Tìm thấy 509 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
121. Lễu chõng Ngô Tất Tố Tiểu thuyết

Tác giả Ngô Tất Tố.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 NG450T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG450T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG450T.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
122. Các nhà văn Nga giải Nobel Đoàn Tử Huyến, Nguyễn Thúy Hằng, Hằng Anh

Tác giả Đoàn Tử Huyến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7092 C 101 nh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7092 C 101 nh.

123. Lịch sử phong trào công nhân và công đoàn tỉnh Quảng Bình Nguyễn Khắc Thái,Phan Xuân Thủy,Quach Việt Cường, Trần Ngọc Hùng 1885 - 1975 T.1

Tác giả Nguyễn Khắc Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 L302S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 L302S.

124. Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX: Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan biên soạn, sưu tầm; Hà Minh Đức giới thiệu Sách tham khảo T.2

Tác giả Nguyễn Ngọc Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 985.92209 TR107l] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 985.92209 TR107l.

125. Tranh luận văn nghệ thế kỷ XX Nguyễn Ngọc Thiện, Cao Kim Lan biên soạn, sưu tầm; Hà Minh Đức giới thiệu Sách tham khảo T.1

Tác giả Nguyễn Ngọc Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 985.92209 TR107l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 985.92209 TR107l.

126. Tiếng anh dành cho nhân viên nhà hàng - khách sạn Mỹ Hương

Tác giả Mỹ Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Lao động xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 M600H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 M600H.

127. Ba người đàn bà trong đời Napoléon Janine Boissard; Viễn Nguyên dịch Tiểu thuyết

Tác giả Boissard, Janine.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 B428S] (1). Items available for reference: [Call number: 843 B428S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 B428S.

128. Bóng hình Danielle Steel; Trần Thanh Ngọc dịch Tiểu thuyết

Tác giả Steel, Danielle.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 ST200E] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 ST200E.

129. Đói - Tiểu thư Victoria Knut Hamsun; Thái Bá Tân dịch Tiểu thuyết: Giải thưởng Nôben

Tác giả Hamsun, Knut.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 839.82 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 839.82 H100M.

130. Diana - Công nương xứ Wales Andrew Morton; Văn Hòa, Kim Thùy biên dịch Truyện tiểu sử

Tác giả Morton, Andrew.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 M400R] (2). Items available for reference: [Call number: 823 M400R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 M400R.

131. Văn học trong hành trình tinh thần của con người Phong Lê Tiểu luận văn học

Tác giả Phong Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9224 PH431L] (2). Items available for reference: [Call number: 895.9224 PH431L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 PH431L.

132. Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn Nguyễn Văn Mạnh

Tác giả Nguyễn Văn Mạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - Xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 339.4791 NG527V] (4). Items available for reference: [Call number: 339.4791 NG527V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 339.4791 NG527V.

133. Giáo trình thống kê nông nghiệp Phạm Ngọc Kiểm

Tác giả Phạm Ngọc Kiểm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - Xã hội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.72 PH104NG] (19). Items available for reference: [Call number: 630.72 PH104NG] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.72 PH104NG.

134. Giáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn - nhà hàng Nguyễn Văn Đính, Hoàng Lan Hương chủ biên, Trần Hậu Thự, Vương Quỳnh Thoa

Tác giả Nguyễn Văn Đính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - Xã hội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.4791 GI108tr] (4). Items available for reference: [Call number: 338.4791 GI108tr] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4791 GI108tr.

135. Giáo trình kế toán máy Trần Thị Song Minh

Tác giả Trần Thị Song Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.071 TR120TH] (17). Items available for reference: [Call number: 657.071 TR120TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.071 TR120TH.

136. Shogun Câu chuyện về Nhật Bản James Clavell; Ngô Vĩnh Viễn, Bùi Phụng dịch T.3

Tác giả Clavell, James.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CL 100 V] (2). Items available for reference: [Call number: 813 CL 100 V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CL 100 V.

137. Shogun Tiểu thuyết:Câu chuyện về Nhật Bản James Clavell; Ngô Vĩnh Viễn, Bùi Phụng dịch

Tác giả Clavell, James.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CL 100 V] (2). Items available for reference: [Call number: 813 CL 100 V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CL 100 V.

138. Shogun Tiểu thuyết: Câu chuyện Nhật Bản James Clavell; Ngô Vĩnh Viễn, Bùi Phụng dịch T.1

Tác giả Clavell, James.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 CL 100 V] (2). Items available for reference: [Call number: 813 CL 100 V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 CL 100 V.

139. Năm cô gái trường bay Tiểu thuyết Mỹ Bernard Glemser; Nguyễn Thành Châu dịch

Tác giả Glemser, Bernard.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 GL 202 S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 GL 202 S.

140. Ngựa Thái Tiểu thuyết Wiliam Diehl; Anh Tuấn, Quốc Tuấn

Tác giả Diehl, Wiliam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 813 D 300 E] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 D 300 E.