Tìm thấy 208 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
121. Lễ cúng sửa vía của người Thái đen ở Mường Thanh, Điện Biên Tòng Văn Hân

Tác giả Tòng Văn Hân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597177 L250C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597177 L250C.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
122. Tục cúng vía và một số bài thuốc dân gian của người Thái đen vùng Tây Bắc Nguyễn Văn Hòa

Tác giả Nguyễn Văn Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095971 NG527v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095971 NG527v.

123. Văn hóa Thái tìm hiểu và khám phá Quán Vi Miên Tập 2

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 QU105v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 QU105v.

124. Văn hóa dân gian Thái vùng sông Nặm Pao Quán Vi Miên

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 QU105V.

125. Phân loại và phương pháp giải bài tập Sinh học 12 Huỳnh Văn Hoài, Huỳnh Văn Tâm

Tác giả Huỳnh Văn Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 570.76 H531V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 H531V.

126. Hệ sinh thái nông nghiệp và phát triển bền vững Phạm Bình Quyền

Tác giả Phạm Bình Quyền.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.55 PH 104 B] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.55 PH 104 B.

127. Sinh thái học môi trường Bài giảng hệ đào tạo ĐH nuôi trồng thủy sản Nguyễn Hải Tiến

Tác giả Nguyễn Hải Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.27071 NG527H] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 577.27071 NG527H.

128. Sinh thái rừng Bài giảng Nguyễn Phương Văn

Tác giả Nguyễn Phương Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng hới Trường đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.3071 NG527PH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 577.3071 NG527PH.

129. Sinh thái thủy sinh vật Bài giảng

Tác giả Phan Thị Mỹ Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng hới Trường đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.6071 PH105TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 577.6071 PH105TH.

130. Sinh thái học nông nghiệp Bài giảng Nguyễn Hải Tiến

Tác giả Nguyễn Hải Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng hới Trường đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.55071 NG527H] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 577.55071 NG527H.

131. Sách tính lịch của người Thái Đen Điện Biên Số chóng bang Lương Thị Đại sưu tầm, biên dịch, nghệ nhân Ngà Văn Dắt, Chang Pâng, Lò Văn Lả

Tác giả Lương Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.33 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.33 L561TH.

132. Một số bài mo trong đám tang người Thái Phù Yên( Sơn la) Lò Xuân Dừa

Tác giả Lò Xuân Dừa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L400X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L400X.

133. Văn hóa dân gian người Thái đen Mường Lò Nguyễn Mạnh Hùng chủ biên, Trần Văn Hạc, Hoàng Việt Quân,... Quyển 2

Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 V114'h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 V114'h.

134. Văn hóa dân gian người Thái đen Mường Lò Nguyễn Mạnh Hùng chủ biên, Trần Văn Hạc, Hoàng Việt Quân,... Quyển 1

Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597157 V114'h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597157 V114'h.

135. Tín ngưỡng dân gian người Thái huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình Lường Song Toàn Quyển 1

Tác giả Lường Song Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L561S.

136. Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương: Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun Tập 3 Tương Dương Nghệ An: Song ngữ Thái-Việt

Tác giả Trần Trí Dõi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR120TR.

137. Văn hóa dân gian làng Đào Động Phạm Minh Đức

Tác giả Phạm Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH104M.

138. Then giải của người Tày huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên Hoàng Luận, Hoàng Tuấn Cư

Tác giả Hoàng Luận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407L.

139. "Tày Pú Xấc" đường chinh chiến dựng Mường thời ông cha của người Thái vùng Tây bắc-Việt Nam Nguyễn Văn Hòa Từ dầu thế kỷ XI đến giữa thế kỉ XX

Tác giả Nguyễn Văn Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.359 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.359 NG527V.

140. Tìm hiểu về vè các lái và vè các lái trên con đường giao thương ven biển ở các tỉnh Nam Trung Bộ Hoàng Trần Nghịch, Cà Chung sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Hoàng Trần Nghịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407TR.