|
121.
|
Bức tranh văn hóa dân tộc người Cơ Tu Trần Tấn Vịnh
Tác giả Trần Tấn Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 TR120T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 TR120T.
|
|
122.
|
Ẩm thực đất Quảng Hoàng Hương Việt, Võ Văn Hòe, Bùi Văn Tiếng
Tác giả Hoàng Hương Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.3 H407H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.3 H407H.
|
|
123.
|
Nghệ thuật diễn xướng dân gian Ê đê, Bih ở Đắk Lăk Linh Nga Niê Kdam
Tác giả Linh Nga Niê Kdam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959765 L312NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959765 L312NG.
|
|
124.
|
Ghi chép về văn hóa và âm nhạc Tô Ngọc Thanh
Tác giả Tô Ngọc Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 T450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 T450NG.
|
|
125.
|
Khảo sát tục hát ca sông, hát trống quân và hò bá trạo Lê Đình Chi, Hình Phước Liên, Lê Huy Trâm, Nguyễn Hữu Thu
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 KH108s] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 KH108s.
|
|
126.
|
Văn hóa dân gian huyện Sơn Động, Bắc Giang Nguyễn Thu Minh
Tác giả Nguyễn Thu Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959725 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959725 NG527TH.
|
|
127.
|
Hái lượm và săn bắt của người dân Khánh Hòa xưa Ngô Văn Ban
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959756 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959756 NG450V.
|
|
128.
|
Tổng quan văn hóa truyền thống các dân tộc Việt Nam Hoàng Nam Q.2
Tác giả Hoàng Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H407N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H407N.
|
|
129.
|
Tổng quan văn hóa truyền thống các dân tộc Việt Nam Hoàng Nam Q.1
Tác giả Hoàng Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H407N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H407N.
|
|
130.
|
Văn hóa dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế Kê Sửu (chủ biên), Trần Nguyễn Khánh Phong, Triều Nguyên Q.1 Song ngữ Việt - Ta Ôi, Việt - Cở Tu
Tác giả Kê Sửu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 K250S.
|
|
131.
|
Người Nùng và dân ca Nùng ở Bắc Giang Nguyễn Thu Minh
Tác giả Nguyễn Thu Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527TH.
|
|
132.
|
Văn hóa cổ truyền của người Pn Y ở Hà Giang Ma Ngọc Hướng (chủ biên), Âu Văn Hợp, Hoàng Thị Cấp
Tác giả Ma Ngọc Hướng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597163 M100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597163 M100NG.
|
|
133.
|
Truyện kể địa danh Việt Nam Vũ Quang Dũng T.1 Địa danh núi, đồi, đảo, đèo, gò, đống, hang
Tác giả Vũ Quang Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.23 V500Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.23 V500Q.
|
|
134.
|
Truyện kể địa danh Việt Nam Vũ Quang Dũng T.2 Địa danh sông, suối, ao hồ, đầm, ngòi, vàm, thác, cồn bãi
Tác giả Vũ Quang Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.23 V500Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.23 V500Q.
|
|
135.
|
Đám cưới truyền thống của người Thái - Nghệ An Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959742 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959742 QU105V.
|
|
136.
|
Đờn ca tài tử Nam Bộ Võ Trường Kỳ
Tác giả Võ Trường Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V400TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V400TR.
|
|
137.
|
Cây ngô và con trâu trong văn hóa dân gian người Pa Dí ở Lào Cai Vũ Thị Trang
Tác giả Vũ Thị Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597167 V500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597167 V500TH.
|
|
138.
|
Những nghi lễ và ca lễ ở Đền Điềm Đỗ Danh Gia
Tác giả Đỗ Danh Gia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông ti 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959739 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959739 Đ450D.
|
|
139.
|
Lệ tục cổ truyền Mường Độông Bùi Minh Chức
Tác giả Bùi Minh Chức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959719 B510M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959719 B510M.
|
|
140.
|
Những ngôi chùa của tỉnh Quảng Bình Lê Quang, Phạm Ngọc Hiên sưu tầm và biên soạn
Tác giả Lệ Quang, Phạm Ngọc Hiên sưu tầm và biên soạn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 294.34350959745NH556ng] (6). Items available for reference: [Call number: 294.34350959745NH556ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 294.34350959745NH556ng.
|