Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 803 H407PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 803 H407PH.
|
|
131.
|
Nhà văn phê bình Khảo cứu văn học Việt Nam: Thời kỳ 1932-1945 Mộng Bình Sơn, Đào Đức Chương
Tác giả Mộng Bình Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 090032 M455B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 090032 M455B.
|
|
132.
|
Những khúc ngâm chọn lọc Lương Văn Đang, Nguyễn Thạch Giang; Nguyễn Lộc giới thiệu, biên khảo, chú giải Tập 1 Chinh phụ ngâm, cung oán ngâm khúc
Tác giả Lương Văn Đang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 NH556kh.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NH556kh..
|
|
133.
|
Nguyễn Trãi Tác giả-Tác phẩm-Tư liệu Nguyễn Bích Thuận biên soạn
Tác giả Nguyễn Trãi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đồng Nai 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 11 NG527TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 11 NG527TR.
|
|
134.
|
Bình giảng tác phẩm văn học Trong chương trình cuối cấp THCS và THPT Trần Đình Sử, Trần Đăng Xuyền
Tác giả Trần Đình Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR120Đ.
|
|
135.
|
Loài mèo Truyện ngắn chọn lọc Lê Thị Thu Thủy, Nguyễn Hương Thảo, Đỗ Hồng,...
Tác giả Lê Thị Thu Thủy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học; Báo Tiền Phong 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 334 L404m.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 334 L404m..
|
|
136.
|
Mối quan hệ giữa văn học Việt Nam và văn học Trung Quốc qua cái nhìn so sánh Nguyễn Khắc Phi
Tác giả Nguyễn Khắc Phi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 NG527KH] (1). Items available for reference: [Call number: 809 NG527KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 NG527KH.
|
|
137.
|
Văn học dịch Hoa Bằng, Đăng Bảy, Đoàn Đình Ca dịch,...
Tác giả Hoa Bằng, Đăng Bảy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8 V114h.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 V114h..
|
|
138.
|
Để hiểu đông chu liệt quốc Qua tác phẩm văn học và điện ảnh Lê Ngọc Tú
Tác giả Lê Ngọc Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 L250NG] (1). Items available for reference: [Call number: 895.11] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 L250NG.
|
|
139.
|
Tổ chức dạy học theo hình thức Seminar ở môn lí luận văn học Sách trợ giúp giảng viên CĐSP Nguyễn Thị Bích An
Tác giả Nguyễn Thị Bích An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 NG527TH] (14). Items available for reference: [Call number: 807.1 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 NG527TH.
|
|
140.
|
Làm văn Dùng trong các trường CĐSP Đỗ Ngọc Thống chủ biên, Phạm Minh Diệu, Nguyễn Thành Thi
Tác giả Đỗ Ngọc Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 Đ450NG] (43). Items available for reference: [Call number: 807.1 Đ450NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 Đ450NG.
|