Tìm thấy 361 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
121. Văn phạm Anh ngữ thực hành H.J. Thomson, H.V Martinet, Ninh Hùng biên dịch, Hồ Văn Điệp hiệu đính A practical English grammar

Tác giả Thomson, H.J.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Thanh niên 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 TH400M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TH400M.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
122. Cambridge proficiency examination practice 4 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

123. Cambridge proficiency examination practice 2 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả | Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

124. Văn phạm Anh ngữ thực hành Trần Văn Điển

Tác giả Trần Văn Điển.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Thanh niên 1999Nhan đề chuyển đổi: Practical English grammar.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 TR120V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120V.

125. Cambridge first certificate examination practice 5 Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh Niên 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b.

126. Truyện ngắn Mỹ chọn lọc Lê Huy Bắc tuyển dich

Tác giả Lê Huy Bắc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 RE527ng] (4). Items available for reference: [Call number: 813 RE527ng] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 RE527ng.

127. Trái tim báo oán Nhiều tác giả Truyện dị thường

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.83 TR103t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 TR103t.

128. Nghìn xưa văn hiến Phan Kế Bính

Tác giả Phan Kế Bính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7012 PH105K] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7012 PH105K] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7012 PH105K.

129. Chất lỏng lạ kỳ Tiểu thuyết R.L Stine; Huỳnh Kim Anh dịch

Tác giả Stine, R.L.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 ST 300 N] (1). Items available for reference: [Call number: 813 ST 300 N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 ST 300 N.

130. Từ điển thuật ngữ Toán Lý Hóa Anh - Việt Phan Tuệ, Vũ Thọ Nhân, Trịnh Hoàng Minh,... biên soạn

Tác giả Phan Tuệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2004Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese mathematics physics and chemistry dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.3 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 510.3 T550đ.

131. Vua trẻ trong lịch sử Việt Nam Vũ Ngọc Khánh

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 V500NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 V500NG.

132. Sổ tay giao tiếp tiếng Hoa Mã Thành Tài T.2 Đàm thoại tiếng Hoa thường ngày

Tác giả Mã Thành Tài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2005Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 M100TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 M100TH.

133. Giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa Trương Cẩm An, Trần Quỷnh Diệu, Tạ Châu Đức hiệu đính

Tác giả Trương Cẩm An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Gi108tr] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Gi108tr.

134. 1001 câu giao tiếp tiếng Hoa Ánh Nguyệt

Tác giả Ánh Nguyệt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 A107NG] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 A107NG.

135. Tiếng Hoa giao tiếp khách sạn Tiểu Yến Tiếng Hoa hoạt động xã hội

Tác giả Tiểu Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 T309Y] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 T309Y.

136. Sổ tay giao tiếp tiếng Hoa Mã Thành Tài T.1 Đàm thoại tiếng Hoa thông dụng

Tác giả Mã Thành Tài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 M100TH] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 M100TH.

137. Nụ cười bóng đá Trần Lệ Dzung Vui học anh ngữ: Song ngữ Anh - Việt

Tác giả Trần Lệ Dzung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Nhan đề chuyển đổi: Amusing football story .Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 TR200L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 TR200L.

138. Để trở thành họa sĩ biếm chuyên nghiệp Christopher Hart, Y Nhã chủ biên; Nhóm Quang Minh biên dịch

Tác giả HART, CHRISTOPHER.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 759 H100R] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 759 H100R.

139. Tuyển tập thơ Hoài Ân Hoài Ân chủ biên Những bài thơ dâng tặng con người

Tác giả Hoài Ân.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 H404Â] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 H404Â.

140. Lời ru Giang Biên Thơ

Tác giả Giang Biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Thanh niên 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 GI106B] (15). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 GI106B.