Tìm thấy 1249 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
121. Bao gói thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản bán lẻ: Sổ tay kỹ thuật 5 S. Subasinghe, Kim Cương biên dịch, Nguyễn Hữu Dũng hiệu đính

Tác giả Subasinghe, S.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.949 S500B] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.949 S500B.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
122. 33 câu chuyện với các bà mẹ Benjamin Spock; Nguyễn Hiến Lê dịch

Tác giả Spock, Benjamin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 SP419K] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 SP419K.

123. Một số vấn đề về đào tạo giáo viên Michel Develay, Nguyễn Kỳ dịch

Tác giả Develay, Michel.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1 D200V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1 D200V.

124. Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục Phạm Viết Vượng Tài liệu dùng cho các trường ĐHSP và CĐSP

Tác giả Phạm Viết Vượng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.7 PH104V] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.7 PH104V.

125. Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục Phạm Viết Vượng

Tác giả Phạm Viết Vượng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.7 PH104V] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.7 PH104V.

126. Những vấn đề cơ bản về công tác thiết bị dạy học lắp đặt, sử dụng, bảo quản, bảo dưỡng các thiết bị dùng chung Nguyễn Sỹ Đức, Nguyễn Cao Đằng, Đặng Thành Hưng,.. Q.1

Tác giả Nguyễn Sỹ Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.33 NH556v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.33 NH556v.

127. Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP Vũ Minh Tâm

Tác giả Vũ Minh Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 111.85 V500M] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 111.85 V500M.

128. Lượn Bách Giảo Ma Ngọc Hướng

Tác giả Ma Ngọc Hướng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 M100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 M100NG.

129. Tâm lý học sư phạm Lê Văn Hồng

Tác giả Lê Văn Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1022 L250V] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 L250V.

130. Tâm lý học và giáo dục học Jean Piaget

Tác giả Piaget, Jean.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 P301G] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 P301G.

131. Chân dung các nhà tâm lý - giáo dục thế giới thế kỷ XX Nguyễn Dương Khư

Tác giả Nguyễn Dương Khư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150.92 NG527D] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150.92 NG527D.

132. 1 số vấn đề tâm lý học về giao tiếp sư phạm Ngô Công Hoàn

Tác giả Ngô Công Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.1022 NG450C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 NG450C.

133. Các dạng khái quát hoá trong dạy học: Những vấn đề logic - tâm lý học và cấu trúc các môn học V.V Đa-Vư-Đôv; Nguyễn Mạnh Thưởng dịch, Bùi Văn Huệ hiệu đính

Tác giả Đa-Vư-Đôv,V.V.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.3 Đ100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 Đ100V.

134. 1 số vấn đề tâm lý học về giao tiếp sư phạm Ngô Công Hoàn

Tác giả Ngô Công Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.1022 NG450C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 NG450C.

135. Sổ tay phụ trách đội Nguyễn Thế Truật

Tác giả Nguyễn Thế Truật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.83 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.83 NG527TH.

136. Người phụ trách thiếu nhi cần biết Nguyễn Thế Tiến chủ biên, Đào Ngọc Dung, Nguyễn Văn Sơn

Tác giả Nguyễn Thế Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.83 NG558ph.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.83 NG558ph..

137. Con người và môi trường Lê Thanh Vân Giáo trình đào tạo chính quy, tại chức từ xa khoa giáo dục mầm non

Tác giả Lê Thanh Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.7 L250TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.7 L250TH.

138. Giáo trình thống kê môi trường Phan Công Nghĩa

Tác giả Phan Công Nghĩa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học kinh tế Quốc dân 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.70727 PH105C] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.70727 PH105C.

139. Tiếp tục đẩy mạnh hoạt động giáo dục phòng chống tệ nạn ma tuý ở các trường học Phạm Huy Thụ

Tác giả Phạm Huy Thụ.

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 362.29309597 PH104H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 362.29309597 PH104H.

140. Hội trại chỉ huy giỏi toàn quốc lần thứ nhất Phần 1: Cuộc biểu dương lực lượng

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.83 C514b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.83 C514b..