Tìm thấy 176 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
121. Kiến thức cơ bản và câu hỏi trắc nghiệm Địa lý 11 Nguyễn Đức Vũ, Lê Văn Dược

Tác giả Nguyễn Đức Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQGHN 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527Đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
122. Câu hỏi trắc nghiệm và Địa lý 9 Tăng Văn Dom Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên

Tác giả Tăng Văn Dom.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 T115V] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 T115V.

123. Hỏi đáp Địa lý 12 Đặng Duy Lợi, Trung Hải

Tác giả Đặng Duy Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 H428đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 H428đ.

124. Địa lý 11 Lê Thông, Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Viết Hồng sách giáo viên

Tác giả Lê Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 Đ301l] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 Đ301l.

125. Địa lý 9 Nguyễn Dược, Đỗ Thị Minh Đức, Vũ Như Vân sách giáo viên

Tác giả Nguyễn Dược.

Ấn bản: Tái bản lần thứ IMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 Đ301l] (60). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 Đ301l.

126. Địa lý 8 Nguyễn Dược, Nguyễn Phi Hạnh, Đặng Văn Đức Sách giáo viên

Tác giả Nguyễn Dược.

Ấn bản: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 Đ301l] (57). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.71 Đ301l.

127. Địa lý 8 Nguyễn Dược, Nguyễn Phi Hạnh, Đặng Văn Đức

Tác giả Nguyễn Dược.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 Đ301l] (57). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 Đ301l.

128. Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI: Thông tin tổng hợp Đoàn Mạnh Giao, Trần Đình Nghiêm chủ biên, Nguyễn Công Hóa,...

Tác giả Đoàn Mạnh Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 C101n] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 C101n.

129. Đại danh Việt Nam Lê Trung Hoa

Tác giả Lê Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 L250TR.

130. Kỳ quan hang động Việt Nam Nguyễn Quang Mỹ; Dr Haward Limbrert chủ biên, Vũ Văn Phái,...

Tác giả Nguyễn Quang Mỹ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trung tâm bản đồ & tranh ảnh giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 K600qu] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 K600qu.

131. Vở bài tập địa lí 5

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.891 V460b.] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.891 V460b..

132. Lịch sử và địa lí 5 Nguyễn Anh Dũng chủ biên, Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu,... Sách giáo viên

Tác giả Nguyễn Anh Dũng chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89044 L302s.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89044 L302s..

133. Lịch sử và địa lí 5 Nguyễn Anh Dũng chủ biên, Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu,...

Tác giả Nguyễn Anh Dũng chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89045 L302s] (12). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89045 L302s.

134. Từ điển địa danh Sài Gòn thành phố Hồ Chí Minh Lê Trung Hoa chủ biên, Nguyễn Đình Tư

Tác giả Lê Trung Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9779 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9779 L250TR.

135. Tuyến điểm du lịch Việt Nam Bùi Thị Hải Yến

Tác giả Bùi Thị Hải Yến.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 B510TH] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 B510TH.

136. Giáo trình địa lí kinh tế xã hội thế giới Bùi Thị Hải Yến

Tác giả Bùi Thị Hải Yến.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9 B510TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9 B510TH.

137. Giáo trình cơ sở địa lí tự nhiên: Dành cho học viên ngành giáo dục tiểu học hệ đào tạo tại chức từ xa Nguyễn Thục Nhu, Đặng Duy Lợi, Lê Thị Hợp

Tác giả Nguyễn Thục Nhu.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 NG527TH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 NG527TH.

138. Việt Nam lãnh thổ các vùng địa lý Lê Bá Thảo

Tác giả Lê Bá Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thế giới, 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.97 L250B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 L250B.

139. Ô Châu cận lục Dương Văn An; Trần Đại Vinh hiệu đính, dịch chú

Tác giả Dương Văn An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa; Khoa học công nghệ Quảng Bình, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 D561V] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 D561V.

140. Xây dựng tình huống học tập và hướng dẫn học sinh giải quyết vấn đề trong bài dạy học đại lý lớp 12: Luận văn thạc sỹ Vương Kim Thành; Nguyễn Đức Vũ hướng dẫn

Tác giả Vương Kim Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế [k.đ], 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.71 V561K] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 910.71 V561K.