Tìm thấy 170 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
121. Huyền thoại dân tộc Tày Triều Ân

Tác giả Triều Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309Â.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
122. Văn học dân gian Việt Nam Lê Chí Quế chủ biên, Võ Quang Nhơn, Nguyễn Hùng Vĩ

Tác giả Lê Chí Quế.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 L250CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250CH.

123. Văn học dân gian Việt Nam Đinh Gia Khánh chủ biên, Chu Xuân Diên, Võ Quang Nhơn

Tác giả Đinh Gia Khánh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2 Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 Đ312GI] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 Đ312GI.

124. Văn học dân gian vùng sông Dinh Hữu Phương sưu tầm, biên soạn

Tác giả Hữu Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hoá 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.20959745 V114h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959745 V114h..

125. Lòng yêu nước trong văn học dân gian Việt Nam Nguyễn Nghĩa Dân

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527NGH.

126. Sử thi tộc người Stieeng Phan Xuân Viên, Phùng Thị Thanh Lài, Điều Mí

Tác giả Phan Xuân Viên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Nhan đề chuyển đổi: Krông Kơ lass đoạt hồn nàng Rơ Liêng Mas.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th..

127. Một số phương pháp diễn tả sưu tầm văn học dân gian Trần Xuân Toàn

Tác giả Trần Xuân Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120X.

128. Ba giai - Tú Suất Trần Đình Nam chủ biên, Nguyễn Hường Lý, Lê Thanh Nga Truyện trạng Việt Nam

Tác giả Trần Đình Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 B100gi.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 B100gi..

129. Văn học dân gian Việt Nam Nguyễn Bích Hà tuyển chọn và giới thiệu Tác phẩm dùng trong nhà trường

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 V114h.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 V114h..

130. Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh T.5

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.7 V500NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 V500NG.

131. Ca dao về Bác Hồ Trần Hữu Thung sưu tầm và giới thiệu

Tác giả Trần Hữu Thung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Nghệ An Nxb Nghệ An 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120H.

132. Ca dao Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 C100d.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..

133. Truyện cười dân gian người Việt: Phần truyện trạng Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Anh C13

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG527CH.

134. Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An, Phan Trọng Thưởng,... Tập 1 Thần thoại - Truyền thuyết

Tác giả Nguyễn Thị Huế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2597 T527t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2597 T527t..

135. Từ điển Thành ngữ và tục ngữ Việt Nam Nguyễn Lân

Tác giả Nguyễn Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 NG527L] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527L.

136. Kho tàng truyện cười Việt Nam Vũ Ngọc Khánh Tập

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 V500NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 V500NG.

137. Truyện cười dân gian người Việt/ Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Oanh Quyển 1

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2014.-Sẵn sàng: No items available

138. A Chất: Sử thi của dân tộc Tà Ôi Kê Sửu Song ngữ Tà Ôi - Việt Q.2

Tác giả Kê Sửu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K250S.

139. AChất (sử thi của dân tộc Ta-Ôi song ngữ Ta-ôi-Việt) Kê Sữu Quyển 1

Tác giả Kê Sữu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K250S.

140. TRuyền thuyết Hai Bà Trưng một số giá trị văn hóa-nhân sinh: Bùi Quang Thanh Chuyên luận

Tác giả Bùi Quang Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.27 B510Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.27 B510Q.