Tìm thấy 169 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
121. Từ điển nhân vật thế giới Nam Hải

Tác giả Nam Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ]: Từ điển bách khoa 2006Nhan đề chuyển đổi: Nam Hải.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 920.003 N104H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 920.003 N104H.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
122. Từ điển Việt - Giarai Rơmah Dêl

Tác giả Rơmah Dêl.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1977Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 R460M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 R460M.

123. Từ điển Tiếng Việt phổ thông Hoàng Phê chủ biên, Bùi Khắc Việt, Đào Thản, Hoàng Văn Hành,... T1 A-C

Tác giả Hoàng Phê chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1975Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 T550đ.] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 T550đ..

124. Từ điển văn hóa cổ truyền Việt Nam: mục từ xếp theo đề tài và ABC có hình minh họa Hữu Ngọc chủ biên, Chu Quang Trứ, Đinh Văn Diễn

Tác giả Hữu Ngọc chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.03 T550đ.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.03 T550đ..

125. Từ điển Tiếng Việt Văn Tân chủ biên, Nguyễn Lân, Nguyễn Văn Đạm,...

Tác giả Văn Tân chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 T550đ..

126. Từ điển Tiếng Việt Hoàng Phê chủ biên, Bùi khắc Việt, Chu Bích Thu,...

Tác giả Hoàng Phê chủ biên.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trung tâm từ điển ngôn ngữ 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 T550đ.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 T550đ..

127. Từ điển Thành ngữ và tục ngữ Việt Nam Nguyễn Lân

Tác giả Nguyễn Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 NG527L] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527L.

128. Đại từ điển chữ Nôm Trương Đình Tín, Lê Quý Ngưu Tập 2 Tra theo bộ thư, số nét

Tác giả Trương Đình Tín.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 TR561Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 TR561Đ.

129. Từ điển bách khoa quân sự Việt Nam Đào Đình Luyện, Nguyễn Thới Bưng, Đăng Vũ Hiệp, Hoàng Minh Thảo biên soạn

Tác giả Đào Đình Luyện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 355.003 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 355.003 T550đ..

130. Từ điển Tiếng Việt thông dụng Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành

Tác giả Nguyễn Như Ý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 NG527NH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 NG527NH.

131. Từ điển danh ngôn đông tây Thanh Vân, Nguyễn Duy Thường Tinh hoa tư tưởng nhân loại

Tác giả Thanh Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8 TH107V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 TH107V.

132. Từ điển văn hóa gia đình Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà, Phạm Minh Thảo,...

Tác giả Huỳnh Thị Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.8503 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.8503 T550đ..

133. Từ điển bách khoa Việt Nam 2 E - M Phạm Văn Đồng, Hà Học Trạc, Phan Huy Lê,...

Tác giả Phạm Văn Đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 T550đ..

134. Từ điển bách khoa Việt Nam 3 N - S Phạm Văn Đồng, Hà Học Trạc, Phan Huy Lê,...

Tác giả Phạm Văn Đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 039.9597 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 039.9597 T550đ..

135. Từ điển chữ Nôm Nguyễn Quang Hồng chủ biên, Nguyễn Tá Nhí

Tác giả Nguyễn Quang Hồng chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 T550đ.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 T550đ..

136. Từ điển địa danh Sài Gòn thành phố Hồ Chí Minh Lê Trung Hoa chủ biên, Nguyễn Đình Tư

Tác giả Lê Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9779 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9779 L250TR.

137. Từ điển thuật ngữ văn học Lê Bá Hàn, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi chủ biên

Tác giả Lê Bá Hàn.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 803 T550đ.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 803 T550đ..

138. Từ điển thuật ngữ chuyên ngành vi tính Trần Văn Tư, Trần Mạnh Tuấn

Tác giả Trần Văn Tư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Thống kê 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.03 TR120V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.03 TR120V.

139. Từ điển thuật ngữ cho người dùng máy vi tính Trần Văn Tư, Trần Mạnh Tuấn

Tác giả Trần Văn Tư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Thống kê 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.03 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.03 T550đ..

140. Từ điển thuật ngữ văn học Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 803 T550đ.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 803 T550đ..