Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
121. Phục sinh Lev Tolstoi; Vũ Đình Phòng, Phùng Uông dịch

Tác giả Tolstoi, Lev.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động; Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T400L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T400L.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
122. Thơ Việt Nam hiện đại

Tác giả Tế Hanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 13408 TH460V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 13408 TH460V.

123. Thơ ca Việt Nam Hình thức và thể loại Bùi Văn Nguyên, Hà Minh Đức

Tác giả Bùi Văn Nguyên.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 B510V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 B510V.

124. Chế Lan Viên người làm vườn vĩnh cửu Phong Lan sưu tầm, tuyển chọn, bổ sung

Tác giả Phong Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 134 CH250L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 134 CH250L.

125. Tiếng Trung cho nhân viên văn phòng Thanh Hà

Tác giả Thanh Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Bàng 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.1 TH 107 H] (4). Items available for reference: [Call number: 495.1 TH 107 H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 TH 107 H.

126. Văn tuyển Đặng Tiểu Bình Đặng Tiểu Bình T.3

Tác giả Đặng Tiểu Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320.0951 Đ115T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.0951 Đ115T.

127. Du lịch di tích lịch sử văn hóa Lê Thị Tuyết Mai

Tác giả Lê Thị Tuyết Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học văn hóa 2004Nhan đề chuyển đổi: Tourism of historical cultural vestiges.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 L250TH] (3). Items available for reference: [Call number: 910 L250TH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 910 L250TH.

128. Giáo trình văn học trung đại Việt Nam Lã Nhâm Thìn chủ biên, Đinh Thị Khang, Vũ Thanh Tập 1

Tác giả Lã Nhâm Thìn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922 09 L100NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 09 L100NH.

129. Những phong tục lạ ở Đông Nam Á Ngô Văn Doanh, Vũ Quang Thiện

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.0959 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.0959 NG450V.

130. Giáo trình văn học trung đại Việt Nam Sách dành cho cao đẳng sư phạm Nguyễn Đăng Na chủ biên, Đinh Thị Khang, Trần Quang Minh T.1

Tác giả Nguyễn Đăng Na.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 Gi108tr] (43). Items available for reference: [Call number: 895.92208 Gi108tr] (1).
Được ghi mượn (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 Gi108tr.

131. Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam Tân Việt

Tác giả Tân Việt.

Ấn bản: In lần thứ 19Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 T120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 T120V.

132. Lý thuyết và thực hành văn bản tiếng Việt Phan Mậu Cảnh

Tác giả Phan Mậu Cảnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 418.0071 PH105M] (49). Items available for reference: [Call number: 418.0071 PH105M] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 418.0071 PH105M.

133. Cố đô Huế đẹp và thơ Phan Thuận An, Tôn Thất Bình, Lê Hòa Chi,...

Tác giả Phan Thuận An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.460959749 C450đ.] (2). Items available for reference: [Call number: 306.460959749 C450đ.] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.460959749 C450đ..

134. Các tác gia nghiên cứu văn hóa dân gian Nguyễn Xuân Kính

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.092 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.092 NG527X.

135. Giáo trình lý luận văn học Phần tác phẩm văn học Lê Tiến Dũng

Tác giả Lê Tiến Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809 L250T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 L250T.

136. Truyện Kiều Nguyễn Du; Bùi Kỷ, Trần Trọng Kim hiệu khảo; Đinh Phú sưu tầm hình

Tác giả Nguyễn Du.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 NG527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG527D.

137. Góp phần xác lập hệ thống quan niệm văn học trung đại Việt Nam Phương Lựu

Tác giả Phương Lựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 09 PH561L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 09 PH561L.

138. Nghiên cứu so sánh Tiễn đăng tân thoại và truyền kỳ mạn lục Trần Ích Nguyên; Phạm Tú Châu,... dịch, chỉnh lý và hiệu đính

Tác giả Trần Ích Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học; Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809.3 TR120I] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809.3 TR120I.

139. Lý luận văn học: Phương Lựu.- T.3: Tiến trình văn học/

Tác giả Phương Lựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2007.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 L451PH] (16). Items available for reference: [Call number: 809 L451PH] (2).
Được ghi mượn (3).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 L451PH.

140. Giáo trình đo đạc và chỉnh lý số liệu thủy văn Đỗ Tất Túc, Phạm Thị Hương Lan, Nguyễn Năng Minh

Tác giả Đỗ Tất Túc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.48 Đ450T] (4). Items available for reference: [Call number: 551.48 Đ450T] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.48 Đ450T.