Tìm thấy 291 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
121. Đạo đức cổ nhân Nguyễn Hữu Trọng

Tác giả Nguyễn Hữu Trọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 NG527H] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 NG527H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
122. Khuất Nguyên Trần Trọng sâm Danh nhân Trung Quốc thời chiến quốc

Tác giả Trần Trọng sâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 KH504Ng] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 KH504Ng.

123. Nguồn gốc thành ngữ Trung Quốc Nguyễn Hà Cừ biên soạn T.2

Tác giả Nguyễn Hà Cừ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 418.00951 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 418.00951 NG527H.

124. Mùa thu lá bay Quỳnh Giao; Liêu Quốc Nhĩ dịch Tiểu thuyết

Tác giả Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn Công ty sách Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 QU609Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 QU609Gi.

125. Dòng sông ly biệt Quỳnh Giao; Liêu Quốc Nhĩ dịch

Tác giả Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 QU609Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 QU609Gi.

126. Quận chúa Tân Nguyệt Quỳnh Giao; Liêu Quốc Nhĩ dich Tiểu thuyết

Tác giả Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 QU609Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 QU609Gi.

127. Chớp bể mưa nguồn Quỳnh Giao; Liêu Quốc Nhĩ dịch

Tác giả Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn Công ty sách Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 QU609Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 QU609Gi.

128. Xóm vắng Quỳnh Giao; Ngọc Linh dịch Tiểu thuyết

Tác giả Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 QU609Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 QU609Gi.

129. Đừng quên đêm nay Quỳnh Giao; Hồ Mộ La dịch T.2 Tiểu thuyết

Tác giả Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 QU609Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 QU609Gi.

130. Đừng quên đêm nay Quỳnh Giao; Hồ Mộ La dịch T.1 Tiểu thuyết

Tác giả Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 QU609Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 QU609Gi.

131. Lao xao trong nắng Quỳnh Giao; Liêu Quốc Nhĩ dịch Tiểu thuyết

Tác giả Quỳnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 QU609Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 QU609Gi.

132. Chuyện kinh doanh Nguyễn Khắc Khoái dịch Tập truyện ngắn Trung Quốc

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 CH527k] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 CH527k.

133. Chuyện đời thường của Mao Trạch Đông Cánh Hồng, Ngô Hoa tuyển chọn; Nguyễn Phú An dịch Mao Trạch Đông sinh bình thực lục

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Công an nhân dân 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 CH527đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 CH527đ.

134. Bí mật gia đình Lâm Bưu Trương Vân Sinh; Nguyễn Văn Âu dịch; Cao Việt Chính hiệu đính Hồi ký

Tác giả Trương Vân Sinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TR561V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TR561V.

135. Ngũ hổ bình tây Nguyễn Chánh Sắt dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 NG500h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG500h.

136. Lễ ký Nhữ Nguyên biên soạn, Trần Kiết Hưng hiệu đính Kinh điển về việc lễ

Tác giả Nhữ Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 NH550NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NH550NG.

137. Tống Mỹ Linh một đời tài hoa Lưu Cự Tài; Nguyễn Khắc Khoái biên dịch

Tác giả Lưu Cự Tài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L566C] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L566C.

138. Trí tuệ của người xưa Dương Thu Ái

Tác giả Dương Thu Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hải Phòng Nxb Hải Phòng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 D561TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 D561TH.

139. Sư tử tuyết bờm xanh Surya Das; Nguyễn Tường Bách dịch Truyện cổ phật giáo tây tạng

Tác giả Das, Surya.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1999Nhan đề chuyển đổi: The snow lion's turquoise mane.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.20951 D100S] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20951 D100S.

140. Lưu Hiểu Khánh- Từ ngôi sao màn bạc đến nữ tỷ phú Lưu Hiểu Khánh; Hoáng Hương, Hương Giang biên dịch

Tác giả Lưu Hiểu Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L566H] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L566H.