|
121.
|
Từ điển nhân vật thế giới Nam Hải
Tác giả Nam Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ]: Từ điển bách khoa 2006Nhan đề chuyển đổi: Nam Hải.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 920.003 N104H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 920.003 N104H.
|
|
122.
|
Từ điển Việt - Giarai Rơmah Dêl
Tác giả Rơmah Dêl. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1977Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 R460M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 R460M.
|
|
123.
|
Từ điển Tiếng Việt phổ thông Hoàng Phê chủ biên, Bùi Khắc Việt, Đào Thản, Hoàng Văn Hành,... T1 A-C
Tác giả Hoàng Phê chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1975Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 T550đ.] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 T550đ..
|
|
124.
|
Từ điển văn hóa cổ truyền Việt Nam: mục từ xếp theo đề tài và ABC có hình minh họa Hữu Ngọc chủ biên, Chu Quang Trứ, Đinh Văn Diễn
Tác giả Hữu Ngọc chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.03 T550đ.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.03 T550đ..
|
|
125.
|
Từ điển Tiếng Việt Văn Tân chủ biên, Nguyễn Lân, Nguyễn Văn Đạm,...
Tác giả Văn Tân chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 T550đ..
|
|
126.
|
Từ điển Tiếng Việt Hoàng Phê chủ biên, Bùi khắc Việt, Chu Bích Thu,...
Tác giả Hoàng Phê chủ biên. Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Trung tâm từ điển ngôn ngữ 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 T550đ.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 T550đ..
|
|
127.
|
Từ điển Thành ngữ và tục ngữ Việt Nam Nguyễn Lân
Tác giả Nguyễn Lân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 NG527L] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527L.
|
|
128.
|
Đại từ điển chữ Nôm Trương Đình Tín, Lê Quý Ngưu Tập 2 Tra theo bộ thư, số nét
Tác giả Trương Đình Tín. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 TR561Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 TR561Đ.
|
|
129.
|
Từ điển bách khoa quân sự Việt Nam Đào Đình Luyện, Nguyễn Thới Bưng, Đăng Vũ Hiệp, Hoàng Minh Thảo biên soạn
Tác giả Đào Đình Luyện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 355.003 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 355.003 T550đ..
|
|
130.
|
Từ điển Tiếng Việt thông dụng Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành
Tác giả Nguyễn Như Ý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 NG527NH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 NG527NH.
|
|
131.
|
Từ điển danh ngôn đông tây Thanh Vân, Nguyễn Duy Thường Tinh hoa tư tưởng nhân loại
Tác giả Thanh Vân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8 TH107V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 TH107V.
|
|
132.
|
Từ điển văn hóa gia đình Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà, Phạm Minh Thảo,...
Tác giả Huỳnh Thị Dung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.8503 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.8503 T550đ..
|
|
133.
|
Từ điển bách khoa Việt Nam 2 E - M Phạm Văn Đồng, Hà Học Trạc, Phan Huy Lê,...
Tác giả Phạm Văn Đồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 T550đ..
|
|
134.
|
Từ điển bách khoa Việt Nam 3 N - S Phạm Văn Đồng, Hà Học Trạc, Phan Huy Lê,...
Tác giả Phạm Văn Đồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 T550đ..
|
|
135.
|
Từ điển chữ Nôm Nguyễn Quang Hồng chủ biên, Nguyễn Tá Nhí
Tác giả Nguyễn Quang Hồng chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 T550đ.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 T550đ..
|
|
136.
|
Từ điển địa danh Sài Gòn thành phố Hồ Chí Minh Lê Trung Hoa chủ biên, Nguyễn Đình Tư
Tác giả Lê Trung Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9779 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9779 L250TR.
|
|
137.
|
Từ điển thuật ngữ văn học Lê Bá Hàn, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi chủ biên
Tác giả Lê Bá Hàn. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 803 T550đ.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 803 T550đ..
|
|
138.
|
Từ điển thuật ngữ chuyên ngành vi tính Trần Văn Tư, Trần Mạnh Tuấn
Tác giả Trần Văn Tư. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Thống kê 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.03 TR120V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.03 TR120V.
|
|
139.
|
Từ điển thuật ngữ cho người dùng máy vi tính Trần Văn Tư, Trần Mạnh Tuấn
Tác giả Trần Văn Tư. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Thống kê 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.03 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.03 T550đ..
|
|
140.
|
Từ điển thuật ngữ văn học Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 803 T550đ.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 803 T550đ..
|