Tìm thấy 358 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
121. Ngũ pháp tiếng Pháp thực hành Quốc Mại

Tác giả Quốc Mại.

Ấn bản: 2001Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445 Q514M] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445 Q514M.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
122. Giải thích ngữ pháp tiếng Pháp SYLVIE POISON QUINTION

Tác giả QUINTION, SYLVIE POISON.

Ấn bản: 2005Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445 QU311T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445 QU311T.

123. Vụ án Lâm Bưu Thiệu Nhất Hải, Vũ Kim Thoa dịch

Tác giả Thiệu Nhất Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp HCM 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH309NH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH309NH.

124. Listen carefully: Tài liệu luyện nghe Tiếng Anh Jack C. Richards,Mai Khắc Hải, Mai Khắc Bích chú giải

Tác giả Richards,Jack.C.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Tp.HCM 1994Nhan đề chuyển đổi: Hãy lắng nghe cẩn thận.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R302A] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R302A.

125. Anh ngữ giao dịch ngân hàng Hồ Văn Điệp biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1996Nhan đề chuyển đổi: Bank on your English: An Elementary course in communication for bank employees.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 A107ng] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 A107ng.

126. Trắc nghiệm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh: Võ Xuân Tùng Ôn thi tú tài, luyện thi đại học

Tác giả Võ Xuân Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425.076 V400X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 V400X.

127. Insights and ideas - Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh Patricia Ackert, Anne L.Nebel; Ban biên dịch First News

Tác giả Ackert, Patricia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.4 A101K] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 A101K.

128. Pocket English idioms = Thành ngữ Anh-Việt Jennifer Seidl, W. Mc Mordie; Trần Văn Thành dịch và chú giải

Tác giả Seidl, Jennifer.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 S200I] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 S200I.

129. Kỹ thuật nuôi tôm càng xanh / Phạm Văn Tình .

Tác giả Phạm Văn Tình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.64 PH104V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.64 PH104V.

130. Một số bệnh thường gặp trên gà / Nguyễn Như Pho biên soạn

Tác giả Nguyễn Như Pho.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM: Nông nghiệp, 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG527NH] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG527NH.

131. Cây cỏ Việt Nam / Phạm Hoàng Hộ Q.3

Tác giả Phạm Hoàng Hộ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM: Trẻ, 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 581.652 PH104H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 581.652 PH104H.

132. Cách chăm sóc chó cưng Lê Văn Thọ

Tác giả Lê Văn Thọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nông nghiệp 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.7 L250V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.7 L250V.

133. 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp Trần Văn Hòa chủ biên, Hứa Văn Chung, Trần Văn Hai,... Tập 4 Sâu bệnh hại cây trồng, cách phòng trị .

Tác giả Trần Văn Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM. Nxb Trẻ, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7076 M458tr] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7076 M458tr.

134. Đại số vui Pérelman Y; Ngô Duy Khánh dịch

Tác giả Pérelman, Y.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512 P200R] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512 P200R.

135. Số học 6: Kiến thức cơ bản toán song ngữ Anh - Việt Nguyễn Tường Khôi

Tác giả Nguyễn Tường Khôi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Đại học Quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 513 NG527T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 513 NG527T.

136. Học tốt vật lý lớp 7: Kiến thức cần ghi nhớ, phương pháp giải toán, bài tập mẫu, bài tập luyện tập và bài tập nâng cao Hồ Văn Nhãn

Tác giả Hồ Văn Nhãn.

Ấn bản: Tái bản lần 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 H450V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 H450V.

137. Để học tốt vật lý lớp 7: 120 bài tập chọn lọc: Rèn luyện kiến thức PT, bồi dưỡng học sinh khá và giỏi Lưu Đình Tuân

Tác giả Lưu Đình Tuân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 L566Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 L566Đ.

138. 126 Bài tập nâng cao vật lí lớp 9 Trương Đình Ngữ

Tác giả Trương Đình Ngữ.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 TR561Đ] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 TR561Đ.

139. Phương pháp giải bài tập sinh học 9: Ôn thi tốt nghiệp THCS và lớp 10 chuyên Phan Kỳ Nam

Tác giả Phan Kỳ Nam.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570.76 PH105K] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 570.76 PH105K.

140. Phương pháp giải toán đại số 10 / Lương Mậu Dũng, Lê Thanh Hoài...

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM.: Trẻ, 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.0076 PH561ph] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 PH561ph.