Tìm thấy 148 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
121. Thơ mới lãng mạn Vũ Thanh Việt biên soạn; Mã Giang Lân, Mai Hương hiệu đính Những lời bình

Tác giả Vũ Thanh Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 TH460m] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 TH460m.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
122. Con cái chúng ta giỏi thật Azit Nêxin; Vũ Ngọc Tân dịch

Tác giả Nêxin, Azit.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 N200X] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 N200X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 N200X.

123. Chuyện các ông hoàng bà chúa An Tác Chương chủ biên, Trần Đình Hiến dịch T.1 Chuyện các vị vua Trung Quốc

Tác giả An Tác Chương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 A105T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 A105T.

124. Phạm Hy Lượng cuộc đời và tác phẩm Trần Nghĩa chủ biên,Chương Thân, Trần Lê Văn

Tác giả Trần Nghĩa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 PH104H] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7092 PH104H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 PH104H.

125. Thành ngữ Hán Việt Ông Văn Tùng

Tác giả Ông Văn Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá - Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 Ô455V] (4). Items available for reference: [Call number: 495.922 Ô455V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 Ô455V.

126. Từ điển Việt - Pháp Lê Phương Thanh Khoảng 140.000 từ

Tác giả Lê Phương Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 443 L250PH] (1). Items available for reference: [Call number: 443 L250PH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 443 L250PH.

127. Từ điển Pháp - Pháp -Việt Lê Phương Thanh Khoảng 140.000 mục từ

Tác giả Lê Phương Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2005Nhan đề chuyển đổi: Fraincais - Fraincais-Vietnamese dictionary.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 443 L250PH] (1). Items available for reference: [Call number: 443 L250PH] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 443 L250PH.

128. Từ điển thành ngữ, tục ngữ Hoa - Việt Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh; Lê Trí Viễn hiệu đính

Tác giả Lê Khánh Trường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L250KH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L250KH.

129. Sử thi Otndrong cấu trúc văn bản và diễn xướng Nguyễn Việt Hùng

Tác giả Nguyễn Việt Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398 NG527V.

130. Văn hoá người Mạ Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng; Lâm Nhân

Tác giả Huỳnh Văn Tới.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 H531V.

131. Người Tà Ôi ở A Lưới Trần Nguyễn Khánh Phong

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 TR120NG.

132. Văn hóa dân gian dân tộc Thổ Quán Vi Miên

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095974 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095974 QU105V.

133. Ngữ pháp thực hành tiếng Hán hiện đại Lưu Nguyệt Hoa, Trần Thị Thanh Liêm chủ biên Quyển hạ

Tác giả Lưu Nguyệt Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L566NG] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L566NG.

134. Mỗi ngày học 10 phút tiếng Hoa Nguyễn Hiếu Nghĩa, Lăng Thi Trang

Tác giả Nguyễn Hiếu Nghĩa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 NG527H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 NG527H.

135. Lễ hội dân gian làng Hát Môn Phạm Lan Oanh

Tác giả Phạm Lan Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.25 PH1104L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.25 PH1104L.

136. Sự kỳ diệu của năng lượng sinh học Nguyễn Đình Phư chủ biên, Nguyễn Mộng Giao, Thuận Thiên

Tác giả Nguyễn Đình Phư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 NG 527 Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570 NG 527 Đ.

137. Nguyên lí Tivi màu và đầu video Vũ Trọng Đăng

Tác giả Vũ Trọng Đăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.388 V500TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.388 V500TR.

138. Kim nham: Chèo cổ Trần Việt Ngữ

Tác giả Trần Việt Ngữ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 TR120V.

139. Thơ Xuân Diệu - Những lời bình Mã Giang Lân tuyển chọn và biên soạn; Hữu Nhuận, Thế Lữ, Hoài Thanh,...

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 TH460X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 TH460X.

140. Sơ lược lịch sử Trung Quốc Đổng Tập Minh

Tác giả Đổng Tập Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa - thông tin, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951 Đ455T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 Đ455T.