Tìm thấy 190 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
121. Giá trị nhân văn và nghệ thuật trong hình tượng người phụ nữ của truyện Nôm Nguyễn Thị Chiến

Tác giả Nguyễn Thị Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 NG527TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
122. Việt Nam văn học sử Phạm Thế Ngũ Giản ước tân biên: Sách tham khảo T.1 Văn học truyền khẩu, văn học lịch triều: Hán văn

Tác giả Phạm Thế Ngũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 PH104TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 PH104TH.

123. Văn chương và tiếp nhận: Lý thuyết-luận giải-phê bình Trần Thái Học chủ biên

Tác giả Trần Thái Học.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 TR121TH] (20). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR121TH.

124. Ma nữ khóc chồng Thạch Kỳ Sơn Truyện kể lúc nửa đêm

Tác giả Thạch Kỳ Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.

125. Nghĩa địa hoang lạnh Thạch Kỳ Sơn Truyện đọc lúc không giờ

Tác giả Thạch Kỳ Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.

126. Hoa hồng thấm máu Truyện đọc lúc không giờ Thạch Kỳ Sơn

Tác giả Thạch Kỳ Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.

127. Lời nguyền trong bão tuyết Truyện đọc lúc không giờ Thạch Kỳ Sơn

Tác giả Thạch Kỳ Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa NxbThanh Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.

128. Giục giã từ cuộc sống Lê Đăng Doanh, Nguyên Ngọc, Dương Trung Quốc

Tác giả Lê Đăng Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9224 Gi506gi.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 Gi506gi..

129. Việt Nam thi văn trích giảng Tạ Ký Sách tham khảo

Tác giả Tạ Ký.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 89592209 T100K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 89592209 T100K.

130. Kho tàng giai thoại Việt Nam Vũ Ngọc Khánh T.2

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922802 V500NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922802 V500NG.

131. Bình văn Trần Hòa Bình, Lê Dy, Văn Giá Những bài văn hay trong và ngoài sách giáo khoa phổ thông

Tác giả Trần Hòa Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 TR120H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TR120H.

132. Từ điển văn học Việt Nam Lại Nguyên Ân chủ biên, Bùi Văn trọng Cường Từ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX

Tác giả Lại Nguyên Ân.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1, có bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1997Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 03 L103NG] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 03 L103NG.

133. Giáo trình Hán Nôm Phan Văn Các Tập 2

Tác giả Phan Văn Các.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1985Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 Gi108tr] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 Gi108tr.

134. Sáng tạo văn học nghệ thuật về đề tài lịch sử Đinh Thế Huynh, Nguyễn Hồng Vinh, Phan Trọng Thưởng

Tác giả Đinh Thế Huynh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia - Sự thật 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 S106t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 S106t..

135. Tuyển tập Văn Tâm Văn Tâm

Tác giả Văn Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa Sài Gòn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228009 V114T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228009 V114T.

136. Hương thiền ngàn năm Trần Quê Huơng chuyển thơ; Tuệ Lên, Nghiêm Liên phiên âm và chú thích Thơ văn thiền sư Lý Trần

Tác giả Trần Quê Huơng chuyển thơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 H561th.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 H561th..

137. Những thế giới nghệ thuật thơ Tiểu luận Trần Đình Sử

Tác giả Trần Đình Sử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 TR120Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 TR120Đ.

138. Thơ văn tuổi học trò Đinh Hải, Đặng Hiển giới thiệu và tuyển chọn

Tác giả Đinh Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922808 TH460v.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922808 TH460v..

139. Trúng số độc đặc Vũ Trọng Phụng

Tác giả Vũ Trọng Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 V500TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 V500TR.

140. Từ điển cười Phạm Thiên Thư 5000 ngữ nghĩa vui - thư Dzăn Thần Kinh: Bằng Thơ Rỡn A-B-C

Tác giả Phạm Thiên Thư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Thanh niên 2005Nhan đề chuyển đổi: = Vietnamese Humour therapy & Humour dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 PH104TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 PH104TH.