Tìm thấy 329 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
121. Hóa học đại cương 1 Trần Thành Huế Cấu tạo chất

Tác giả Trần Thành Huế.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 TR120TH] (47). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 TR120TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
122. Cấu tạo sử dụng và bảo dưỡng máy photocopy Lục Toàn Sinh; Phạm Văn Bình dịch

Tác giả Lục Toàn Sinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 686.4 L506T] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 686.4 L506T.

123. Bài tập cơ học kết cấu Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên T.1 Hệ tĩnh định

Tác giả Lều Thọ Trình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1076 L259TH] (22). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1076 L259TH.

124. Vật lý Phạm Văn Bình dịch; Nguyễn Mộng Hưng hiệu đính

Tác giả Phạm Văn Bình dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 V123l.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 V123l..

125. Hỏi đáp về thế giới thực vật Nguyễn Lân Dũng

Tác giả Nguyễn Lân Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H, Giáo dục, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580.76 NG 527 L] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.76 NG 527 L.

126. 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp / Trần Văn Hòa, Hưa văn Chung, Trần Văn Hai Tập 1 Kỹ thuật canh tác cây trái sâu bệnh hại cây trồng, hướng dẫn nuôi cá trong nương vườn và nuôi heo.

Tác giả Trần Văn Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM. NXB Trẻ, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 M458tr] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 M458tr.

127. Hỏi - đáp về kỷ thuật trồng hoa và cây cảnh trong nhà Jiang Qing Hai, Trần Văn Mão

Tác giả Jiang Qing Hai.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9076 J301N] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9076 J301N.

128. Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao: Nguyễn Mười, Hồ Khắc Tín dịch; Vũ Hữu Yên hiệu đính Khoa học nông nghiệp

Tác giả Nguyễn Mười.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.76 B450s] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.76 B450s.

129. Hóa học Bộ sách bổ trợ kiến thức Từ Văn Mặc, Trần Thị Ái dịch

Tác giả Từ Văn Mặc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.76 H401h.] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.76 H401h..

130. Y học Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Nguyễn Thị Tuyết Thanh dịch, Nguyễn Văn Tảo hiệu đính

Tác giả Nguyễn Thị Tuyết Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 610 Y600h.] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 610 Y600h..

131. Hỏi đáp về chăn nuôi lợn Nguyễn Văn Trí

Tác giả Nguyễn Văn Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.40076 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.40076 NG527V.

132. Vật lý trong thế giới sinh vật I.M Varikasơ, B.A Kimbarơ, Đặng Chung dịch

Tác giả Varikasơ, I.M.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530 V100R] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530 V100R.

133. Hỏi đáp về kỷ thuật nuôi một số loài cá kinh tế nước ngọt. Nguyễn Văn Trí.

Tác giả Nguyễn Văn Trí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 1 076 NG 527 V] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 1 076 NG 527 V.

134. Vật lý học Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Dương Quốc Anh biên dịch

Tác giả Dương Quốc Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 V123l.] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 V123l..

135. Hóa vô cơ: Nguyễn Phước Hòa Tân. Sách đọc thêm cho học sinh giỏi: Giải chi tiết 100 câu hỏi lý thuyết hóa vô cơ đề thi tuyển sinh đại học 1994 theo giáo trình hóa học 10,11,12 mở rộng/ (Tủ sách hiếu học)

Tác giả Nguyễn Phước Hòa Tân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ, 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 546.076 NG527PH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 546.076 NG527PH.

136. Bệnh viêm nhiễm khuẩn Nguyễn Văn Tảo Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao

Tác giả Nguyễn Văn Tảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.920076 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.920076 NG527V.

137. Chuẩn bị kiến thức trả lời câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lý 11: Lê Gia Thuận Ban khoa học tự nhiên

Tác giả Lê Gia Thuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 L250Gi] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L250Gi.

138. 585 câu hỏi trắc nghiệm vật lý 12: Trần Thọ Quyết. Ôn thi tốt nghiệm THPT

Tác giả Trần Thọ Quyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 TR120TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 TR120TH.

139. 670 câu hỏi trắc nghiệm khách quan bài tập và lý thuyết vật lý 12: Trần Văn Dũng Ôn thi tốt nghiệp THPT

Tác giả Trần Văn Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 TR120V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 TR120V.

140. 540 câu hỏi và bải tập trắc nghiệm vật lý lớp 12 Mai Trọng Ý

Tác giả Mai Trọng Ý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 M103TR] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 M103TR.