Tìm thấy 170 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
121. Giáo trình động vật học phần động vật có xương sống Ngô Đắc Chứng

Tác giả Ngô Đắc Chứng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 596 NG450Đ] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 596 NG450Đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
122. Các món ăn chay trị bệnh Phan Văn Chiêu, Thiếu Hải

Tác giả Phan Văn Chiêu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 615.854 PH105V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 615.854 PH105V.

123. Chuyên đề sinh sản - nội tiết Trần Duy Nga, Nguyễn Đức Quang, Nguyễn Hải Yến

Tác giả Trần Duy Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.8 TR120D] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.8 TR120D.

124. Giáo trình sinh sản và phát triển cá thể động vật Ngô Đắc Chứng

Tác giả Ngô Đắc Chứng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.81 NG450Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.81 NG450Đ.

125. Giáo trình axit Nuclêic và sinh tổng hợp Prôtêin Nguyễn Bá Lộc

Tác giả Nguyễn Bá Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572 NG527B] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572 NG527B.

126. Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp Nguyễn Quang Hào, Vương Trọng Hào, Biền Văn Minh; Nguyễn Quang Hào hiệu đính

Tác giả Nguyễn Quang Hào.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.62 NG527Q] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.62 NG527Q.

127. Giáo trình quang hợp Nguyễn Bá Lộc

Tác giả Nguyễn Bá Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: Thuận Hóa, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.46 NG527B] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.46 NG527B.

128. Những người bạn cố đô Huế Đặng Ngọc Oánh; A.Del Vaux, Elebnis; Đặng Như Túng dịch; Phan Xưng hiệu đính,... Tập3

Tác giả Đặng Ngọc Oánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959749 Nh556ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959749 Nh556ng..

129. Những người bạn cố đô Huế P. Albnecht,Ưng Trình, L.Cadiere,...; Đặng Như Túng dịch;Bửu Ý hiệu đính,... Tập 2

Tác giả P. Albnecht.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959749 NH556ng] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959749 NH556ng.

130. Địa chí Lệ Sơn Lê Trọng Đại, Trần Hữu Danh

Tác giả Lê Trọng Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hoá 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.20959745 L250TR] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959745 L250TR.

131. Dân ca Bình Trị Thiên: Giải thưởng Hội văn nghệ dân gian Việt Nam 1994 Tôn Thất Bình Bằng khen nghiên cứu đề tài cấp Bộ 1994

Tác giả Tôn Thất Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hoá 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.62009597 T454TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 T454TH.

132. Văn học dân gian vùng sông Dinh Hữu Phương sưu tầm, biên soạn

Tác giả Hữu Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hoá 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.20959745 V114h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959745 V114h..

133. Thiền học Việt Nam Nguyễn Đăng Thục

Tác giả Nguyễn Đăng Thục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 294.3 NG527Đ] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 294.3 NG527Đ.

134. Tục thờ thần ở Huế Huỳnh Đình Kết

Tác giả Huỳnh Đình Kết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959749 H531Đ] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959749 H531Đ.

135. Phong vị xứ Huế Trần Đức Anh Sơn, Lê Hòa Chi

Tác giả Trần Đức Anh Sơn.

Ấn bản: Tái bản lần 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959749 TR120Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959749 TR120Đ.

136. Bảo tồn và phát huy vốn văn hóa người Nguồn huyện Minh Hóa Đinh Thanh Dự

Tác giả Đinh Thanh Dự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959745 Đ312TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ312TH.

137. Tục lệ cưới gả, tang ma người Việt xưa Phan Thuận Thảo sưu tầm và biên soạn

Tác giả Phan Thuận Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 PH105TH] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 PH105TH.

138. Văn hóa dân gian Bou - Văn Kiều, Chứt ở Quảng Bình Đinh Thanh Dự T.1

Tác giả Đinh Thanh Dự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959745 Đ312TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ312TH.

139. Những người bạn cố đô Huế L.Cadiere, VF. ducro, L. Sogny,...; Đặng Như Tùng dịch T.1: 1914

Tác giả Cadiere, L.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận hoá 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959749 Nh556ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959749 Nh556ng..

140. Đại từ điển chữ Nôm Trương Đình Tín, Lê Quý Ngưu Tập 1 Tra theo ABC

Tác giả Trương Đình Tín.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 TR561Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 TR561Đ.