Tìm thấy 179 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
121. Quản lý nhà nước về kinh tế Đỗ Hoàng Toàn

Tác giả Đỗ Hoàng Toàn.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.068 Đ450H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.068 Đ450H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
122. Kế toán quản trị Phạm Văn Dược, Đặng Kim Cương

Tác giả Phạm Văn Dược.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Thống kế 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657 PH104V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 PH104V.

123. Phân tích hoạt động kinh doanh Phan Quang Niệm

Tác giả Phan Quang Niệm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.7 PH105QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 PH105QU.

124. Tìm hiểu các văn bản pháp luật về lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội Kim Anh

Tác giả Kim Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 344.59701 T310h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59701 T310h.

125. Quản lý Nhà nước đối với các thành phần kinh tế Võ Thành Vị

Tác giả Võ Thành Vị.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.59707 V400TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.59707 V400TH.

126. Từ ngôn ngữ lập trình Pascal đến ngôn ngữ C Brown, L Douglas

Tác giả Brown, L Douglas.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 BR400W] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 BR400W.

127. Turbo Pascal 7.0 Bùi Thế Tâm

Tác giả Bùi Thế Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 B510TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 B510TH.

128. Marketing căn bản Philip Kotter; Phan Thăng,...dịch Marketing Esentials

Tác giả Kotter, Philip.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 381.1 K435L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.1 K435L.

129. Hướng dẫn soạn thảo hợp đồng dân sự - thương mại - lao động Nguyễn Thái, Hồ Quang Chính

Tác giả Nguyễn Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.09022 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.09022 NG527TH.

130. Những nội dung cơ bản của công pháp và tư pháp Quốc tế Nguyễn Xuân Linh, Nguyễn Tiến Trung

Tác giả Nguyễn Xuân Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 341 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 341 NG527X.

131. Những nội dung cơ bản của Luật kinh tế Nguyễn Thái, Nguyễn Trung, Anh Minh

Tác giả Nguyễn Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.59707 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59707 NG527TH.

132. Ngôn ngữ lập trình C Quách Tuấn Ngọc

Tác giả Quách Tuấn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133 QU102T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 QU102T.

133. Tự học thiết kế và xuất bản web với HTML & XHTML trong 21 người / Quang Bình

Tác giả Quang Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: Thống kê, 2001.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.678 QU106B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.678 QU106B.

134. 109 bài tập C, C++5 Dos và Windows Hoàng Minh Trung

Tác giả Hoàng Minh Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 H407M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 H407M.

135. Giáo trình kỹ thuật lập trình 1 Đặng Quế Vinh

Tác giả Đặng Quế Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.1 Đ115Q] (19). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.1 Đ115Q.

136. Khám phá windows XP Vn - guide

Tác giả Vn - guide.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.432 KH104ph] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.432 KH104ph.

137. Giải quyết sự cố trong Access Vn - Guide

Tác giả Vn - Guide.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.3 Gi103q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.3 Gi103q.

138. GT phân tích hệ thông hướng đối tượng với UML Dương Kiều Hoa

Tác giả Dương Kiều Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.21 D561K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.21 D561K.

139. Gỡ rối cho người lập trình Visual Basic VN - Guide

Tác giả VN - Guide.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133 G460d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 G460d.

140. Bách khoa phần cứng máy tính Nguyễn Hoàng Thanh, Phương Bình, Bích Thủy

Tác giả Nguyễn Hoàng Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.03 NG627H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.03 NG627H.