Tìm thấy 1629 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
121. Tranh dân gian Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đông Hồ Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 TR107d] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 TR107d.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
122. Practice tests book 1

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Modern academic center Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076.

123. The collected stories Alexander Pushkin; Paul Debreczeny translated

Tác giả Pushkin, Alexander.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 P500S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 P500S.

124. Practice tests book 2

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Modern academic center Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 PR101t] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 PR101t.

125. Selected poems William Wordsworth; Damian Walford Davies edited and introduced

Tác giả Wordsworth, W.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 W400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 W400R.

126. Collected stories Thomas Mann; H.T. Lowe- Porter translated, Daniel Jonhson introduced

Tác giả Mann, Thomas.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 M105N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M105N.

127. Framley parsonage AnthonyTrollope; Graham Handley introduced

Tác giả Trollope, A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR400L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR400L.

128. The small house at allington AnthonyTrollope; A.O.J Cockshit introduced

Tác giả Trollope, A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR400L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR400L.

129. Barchester towers AnthonyTrollope; Victoria Glendinning introduction

Tác giả Trollope, A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR400L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR400L.

130. The life of samuel johnson James Boswell ; Claude Rawson introduction

Tác giả Boswell, James.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 B400S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B400S.

131. The arabian nights II Husain Haddawy translated

Tác giả Haddawy, Husain.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H100D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H100D.

132. Martin chuzzlewit Charles Dickens; William Boyd introduced

Tác giả Dickens, Charles.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 D300C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D300C.

133. International express: Liz Taylor, Alastair Lane Student's book: Elementary

Tác giả Taylor Liz.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 T112L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 T112L.

134. Nichola nickleby Charles Dickens; Phiz illustrations; jonh Carey introduced

Tác giả Dickens, Charles.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 D300C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D300C.

135. Brideshead revisited Evelyn Waugh; Frank Kermode introduced

Tác giả Waugh, Evelyn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 W111G] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 W111G.

136. Far from the madding crowd Thomas Hardy; Michaiel Slater

Tác giả Hardy, Thomas.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H100R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H100R.

137. Mrs Dalloway Virginia Woolf; Madia Fusini tintroduced

Tác giả Woolf, Virginia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 W400O] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 W400O.

138. Don Ouixote Miguel De Cervantes; P.A. Motteux translated; A.J. Close introduced

Tác giả Cervantes, Miguel De.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 C200R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 C200R.

139. Anna Karenina Leo Tolstoy; Louis Aylmer Maud translated; Jonh Bagley introduced

Tác giả Tolstoy, Leo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 T400L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T400L.

140. Brighton rock Graham Greene

Tác giả Greene,G.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 GR200E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 GR200E.