|
121.
|
Tiếng Việt 2 Sách giáo viên Nguyễn Minh Tuyết, Trần Mạnh Hướng, Lê Phương Nga, Trần Hoàng Túy T.1
Tác giả Nguyễn Minh Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
122.
|
Tiếng Việt 2 Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Thị Hạnh
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
123.
|
Vở bài tập Tiếng việt 2 Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Thị Hạnh T.2
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
124.
|
Vở bài tập Tiếng việt 2 Nguyễn Minh Thuyết, Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga T.1
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
125.
|
Tiếng Việt 2: Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại,... Sách giáo viên Tập 2:
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
126.
|
Tiếng Việt 4 Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Cao cương, Đỗ Việt Hùng Sách giáo viên T.2
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
127.
|
Tiếng Việt 2 Nguyễn Minh Thuyết, Trần Mạnh Hưởng, Lê Phương Nga, Trần Hoàng Túy T.1
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
128.
|
Tiếng Việt 3 Nguyễn Minh thuyết, Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng T.1
Tác giả Nguyễn Minh thuyết. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
129.
|
Tiếng Việt 3 Nguyễn Minh Thuyết, Lê Ngọc Diệp, Lê Thị Tuyết Mai T.2
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
130.
|
Tiếng Việt 3 Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng Sách giáo viên T.1
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
131.
|
Tiếng Việt 3 Nguyễn Minh Thuyết, Lê Ngọc Diệp, Lê Thị Tuyết Mai T.2
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
132.
|
Vở bài tập Tiếng Việt 3 Nguyễn Minh Thuyết, Lê Ngọc Diệp, Lê Thị Tuyết Mai T.2
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
133.
|
Tiếng việt 4: Sách giáo viên: T.1/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Hoàng Hòa Bình, Nguyễn Thị hạnh,...-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
134.
|
Vở bài tập tiếng việ 4: T.2/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Đỗ lê Chẩn, Hoàng Cao Cường.-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
135.
|
Vở bài tập tiếng Việt 4: T.1/ Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị hạnh, Đỗ Việt Hùng,...-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6 v460 b] (11). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.6 v460 b.
|
|
136.
|
Ngữ văn 8 Nguyễn Khắc Phi (Tổng chủ biên), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (chủ biên),...
Tác giả Nguyễn Khắc Phi (Tổng chủ biên), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (chủ biên). Ấn bản: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG550v] (54). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG550v.
|
|
137.
|
Lịch sử thể dục thể thao Hà Đình Lâm, Nguyễn Minh Hà, Nguyễn Hữu Thái Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học và CĐSP TDTT
Tác giả Hà Đình Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thể dục thể thao, 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 797.21 H100Đ] (20). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 797.21 H100Đ.
|
|
138.
|
Sinh học 9: Nguyễn Quang Vinh (Tổng chủ biên), Vũ Đức Lưu (chủ biên), Nguyễn Minh Công,... Sách giáo viên
Tác giả Nguyễn Quang Vinh (Tổng chủ biên), Vũ Đức Lưu (chủ biên), Nguyễn Minh Công. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.71 S312h] (30). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.71 S312h.
|
|
139.
|
Sinh học 9: Nguyễn Quang Vinh (Tổng chủ biên), Vũ Đức Lưu (chủ biên), Nguyễn Minh Công,...
Tác giả Nguyễn Quang Vinh (Tổng chủ biên), Vũ Đức Lưu (chủ biên), Nguyễn Minh Công. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 S312h] (30). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 S312h.
|
|
140.
|
Công nghệ 7: Nông nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Vũ Hài chủ biên, Vũ Văn Hiển, Đỗ Nguyễn Ban,...-
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.71 C 455 ngh] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.71 C 455 ngh.
|