Tìm thấy 216 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
121. Hình họa căn bản Lê Thanh Lộc T.3 Vẽ phong cảnh

Tác giả Lê Thanh Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 751.75 L250TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 751.75 L250TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
122. Hình họa căn bản Lê Thanh Lộc T.1 Hình họa căn bản

Tác giả Lê Thanh Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 750 L250TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 L250TH.

123. Hình họa căn bản Lê Thanh Lộc T.2 Hình họa căn bản

Tác giả Lê Thanh Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 757 L250TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 757 L250TH.

124. Hình họa căn bản Lê Thanh Lộc T.4 Vẽ hoa

Tác giả Lê Thanh Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 758.42 L250TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 758.42 L250TH.

125. Hình họa căn bản Lê Thanh Lộc T.5 Hoạt họa hí hóa biếm họa

Tác giả Lê Thanh Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 741.56 L250TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 741.56 L250TH.

126. Nghệ thuật vẽ cảnh đại dương Phạm Cao Hoàn

Tác giả Phạm Cao Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 758.2 PH104C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 758.2 PH104C.

127. Những mẫu chữ đẹp Huỳnh Hiệp Dùng làm Maquette, vẽ, thêu T.3

Tác giả Huỳnh Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.6 H531H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.6 H531H.

128. Hoa và nghệ thuật cắm hoa Phương Huyền

Tác giả Phương Huyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.92 PH561H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92 PH561H.

129. Nghệ thuật cắm hoa Triệu Thị Chơi,Nguyễn Thị Thanh

Tác giả Triệu Thị Chơi.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.92 TR309TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92 TR309TH.

130. Điện ảnh và bản sắc văn hóa dân tộc Hoàng Thanh chủ biên,Nguyễn Thị Vân Anh, Bành Bảo Mấy vấn đề lý luận và thực tiễn

Tác giả Hoàng Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 791.4 Đ305a] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 791.4 Đ305a.

131. Diễn viên điện ảnh Việt Nam Hoàng Thanh, Đình Quang, Trần Đắc

Tác giả Hoàng Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 791.4 Đ305v] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 791.4 Đ305v.

132. Nghệ thuật Việt Nam Nguyễn Thắng Vu chủ biên, Phạm Quang Vinh, Nguyễn Quân

Tác giả Nguyễn Thắng Vu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2006Nhan đề chuyển đổi: Vietnamese art.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 700.9597 NGH250th] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700.9597 NGH250th.

133. Hoa khô Pamele Wesland; Hồng Cúc biên soạn Màu sắc bốn mùa

Tác giả WESTAND, PAMELA.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.92 W200S] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92 W200S.

134. Cẩm nang tự trang trí nhà đẹp Join Mc Gowan, Roger Dubern

Tác giả MCGOWAN, JOHN.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 747 G400W] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 747 G400W.

135. Cắm hoa nghệ thuật từ trưng bày đến giao tế

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.92 C114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92 C114h.

136. Nghệ thuật tỉa rau củ Hồng Anh biên soạn Nghệ thuật của bạn

Tác giả Hồng Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mũi Cà Mau Nxb Mũi Cà Mau 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745.924 H455A] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.924 H455A.

137. Nghệ thuật học Đỗ Văn Khang,Nguyễn Trân,Phạm Thế Hưng,Đỗ Thị Minh Thảo

Tác giả Đỗ Văn khang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 700 NGH250th] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700 NGH250th.

138. Những mẫu trang trí chọn lọc Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên T1 Hình tròn - Hình chữ nhật

Tác giả Ngô Túy Phượng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745 NG450T] (15). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745 NG450T.

139. Nghệ thuật hội họa Jacques Charpier, Pierre, Sesghers; Lê Thanh Lộc dịch

Tác giả CHARPIER, JACQUES.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hô Chí Minh. Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 CH100R] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 CH100R.

140. Những mẫu trang trí chọn lọc Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri,Nguyễn Thu Yên T.2 Hình vuông - đường diềm

Tác giả Ngô Túy Phượng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 745 NG450T] (15). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745 NG450T.