|
121.
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà cho học sinh Ngô Văn Phú chủ biên Thời đầu nhà hậu Lê
Tác giả Ngô Văn Phú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7026 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7026 NG450V.
|
|
122.
|
Longman tester in context J.B Heaton; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải
Tác giả Heaton, J.B. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 H200A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H200A.
|
|
123.
|
Tài liệu thi chứng chỉ Cambridge pet Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến giới thiệu và chú giải For the new Cambridge: Preliminary English test
Tác giả Booth, Diana L.Fried. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 B400O] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 B400O.
|
|
124.
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà cho học sinh Ngô Văn Phú Thời Ngô - Đinh - Tiền Lê - Lý
Tác giả Ngô Văn Phú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.702 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.702 NG450V.
|
|
125.
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà cho học sinh Ngô Văn Phú Thời cuối Nhà Trần
Tác giả Ngô Văn Phú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7024 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7024 NG450V.
|
|
126.
|
Kể chuyện lịch sử nước nhà cho học sinh Ngô Văn Phú Thời cuối nhà hậu Lê
Tác giả Ngô Văn Phú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7026 NG450V] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7026 NG450V.
|
|
127.
|
Cẩm nang tự trang trí nhà đẹp Join Mc Gowan, Roger Dubern
Tác giả MCGOWAN, JOHN. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 747 G400W] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 747 G400W.
|
|
128.
|
Nghệ thuật hội họa Jacques Charpier, Pierre, Sesghers; Lê Thanh Lộc dịch
Tác giả CHARPIER, JACQUES. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hô Chí Minh. Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 750 CH100R] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 750 CH100R.
|
|
129.
|
Đứa con của Annie Nhật ký nữ sinh 15 tuổi Sparkas Beatrice; Trần Hữu Kham dịch
Tác giả Sparkas, Beatrice. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXb Trẻ 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 SP 100 R] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 SP 100 R.
|
|
130.
|
Practial English usage : 605 đề mục ngữ pháp Michael Swan, Lê Ngọc Phương Anh dịch và chú giải, Ban biên dịch First News
Tác giả Swan, Michael. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 SW105M] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 SW105M.
|
|
131.
|
Practial English usage : 605 đề mục ngữ pháp tiếng Anh thực hành Michael Swan, Lê Ngọc Phương Anh tổng hợp và biên dịch
Tác giả Swan, Michael. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM NXB Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 SW105M] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 SW105M.
|
|
132.
|
Cracking the toeft IBT: Proven techniques from the test - prep experts Douglas Pierce, Sean Kinsell
Tác giả Pierce, Douglas. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM: nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 P300E] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 P300E.
|
|
133.
|
Người đàn bà bí ẩn Phạm Thị Ngọc Liên Tập truyện ngắn
Tác giả Phạm Thị Ngọc Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 PH104TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 PH104TH.
|
|
134.
|
Nửa tháng trong miền Thất Sơn Nguyễn Văn Hầu Hồi ký
Tác giả Nguyễn Văn Hầu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527V] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527V.
|
|
135.
|
Dặm đường lang thang Nguyễn Tập Ký sự
Tác giả Nguyễn Tập. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527T] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527T.
|
|
136.
|
Dấu chân người lính Nguyễn Minh Châu T.1 Tiểu thuyết
Tác giả Nguyễn Minh Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527M] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527M.
|
|
137.
|
Dấu chân người lính Nguyễn Minh Châu T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Nguyễn Minh Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527M] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527M.
|
|
138.
|
Gọi bình yên quay về Lê Quốc Nam Tự truyện
Tác giả Lê Quốc Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 L250Q] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 L250Q.
|
|
139.
|
Vật lạ ở trên đầu Mai Sơn Truyện ngắn
Tác giả Mai Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233 M103S] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233 M103S.
|
|
140.
|
Món nợ kịch trường Mạc Can Truyện và ký
Tác giả Mạc Can. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 M101C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M101C.
|