|
121.
|
Phối cảnh: Lý thuyết và thực hành Cổ Văn Hậu
Tác giả Cổ Văn Hậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720.28 C450V] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720.28 C450V.
|
|
122.
|
Mô hình toán thủy văn Giáo trình cao học thủy lợi Lê Văn Nghinh chủ biên, Bùi Công Quang,Hoàng Thanh Tùng
Tác giả Lê Văn Nghinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.4801 Lê Văn Nghinh] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.4801 Lê Văn Nghinh.
|
|
123.
|
Quy hoạch xây dựng đơn vị ở Phạm Hùng Cường, Lâm Quang Cường, Đặng Thái Hoàng,...
Tác giả Phạm Hùng Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 Q523h.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 Q523h..
|
|
124.
|
Bài tập cơ học lý thuyết Nguyễn Thúc An, Khỗng Doãn Diền, Nguyễn Đình Chiều,...
Tác giả Nguyễn Thúc An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 B103t.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 B103t..
|
|
125.
|
Trắc địa cơ sở Nguyễn Trọng San, Đào Quang Hiếu, Đinh Công Hòa Tập 2
Tác giả Nguyễn Trọng San. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 526.9 NG527TR] (23). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 526.9 NG527TR.
|
|
126.
|
Mẫu nhà dân tự xây Nguyễn Bá Đang, Đỗ Thế Sính
Tác giả Nguyễn Bá Đang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 M124nh.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 M124nh..
|
|
127.
|
Cấu tạo kiến trúc và chọn hình kết cấu Nguyễn Đức Thiềm
Tác giả Nguyễn Đức Thiềm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 NG527Đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 NG527Đ.
|
|
128.
|
Sổ tay công trình sư thi công Giang Chính Vinh; Lê Mục đích biên dịch
Tác giả Giang Chính Vinh. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 GI106CH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 GI106CH.
|
|
129.
|
Sổ tay xử lý nước Nguyễn Văn Tố Tập 1
Tác giả Nguyễn Văn Tố. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 628 S450t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628 S450t..
|
|
130.
|
Ván khuôn và giàn giáo Phan Hùng, Trần Như Đính
Tác giả Phan Hùng. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1773 PH105H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1773 PH105H.
|
|
131.
|
Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp Phạm Ngọc Đăng
Tác giả Phạm Ngọc Đăng. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.7068 PH104NG] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.7068 PH104NG.
|
|
132.
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Proceedings of Vietnam contrucstion standards Bộ xây dựng Tập I Những vấn đề chung: Thuật ngữ; Kí hiệu; Số liệu, kích thước dùng trong thiết kế xây dựng; Thông tin.
Tác giả Bộ xây dựng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.02 T527t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.02 T527t..
|
|
133.
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Proceedings of Vietnam contrucstion standards Bộ xây dựng Tập II Tiêu chuẩn thiết kế: Quy hoạch, khảo sát, những vấn đề chung về thiết kế
Tác giả Bộ xây dựng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.1702 T527t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1702 T527t..
|
|
134.
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Proceedings of Vietnam contrucstion standards Bộ xây dựng Tập III Tiêu chuẩn thiết kế: Kết cấu xây dựng
Tác giả Bộ xây dựng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.1702 T527t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1702 T527t..
|
|
135.
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Proceedings of Vietnam contrucstion standards Bộ xây dựng Tập IV Tiêu chuẩn thiết kế: Nhà ở và công trình công cộng, công trình công nghiệp
Tác giả Bộ xây dựng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.1702 T527t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1702 T527t..
|
|
136.
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Proceedings of Vietnam contrucstion standards Bộ xây dựng Tập V Tiêu chuẩn thiết kế: công trình nông nghiệp, công trình giao thông, công trình thủy lợi; Kho tàng, trạm và đường ống dẫn xăng dầu
Tác giả Bộ xây dựng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.1702 T527t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1702 T527t..
|
|
137.
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Proceedings of Vietnam contrucstion standards Bộ xây dựng Tập VI Tiêu chuẩn thiết kế về hệ thống kỹ thuật cho nhà ở và công trình công cộng.
Tác giả Bộ xây dựng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.1702 T527t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1702 T527t..
|
|
138.
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Proceedings of Vietnam contrucstion standards Bộ xây dựng Tập VII Quản lý chất lượng, thi công và nghiệm thu
Tác giả Bộ xây dựng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 624.02 T527t.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.02 T527t..
|
|
139.
|
Nguyên lý thiết kế kiến trúc Tạ Trường Xuân
Tác giả Tạ Trường Xuân. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 720 T100TR] (17). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 720 T100TR.
|
|
140.
|
An toàn-sứckhỏe tại nơi làm việc Nguyễn Đức Đãn, Nguyễn Quốc Triệu
Tác giả Nguyễn Đức Đãn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613 NG527Đ] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613 NG527Đ.
|