|
121.
|
Quản lý nhà nước về kinh tế Đỗ Hoàng Toàn
Tác giả Đỗ Hoàng Toàn. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.068 Đ450H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.068 Đ450H.
|
|
122.
|
Kế toán quản trị Phạm Văn Dược, Đặng Kim Cương
Tác giả Phạm Văn Dược. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Thống kế 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 657 PH104V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657 PH104V.
|
|
123.
|
Phân tích hoạt động kinh doanh Phan Quang Niệm
Tác giả Phan Quang Niệm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.7 PH105QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 PH105QU.
|
|
124.
|
Tìm hiểu các văn bản pháp luật về lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội Kim Anh
Tác giả Kim Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 344.59701 T310h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59701 T310h.
|
|
125.
|
Quản lý Nhà nước đối với các thành phần kinh tế Võ Thành Vị
Tác giả Võ Thành Vị. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.59707 V400TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.59707 V400TH.
|
|
126.
|
Từ ngôn ngữ lập trình Pascal đến ngôn ngữ C Brown, L Douglas
Tác giả Brown, L Douglas. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 BR400W] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 BR400W.
|
|
127.
|
Turbo Pascal 7.0 Bùi Thế Tâm
Tác giả Bùi Thế Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 B510TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 B510TH.
|
|
128.
|
Marketing căn bản Philip Kotter; Phan Thăng,...dịch Marketing Esentials
Tác giả Kotter, Philip. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 381.1 K435L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 381.1 K435L.
|
|
129.
|
Hướng dẫn soạn thảo hợp đồng dân sự - thương mại - lao động Nguyễn Thái, Hồ Quang Chính
Tác giả Nguyễn Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.09022 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.09022 NG527TH.
|
|
130.
|
Những nội dung cơ bản của công pháp và tư pháp Quốc tế Nguyễn Xuân Linh, Nguyễn Tiến Trung
Tác giả Nguyễn Xuân Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 341 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 341 NG527X.
|
|
131.
|
Những nội dung cơ bản của Luật kinh tế Nguyễn Thái, Nguyễn Trung, Anh Minh
Tác giả Nguyễn Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.59707 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59707 NG527TH.
|
|
132.
|
Ngôn ngữ lập trình C Quách Tuấn Ngọc
Tác giả Quách Tuấn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133 QU102T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 QU102T.
|
|
133.
|
Tự học thiết kế và xuất bản web với HTML & XHTML trong 21 người / Quang Bình
Tác giả Quang Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H: Thống kê, 2001.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.678 QU106B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.678 QU106B.
|
|
134.
|
109 bài tập C, C++5 Dos và Windows Hoàng Minh Trung
Tác giả Hoàng Minh Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 H407M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 H407M.
|
|
135.
|
Giáo trình kỹ thuật lập trình 1 Đặng Quế Vinh
Tác giả Đặng Quế Vinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.1 Đ115Q] (19). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.1 Đ115Q.
|
|
136.
|
Khám phá windows XP Vn - guide
Tác giả Vn - guide. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.432 KH104ph] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.432 KH104ph.
|
|
137.
|
Giải quyết sự cố trong Access Vn - Guide
Tác giả Vn - Guide. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.3 Gi103q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.3 Gi103q.
|
|
138.
|
GT phân tích hệ thông hướng đối tượng với UML Dương Kiều Hoa
Tác giả Dương Kiều Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.21 D561K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.21 D561K.
|
|
139.
|
Gỡ rối cho người lập trình Visual Basic VN - Guide
Tác giả VN - Guide. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.133 G460d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 G460d.
|
|
140.
|
Bách khoa phần cứng máy tính Nguyễn Hoàng Thanh, Phương Bình, Bích Thủy
Tác giả Nguyễn Hoàng Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.03 NG627H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.03 NG627H.
|