|
121.
|
Thơ mới lãng mạn Vũ Thanh Việt biên soạn; Mã Giang Lân, Mai Hương hiệu đính Những lời bình
Tác giả Vũ Thanh Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 TH460m] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 TH460m.
|
|
122.
|
Con cái chúng ta giỏi thật Azit Nêxin; Vũ Ngọc Tân dịch
Tác giả Nêxin, Azit. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 N200X] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 N200X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 N200X.
|
|
123.
|
Chuyện các ông hoàng bà chúa An Tác Chương chủ biên, Trần Đình Hiến dịch T.1 Chuyện các vị vua Trung Quốc
Tác giả An Tác Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 A105T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 A105T.
|
|
124.
|
Phạm Hy Lượng cuộc đời và tác phẩm Trần Nghĩa chủ biên,Chương Thân, Trần Lê Văn
Tác giả Trần Nghĩa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 PH104H] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7092 PH104H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 PH104H.
|
|
125.
|
Thành ngữ Hán Việt Ông Văn Tùng
Tác giả Ông Văn Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá - Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 Ô455V] (4). Items available for reference: [Call number: 495.922 Ô455V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 Ô455V.
|
|
126.
|
Từ điển Việt - Pháp Lê Phương Thanh Khoảng 140.000 từ
Tác giả Lê Phương Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 443 L250PH] (1). Items available for reference: [Call number: 443 L250PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 443 L250PH.
|
|
127.
|
Từ điển Pháp - Pháp -Việt Lê Phương Thanh Khoảng 140.000 mục từ
Tác giả Lê Phương Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2005Nhan đề chuyển đổi: Fraincais - Fraincais-Vietnamese dictionary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 443 L250PH] (1). Items available for reference: [Call number: 443 L250PH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 443 L250PH.
|
|
128.
|
Từ điển thành ngữ, tục ngữ Hoa - Việt Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh; Lê Trí Viễn hiệu đính
Tác giả Lê Khánh Trường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L250KH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L250KH.
|
|
129.
|
Sử thi Otndrong cấu trúc văn bản và diễn xướng Nguyễn Việt Hùng
Tác giả Nguyễn Việt Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 NG527V.
|
|
130.
|
Văn hoá người Mạ Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng; Lâm Nhân
Tác giả Huỳnh Văn Tới. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 H531V.
|
|
131.
|
Người Tà Ôi ở A Lưới Trần Nguyễn Khánh Phong
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 TR120NG.
|
|
132.
|
Văn hóa dân gian dân tộc Thổ Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095974 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095974 QU105V.
|
|
133.
|
Ngữ pháp thực hành tiếng Hán hiện đại Lưu Nguyệt Hoa, Trần Thị Thanh Liêm chủ biên Quyển hạ
Tác giả Lưu Nguyệt Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L566NG] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L566NG.
|
|
134.
|
Mỗi ngày học 10 phút tiếng Hoa Nguyễn Hiếu Nghĩa, Lăng Thi Trang
Tác giả Nguyễn Hiếu Nghĩa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 NG527H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 NG527H.
|
|
135.
|
Lễ hội dân gian làng Hát Môn Phạm Lan Oanh
Tác giả Phạm Lan Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.25 PH1104L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.25 PH1104L.
|
|
136.
|
Sự kỳ diệu của năng lượng sinh học Nguyễn Đình Phư chủ biên, Nguyễn Mộng Giao, Thuận Thiên
Tác giả Nguyễn Đình Phư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 NG 527 Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 NG 527 Đ.
|
|
137.
|
Nguyên lí Tivi màu và đầu video Vũ Trọng Đăng
Tác giả Vũ Trọng Đăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.388 V500TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.388 V500TR.
|
|
138.
|
Kim nham: Chèo cổ Trần Việt Ngữ
Tác giả Trần Việt Ngữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 TR120V.
|
|
139.
|
Thơ Xuân Diệu - Những lời bình Mã Giang Lân tuyển chọn và biên soạn; Hữu Nhuận, Thế Lữ, Hoài Thanh,... Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 TH460X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 TH460X.
|
|
140.
|
Sơ lược lịch sử Trung Quốc Đổng Tập Minh
Tác giả Đổng Tập Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa - thông tin, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951 Đ455T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 Đ455T.
|