|
121.
|
Tranh dân gian Việt Nam
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đông Hồ Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 TR107d] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 TR107d.
|
|
122.
|
Practice tests book 1
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Modern academic center Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076.
|
|
123.
|
The collected stories Alexander Pushkin; Paul Debreczeny translated
Tác giả Pushkin, Alexander. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 P500S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 P500S.
|
|
124.
|
Practice tests book 2
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Modern academic center Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 PR101t] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 PR101t.
|
|
125.
|
Selected poems William Wordsworth; Damian Walford Davies edited and introduced
Tác giả Wordsworth, W. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 W400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 W400R.
|
|
126.
|
Collected stories Thomas Mann; H.T. Lowe- Porter translated, Daniel Jonhson introduced
Tác giả Mann, Thomas. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 M105N] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M105N.
|
|
127.
|
Framley parsonage AnthonyTrollope; Graham Handley introduced
Tác giả Trollope, A. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR400L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR400L.
|
|
128.
|
The small house at allington AnthonyTrollope; A.O.J Cockshit introduced
Tác giả Trollope, A. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR400L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR400L.
|
|
129.
|
Barchester towers AnthonyTrollope; Victoria Glendinning introduction
Tác giả Trollope, A. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR400L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR400L.
|
|
130.
|
The life of samuel johnson James Boswell ; Claude Rawson introduction
Tác giả Boswell, James. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 B400S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 B400S.
|
|
131.
|
The arabian nights II Husain Haddawy translated
Tác giả Haddawy, Husain. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H100D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H100D.
|
|
132.
|
Martin chuzzlewit Charles Dickens; William Boyd introduced
Tác giả Dickens, Charles. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 D300C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D300C.
|
|
133.
|
International express: Liz Taylor, Alastair Lane Student's book: Elementary
Tác giả Taylor Liz. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 T112L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 T112L.
|
|
134.
|
Nichola nickleby Charles Dickens; Phiz illustrations; jonh Carey introduced
Tác giả Dickens, Charles. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 D300C] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 D300C.
|
|
135.
|
Brideshead revisited Evelyn Waugh; Frank Kermode introduced
Tác giả Waugh, Evelyn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 W111G] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 W111G.
|
|
136.
|
Far from the madding crowd Thomas Hardy; Michaiel Slater
Tác giả Hardy, Thomas. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H100R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H100R.
|
|
137.
|
Mrs Dalloway Virginia Woolf; Madia Fusini tintroduced
Tác giả Woolf, Virginia. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 W400O] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 W400O.
|
|
138.
|
Don Ouixote Miguel De Cervantes; P.A. Motteux translated; A.J. Close introduced
Tác giả Cervantes, Miguel De. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 C200R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 C200R.
|
|
139.
|
Anna Karenina Leo Tolstoy; Louis Aylmer Maud translated; Jonh Bagley introduced
Tác giả Tolstoy, Leo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 T400L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 T400L.
|
|
140.
|
Brighton rock Graham Greene
Tác giả Greene,G. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh David Campbell 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 GR200E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 GR200E.
|