|
121.
|
Thơ Hàn Mặc Tử Hàn Mặc Tử Tuyển tập thơ chọn lọc
Tác giả Hàn Mặc Tử. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 H105M] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 H105M.
|
|
122.
|
Quỷ đưa đường Truyện ngắn thế giới chọn lọc Nguyễn Văn Toại dịch
Tác giả Nguyễn Văn Toại dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa- Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 QU 600 đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 QU 600 đ.
|
|
123.
|
Văn học dân gian của người Cơ Lao đỏ Hoàng Thị Cấp
Tác giả Hoàng Thị Cấp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597163 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597163 H407TH.
|
|
124.
|
Văn hóa người Chơ Ro Huỳnh Văn Tới,Lâm Nhân, Phan Đình Dũng
Tác giả Huỳnh Văn Tới. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959775 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959775 H531V.
|
|
125.
|
Cổng làng Hà Nội Vũ Kiêm Ninh sưu tầm và giới thiệu
Tác giả Vũ Kiêm Ninh sưu tầm và giới thiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 C450l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 C450l.
|
|
126.
|
Văn hóa dân gian người La Hủ Đỗ Thị Tấc chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Vân, Trần Văn Hoàng,...
Tác giả Đỗ Thị Tấc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597173 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597173 V114h.
|
|
127.
|
Truyện kể địa danh Việt Nam Vũ Quang Dũng T.3 Địa danh xã hội
Tác giả Vũ Quang Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.23 V500Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.23 V500Q.
|
|
128.
|
Then Tày giải hạn Hoàng Triều Ân sưu tầm - phiên âm - dịch thuật - giới thiệu
Tác giả Hoàng Triều Ân sưu tầm - phiên âm - dịch thuật - giới thiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TH203t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TH203t.
|
|
129.
|
Nghiên cứu văn học dân gian Từ Mã văn hóa dân gian Nguyễn Thị Bích Hà
Tác giả Nguyễn Thị Bích Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527TH.
|
|
130.
|
Dăm Tiông - Cháng Dăm Tiông Trương Bi, Kna Wơn; Âm Hruê kể
Tác giả Trương Bi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 TR561B.
|
|
131.
|
Âm nhạc dân gian của người Tà Ôi - PaKô ở Thừa Thiên Huế Dương Bích Hà
Tác giả Dương Bích Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 D561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 D561B.
|
|
132.
|
Lượn thương - Lễ hội Lồng Tống Việt Bắc Mai Văn Vịnh
Tác giả Mai Văn Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095971 M103V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095971 M103V.
|
|
133.
|
Địa chí văn hóa dân gian xã Yên Mạc Trần Đình Hồng
Tác giả Trần Đình Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959739 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959739 TR120Đ.
|
|
134.
|
Dư địa chí văn hóa truyền thống huyện Hòa An - tỉnh Cao Bằng Nguyễn Thiên Tứ
Tác giả Nguyễn Thiên Tứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959712 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959712 NG527TH.
|
|
135.
|
Địa chí văn hóa dân gian Cẩm Khê Đặng Xuân Tuyên, Nguyễn Đình Vị, Nguyễn Năm Châu
Tác giả Đặng Xuân Tuyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 Đ301ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 Đ301ch.
|
|
136.
|
Những gương mặt trí thức Dương Trung Quốc, Lê Thị Thanh Hòa,Nguyễn Quang Âu, Tạ Ngọc Liễu T.2 Lịch sử văn hóa Việt Nam
Tác giả Dương Trung Quốc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.552 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.552 NG527QU.
|
|
137.
|
Sổ tay từ ngữ phong tục tập quán về việc sinh, việc cưới, việc tang, việc giỗ người kinh Việt Nam Ngô Văn Ban
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG450V.
|
|
138.
|
Pôồn Pôông Mường Trám Bùi Chí Hằng
Tác giả Bùi Chí Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 B510C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 B510C.
|
|
139.
|
Khuất Nguyên Trần Trọng sâm Danh nhân Trung Quốc thời chiến quốc
Tác giả Trần Trọng sâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 KH504Ng] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 KH504Ng.
|
|
140.
|
Nguyễn Công Trứ Vũ Ngọc Khánh
Tác giả Vũ Ngọc Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 V500NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 V500NG.
|