Tìm thấy 144 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
121. Những điểm ngữ pháp Anh văn căn bản Trần Văn Diệm biên soạn = Basic points of English grammar: With various types of exercises mosily given in examinations

Tác giả Trần Văn Diệm biên soạn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
122. Cẩm nang văn phạm tiếng Anh Ngô Thúy Liệu, Thanh Loan

Tác giả Ngô Thúy Liệu.

Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 NG450TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 NG450TH.

123. Trau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh Xuân Bá

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm, 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 X502B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 X502B.

124. English knowhow: Angela Blackwell, Therese Naber, Gregogy J.Manin Studentbook 3

Tác giả Blackwell, Angela.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Bl101k] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Bl101k.

125. Welcome! English for the travel and tourism in dustry: Student's Leo Jones

Tác giả Leo Jones.

Ấn bản: In lần thứ 11, có chỉnh sửaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 W200L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 W200L.

126. Grammar Practice Activities: Penny Ur; Michael Swan Cố vấn và sửa đổi A practical guide for teacher

Tác giả Penny Ur.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71GR104m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71GR104m.

127. Grammar Practice Activities: Penny Ur; Michael Swan Cố vấn và sửa đổi A practical guide for teacher

Tác giả Penny Ur.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2013Sẵn sàng: No items available

128. Grammar Practice Activities: Andrew Wright, David Betteridge, Michael Buckby

Tác giả Andrew Wright.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 G100m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 G100m.

129. Initial 1 Me'thode de Francais

Tác giả Francais, Me'thode de.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Pháp CLE internatioanl 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 440 FR105C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440 FR105C.

130. Ngữ pháp tiếng Anh Bùi Ỳ, Vũ Thanh Phương, Bùi Phụng hiệu đính

Tác giả BÙI Ý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG 2004Nhan đề chuyển đổi: English Grammar.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 B510y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 B510y.

131. English for life Intermediate tests . 1CD

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 E 204] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 E 204.

132. Oxford practice grammar Practice-Boost . 01CD-ROM

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2008Sẵn sàng: No items available

133. Oxford practice grammar Practice-Boost . 01CD-ROM

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 O400X] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 O400X.

134. Oxford practice grammar Intermediate practice- boost . 01CD-ROM

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 O400] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 O400.

135. English for life Beginner: 3 class audio CDs Tom Hutchinson,

Tác giả Hutchinson, Tom.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 H522CH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H522CH.

136. English for life Preintermediate tests: 01 CD .

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 E204] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 E204.

137. English for life Elemmentary: 1 CD

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.076 E204] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.076 E204.

138. English for life Beginner tests: 1 CD

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.076 E204] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.076 E204.

139. Let's talk 2

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.71 L207T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.71 L207T.

140. Four corners 4 Teacher's edition assessment audio CD/CD-ROM: 1 CD

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 F400] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 F400.