Tìm thấy 495 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
121. Life Lines: Intermediate: Teacher's book Tom Hutchinson, Ann Ward

Tác giả Hutchinson, Tom.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 H522CH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 H522CH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
122. Sang frontieres 1 : Sách dạy học tiếng pháp : Trình bày song ngữ Pháp - Việt ME'THODE DE FRANCAIS

Tác giả FRANCAIS, ME'THODE DE.

Ấn bản: 2003Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440.071 FR 105 C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440.071 FR 105 C.

123. Life Lines: Pre - Intermediate: Student's book Tom Hutchinson

Tác giả Hutchinson, Tom.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 H522CH] (19). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 420 H522CH.

124. Life Lines: Intermediate: Student's book Tom Hutchinson

Tác giả Hutchinson, Tom.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 H522CH] (18). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 H522CH.

125. Life Lines: Intermediate: Teacher's book Tom Hutchinson

Tác giả Hutchinson, Tom.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 H522CH] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 H522CH.

126. Life Lines: Intermediate: Workbook Tom Hutchinson

Tác giả Hutchinson, Tom.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 H522CH] (12). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H522CH.

127. Life Lines: Elementary: Teacher's book Hutchinson Woodbridge

Tác giả Woodbridge, Hutchinson.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 W400O] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 W400O.

128. New headway: Elementary: Teacher's book Liz Soars, John Soars, Amanda Maris

Tác giả Soars, Liz.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 S401R] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 S401R.

129. Grammaire rogressive francais avec 400 exercices = 400 bài tập nâng cao có hướng dẫn văn phạm tiếng Pháp kèm lời giải : Song ngữ Pháp - Việt NIVEAU AVANCE'

Tác giả AVANCE', NIVEAU.

Ấn bản: 2004Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 A 100 V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 A 100 V.

130. New headway: Elementary: Teacher's resource book Liz Soars, John Soars, Matt Castle

Tác giả Castle, Matt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.071 C100S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 C100S.

131. New headway: Elementary: Student's book Liz Soars, John Soar

Tác giả Soars, Liz.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 S401R] (11). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 S401R.

132. Vocabulaire progressit du trancais avec 250 exercices = NIVEAU AVANCE'

Tác giả AVANCE', NIVEAU.

Ấn bản: 2003Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Nhan đề chuyển đổi: 250 bài tập nâng cao có hướng dẫn sử dụng từ vựng tiếng Pháp kèm lời giải : Song ngữ Pháp - Việt.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448.2076 A100V] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448.2076 A100V.

133. New headway: Upper - Intermediate: Teacher's book Liz Soars, John Soar, Mike Sayer, Peter May

Tác giả Soars, Liz.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 S401R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 S401R.

134. New headway: Pronuncation: Upper - Intermediate: Student's Practice book Bill Bowler, Sarah Cunningham

Tác giả Bowler, Bill.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 B450W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 B450W.

135. New headway: Intermediate: Teacher's book Liz Soars, John Soar, Mike Sayer

Tác giả Soars, Liz.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 S401R] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 S401R.

136. New headway: Elementary: Student's Practice book: Pronunciation Course Sarah Cunningham, Peter Moor

Tác giả Cunningham, Sarah.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.071 C512N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 C512N.

137. Viết đơn thư bằng tiếng Pháp = La bonne carespond ance : Sách song ngữ Quốc Dũng sưu tầm và dịch

Tác giả Quốc Dũng sưu tầm và dịch.

Ấn bản: 1999Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440 V308đ] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440 V308đ.

138. New headway: Intermediate: Student's book Liz Soars, John Soar Second impression

Tác giả Soars, Liz.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 S401R] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 S401R.

139. New headway: Pre - Intermediate: Teacher's book Liz Soars, John Soar, Mike Sayer Second impression

Tác giả Soars, John.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 S401R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 S401R.

140. Hướng dẫn thực tiễn giao tiếp bằng tiếng Pháp = Guide pratique de la communication Kiều Yến

Tác giả Kiều Yến.

Ấn bản: 1999Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 448 K309y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448 K309y.