|
121.
|
Hóa học đại cương 1 Trần Thành Huế Cấu tạo chất
Tác giả Trần Thành Huế. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 TR120TH] (47). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 TR120TH.
|
|
122.
|
Cấu tạo sử dụng và bảo dưỡng máy photocopy Lục Toàn Sinh; Phạm Văn Bình dịch
Tác giả Lục Toàn Sinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 686.4 L506T] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 686.4 L506T.
|
|
123.
|
Bài tập cơ học kết cấu Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên T.1 Hệ tĩnh định
Tác giả Lều Thọ Trình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1076 L259TH] (22). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1076 L259TH.
|
|
124.
|
Vật lý Phạm Văn Bình dịch; Nguyễn Mộng Hưng hiệu đính
Tác giả Phạm Văn Bình dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 V123l.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 V123l..
|
|
125.
|
Hỏi đáp về thế giới thực vật Nguyễn Lân Dũng
Tác giả Nguyễn Lân Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H, Giáo dục, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580.76 NG 527 L] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.76 NG 527 L.
|
|
126.
|
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp / Trần Văn Hòa, Hưa văn Chung, Trần Văn Hai Tập 1 Kỹ thuật canh tác cây trái sâu bệnh hại cây trồng, hướng dẫn nuôi cá trong nương vườn và nuôi heo.
Tác giả Trần Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM. NXB Trẻ, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 M458tr] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 M458tr.
|
|
127.
|
Hỏi - đáp về kỷ thuật trồng hoa và cây cảnh trong nhà Jiang Qing Hai, Trần Văn Mão
Tác giả Jiang Qing Hai. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9076 J301N] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9076 J301N.
|
|
128.
|
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao: Nguyễn Mười, Hồ Khắc Tín dịch; Vũ Hữu Yên hiệu đính Khoa học nông nghiệp
Tác giả Nguyễn Mười. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.76 B450s] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.76 B450s.
|
|
129.
|
Hóa học Bộ sách bổ trợ kiến thức Từ Văn Mặc, Trần Thị Ái dịch
Tác giả Từ Văn Mặc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 H401h.] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 H401h..
|
|
130.
|
Y học Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Nguyễn Thị Tuyết Thanh dịch, Nguyễn Văn Tảo hiệu đính
Tác giả Nguyễn Thị Tuyết Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 610 Y600h.] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 610 Y600h..
|
|
131.
|
Hỏi đáp về chăn nuôi lợn Nguyễn Văn Trí
Tác giả Nguyễn Văn Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.40076 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.40076 NG527V.
|
|
132.
|
Vật lý trong thế giới sinh vật I.M Varikasơ, B.A Kimbarơ, Đặng Chung dịch
Tác giả Varikasơ, I.M. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 V100R] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 V100R.
|
|
133.
|
Hỏi đáp về kỷ thuật nuôi một số loài cá kinh tế nước ngọt. Nguyễn Văn Trí.
Tác giả Nguyễn Văn Trí. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 1 076 NG 527 V] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 1 076 NG 527 V.
|
|
134.
|
Vật lý học Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Dương Quốc Anh biên dịch
Tác giả Dương Quốc Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 V123l.] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 V123l..
|
|
135.
|
Hóa vô cơ: Nguyễn Phước Hòa Tân. Sách đọc thêm cho học sinh giỏi: Giải chi tiết 100 câu hỏi lý thuyết hóa vô cơ đề thi tuyển sinh đại học 1994 theo giáo trình hóa học 10,11,12 mở rộng/ (Tủ sách hiếu học)
Tác giả Nguyễn Phước Hòa Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ, 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 546.076 NG527PH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546.076 NG527PH.
|
|
136.
|
Bệnh viêm nhiễm khuẩn Nguyễn Văn Tảo Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao
Tác giả Nguyễn Văn Tảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.920076 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.920076 NG527V.
|
|
137.
|
Chuẩn bị kiến thức trả lời câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lý 11: Lê Gia Thuận Ban khoa học tự nhiên
Tác giả Lê Gia Thuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250Gi] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250Gi.
|
|
138.
|
585 câu hỏi trắc nghiệm vật lý 12: Trần Thọ Quyết. Ôn thi tốt nghiệm THPT
Tác giả Trần Thọ Quyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 TR120TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 TR120TH.
|
|
139.
|
670 câu hỏi trắc nghiệm khách quan bài tập và lý thuyết vật lý 12: Trần Văn Dũng Ôn thi tốt nghiệp THPT
Tác giả Trần Văn Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 TR120V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 TR120V.
|
|
140.
|
540 câu hỏi và bải tập trắc nghiệm vật lý lớp 12 Mai Trọng Ý
Tác giả Mai Trọng Ý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 M103TR] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 M103TR.
|