|
121.
|
Tactics for toeic listening and reading test ETS and contains official toeic Practice test 2
Tác giả ETS and contains official toeic. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford university 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 T101t] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 T101t.
|
|
122.
|
The heinle & heinle toefl test assistant Milada Broukal; Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy dịch và chú giải Vocabulary
Tác giả Milada Broukal. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.76 TH200h] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 TH200h.
|
|
123.
|
Tuyển chọn đề thi tiếng Anh luyện thi tú tài Đại học - Cao đẳng Vĩnh Khuê
Tác giả Vĩnh Khuê. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V312KH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V312KH.
|
|
124.
|
Chuyên đề khảo sát hàm số luyện thi cao đẳng và đại học Nguyễn Văn Nho chủ biên, Nguyễn Văn Thổ
Tác giả Nguyễn Văn Nho. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Đại học Quốc Gia 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 NG527V.
|
|
125.
|
Tuyển tập các bài tests tiếng Anh: Trình độ B Xuân Thành, Xuân Bá
Tác giả Xuân Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 X502TH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 X502TH.
|
|
126.
|
Luyện thi chứng chỉ C môn tiếng Anh: Biên soạn theo hướng dẫn thi của Bộ GD-ĐT Trần Văn Hải
Tác giả Trần Văn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb TP. Hồ Chí Minh, 2001Sẵn sàng: No items available
|
|
127.
|
Hướng dẫn ôn tập và làm văn: Nguyễn Tấn Huy Dùng cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT thi vào ĐH-CĐ, thi học sinh giỏi
Tác giả Nguyễn Tấn Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: No items available
|
|
128.
|
Cẩm nang ôn luyện môn văn Nguyễn Đăng Hạnh chủ biên, Văn Giá, lê Quang Hưng, Đỗ Ngọc Thống,... Dùng cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT thi vào ĐH-CĐ
Tác giả Nguyễn Đăng Hạnh chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.6 C119n] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 C119n.
|
|
129.
|
Ôn tập môn lịch sử theo chủ đề Nguyễn Tiến Hỷ
Tác giả Nguyễn Tiến Hỷ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 907.6 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 NG527T.
|
|
130.
|
Hướng dẫn tập luyện và thi đấu bóng chuyền Nguyễn Quang
Tác giả Nguyễn Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 796.325 NG527QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.325 NG527QU.
|
|
131.
|
Toeic TNT:Introductory Course: . 1 MP3:Vol.one LC + RC
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T400] (19). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T400.
|
|
132.
|
Toeic TNT: Basic Course 1 MP3
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, Nhân Trí Việt 2013Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T400] (19). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T400.
|
|
133.
|
New Toeic 400 New Toeic text preparation program practice tests 3 M33CD: Tập 3
Tác giả . Ấn bản: TP. Hồ Chí MinhMaterial type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nxb. Trẻ 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N 200 W] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N 200 W.
|
|
134.
|
Toeic TNT: Introductory course 1 CD MP3 Vol2: LCTRC
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 T400] (20). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T400.
|
|
135.
|
New Toeic 400 New Toeic test preparation program practice tests 1CD MP3
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N 200 W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N 200 W.
|
|
136.
|
New Toeic 400 New toeic test Preparation program practice tests . 1 MP3 Tập 2
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N 200 W] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N 200 W.
|
|
137.
|
Successful 10 FCE practice tests Cambridge English first . 01CD MP3
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Nhân trí Việt 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 S 506 C] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 S 506 C.
|
|
138.
|
IELTS Listening strategies for the ielts test . 01 CD MP3
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hố Chí Minh; Nhân Trí Việt [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 I300] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 I300.
|
|
139.
|
Big step toeic 3 LC+RC . 01 MP3
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. hồ Chí Minh; Nhân Trí Việt 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 B300G] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B300G.
|
|
140.
|
Ready for Pet zelass CDS Nick Kenny, Anne Kelly
Tác giả Kenny, Nick. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Macmillan 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 K203N] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K203N.
|