|
121.
|
Confessions Jean Jacques Rousseau; P.N Furbank Introduced
Tác giả Rousseau, J.J. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 R400U] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 R400U.
|
|
122.
|
The portrait of a lady Henry James; Peter Washington Introduced
Tác giả James, H. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 J104E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 J104E.
|
|
123.
|
The temple of the golden pavilion Yukio Mishima; Ivan Morris translated; Donald Keene Introduced
Tác giả Mishima, Yukio. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 M300S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M300S.
|
|
124.
|
The mayor of casterbridge Thomas Hardy; Craig Raine Introduced
Tác giả Hardy, Thomas. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H100R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H100R.
|
|
125.
|
The princess casamassima Henry James; Bernard Riichards Introduced
Tác giả James, H. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 J104E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 J104E.
|
|
126.
|
Mansfield park Jane Austen; Peter Contrad Introduced
Tác giả Austen, Jane. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 A111S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 A111S.
|
|
127.
|
The adventures of augie march Saul Bellow; Martn Amis Introduced
Tác giả Bellow, Saul. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 B300L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B300L.
|
|
128.
|
Collected stories Henry James; John Bayley selected and introduced Volume2 1892-1910
Tác giả James, Henry. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 J104E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 J104E.
|
|
129.
|
Luyện thi chứng chỉ C môn tiếng Anh Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD - ĐT Trần Văn Hải
Tác giả TRẦN VĂN HẢI. Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 TR120V] (3). Items available for reference: [Call number: 420.076 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 TR120V.
|
|
130.
|
Tiếng Anh trong hoạt động kinh doanh Lê Văn Thái, Phạm Đình Phương, Nguyễn Văn Hiếu, Phạm Văn Nga
Tác giả Lê Văn Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T306A] (4). Items available for reference: [Call number: 420 T306A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T306A.
|
|
131.
|
Tiếng Anh cho các nhà doanh nghiệp Lê Nhật Linh
Tác giả LÊ NHẬT LINH. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Nhan đề chuyển đổi: English for business purposes.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 L250NH] (9). Items available for reference: [Call number: 420 L250NH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 L250NH.
|
|
132.
|
Tiếng Anh dành cho nhân viên bảo hiểm Michael R Sneyd; Nguyễn Thành Đạt dịch
Tác giả SNEYD, MICHAEL R. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 SN200Y] (3). Items available for reference: [Call number: 420 SN200Y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 SN200Y.
|
|
133.
|
Teaching business English Mark Ellis and Christine Johnson
Tác giả ELLIS, MARK. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University Press 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 E200L] (3). Items available for reference: [Call number: 420 E200L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 E200L.
|
|
134.
|
Tiếng Anh chuyên ngành thông tin - thư viện Nguyễn Minh Hiệp
Tác giả NGUYỄN MINH HIỆP. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Nhan đề chuyển đổi: English for special purposes: Library and information science.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527M] (4). Items available for reference: [Call number: 420 NG527M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527M.
|
|
135.
|
Tiếng Anh trong xây dựng Nguyễn Minh Hiệp
Tác giả VŨ NHƯ CẦU. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Nhan đề chuyển đổi: English of civil Engineering.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 V500NH] (6). Items available for reference: [Call number: 420 V500NH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 V500NH.
|
|
136.
|
English for employees working with foreigners Nguyễn Bá Học chủ biển, Viên Ngọc Anh, Trương Quang Ngọc,...-.-
Tác giả Nguyễn Bá Học. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1993Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh cho công nhân làm việc với người nước ngoài.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 E200ng] (6). Items available for reference: [Call number: 420 E200ng] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 E200ng.
|
|
137.
|
New Headway Elementary student's book and workbook Liz Soars, John Soars tập 1
Tác giả SOARS,LIZ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nhà xuất bản Hải Phòng 2009Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh giao tiếp.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 S401R] (7). Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (1). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.
|
|
138.
|
New Headway Elementary student's book and workbook Liz Soars, John Soars, Minh Thu giới thiệu và chú giải Tập 1
Tác giả SOARS,LIZ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nhà xuất bản Hà Nội 2003Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh giao tiếp.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 S401R] (4). Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.
|
|
139.
|
New Headway Pre-intermedate student's book and workbook Liz Soars, John Soars Tập 2
Tác giả SOARS,LIZ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nhà xuất bản Hải Phòng 2009Nhan đề chuyển đổi: Tiếng Anh giao tiếp.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 S401R] (10). Items available for reference: [Call number: 428 S401R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 S401R.
|
|
140.
|
Sử dụng Tiếng Anh căn bản Oxford pocket basic English usage: Giúp tự học, đơn giản và tiện dụng.. Michael Swan, Lâm Lý Chí dịch và chú giải
Tác giả SWAN, MICHAEL. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nhà xuất bản TP. Hồ Chí Minh 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 SW105M] (2). Items available for reference: [Call number: 420 SW105M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 SW105M.
|