|
121.
|
Những điểm ngữ pháp Anh văn căn bản Trần Văn Diệm biên soạn = Basic points of English grammar: With various types of exercises mosily given in examinations
Tác giả Trần Văn Diệm biên soạn. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120V.
|
|
122.
|
Cẩm nang văn phạm tiếng Anh Ngô Thúy Liệu, Thanh Loan
Tác giả Ngô Thúy Liệu. Ấn bản: In lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 NG450TH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 NG450TH.
|
|
123.
|
Trau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh Xuân Bá
Tác giả Xuân Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm, 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 X502B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 X502B.
|
|
124.
|
English knowhow: Angela Blackwell, Therese Naber, Gregogy J.Manin Studentbook 3
Tác giả Blackwell, Angela. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Bl101k] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Bl101k.
|
|
125.
|
Welcome! English for the travel and tourism in dustry: Student's Leo Jones
Tác giả Leo Jones. Ấn bản: In lần thứ 11, có chỉnh sửaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 W200L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 W200L.
|
|
126.
|
Grammar Practice Activities: Penny Ur; Michael Swan Cố vấn và sửa đổi A practical guide for teacher
Tác giả Penny Ur. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71GR104m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71GR104m.
|
|
127.
|
Grammar Practice Activities: Penny Ur; Michael Swan Cố vấn và sửa đổi A practical guide for teacher
Tác giả Penny Ur. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2013Sẵn sàng: No items available
|
|
128.
|
Grammar Practice Activities: Andrew Wright, David Betteridge, Michael Buckby
Tác giả Andrew Wright. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 G100m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 G100m.
|
|
129.
|
Initial 1 Me'thode de Francais
Tác giả Francais, Me'thode de. Material type: Sách Nhà xuất bản: Pháp CLE internatioanl 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 440 FR105C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440 FR105C.
|
|
130.
|
Ngữ pháp tiếng Anh Bùi Ỳ, Vũ Thanh Phương, Bùi Phụng hiệu đính
Tác giả BÙI Ý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG 2004Nhan đề chuyển đổi: English Grammar.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 B510y] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 B510y.
|
|
131.
|
English for life Intermediate tests . 1CD
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 E 204] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 E 204.
|
|
132.
|
Oxford practice grammar Practice-Boost . 01CD-ROM
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2008Sẵn sàng: No items available
|
|
133.
|
Oxford practice grammar Practice-Boost . 01CD-ROM
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 O400X] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 O400X.
|
|
134.
|
Oxford practice grammar Intermediate practice- boost . 01CD-ROM
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 O400] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 O400.
|
|
135.
|
English for life Beginner: 3 class audio CDs Tom Hutchinson,
Tác giả Hutchinson, Tom. Material type: Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 H522CH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H522CH.
|
|
136.
|
English for life Preintermediate tests: 01 CD .
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 E204] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 E204.
|
|
137.
|
English for life Elemmentary: 1 CD Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.076 E204] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.076 E204.
|
|
138.
|
English for life Beginner tests: 1 CD Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.076 E204] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.076 E204.
|
|
139.
|
Let's talk 2 Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.71 L207T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.71 L207T.
|
|
140.
|
Four corners 4 Teacher's edition assessment audio CD/CD-ROM: 1 CD Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 F400] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 F400.
|